Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

j-m+auf+die

  • 1 jemanden auf die Schippe nehmen

    - {to pull someone's leg; to take someone for a ride}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden auf die Schippe nehmen

  • 2 die Seite

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {aspect} vẻ, bề ngoài, diện mạo, hướng, mặt, thể - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {flank} sườn, hông, sườn núi, cánh - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, bè, tài năng - {side} bề, cạnh, triền núi, bìa rừng, lườn, phần bên cạnh, phần phụ, phe, phái = die obere Seite {upside}+ = die linke Seite {left}+ = die linke Seite (Stoff) {back; the wrong side}+ = die harte Seite (des Lebens) {rough}+ = die rechte Seite {off side; right}+ = die starke Seite {forte}+ = die andere Seite {obverse}+ = die flache Seite {flat}+ = die rechte Seite (Kricket) {off}+ = von der Seite {askance; askew; edgeways; edgewise}+ = die schiefe Seite {bias}+ = die hintere Seite {rear}+ = die haarige Seite {pile}+ = Seite an Seite {abreast; alongside}+ = die schwache Seite {blind side; foible; weak point; weakness}+ = an meiner Seite {at my side; by my side}+ = zur Seite treten {to sidestep}+ = die beschwerte Seite {bias}+ = die geschützte Seite {lee}+ = der Text einer Seite {letterpress}+ = zur Seite springen {to dodge}+ = von amtlicher Seite {from official quarters}+ = auf die Seite legen (Schiff) {to heel}+ = siehe nächste Seite! {see over!}+ = auf der anderen Seite {across; beyond; on the far side}+ = eine Seite umschlagen {to turn over a new leaf}+ = von zuverlässiger Seite {credibly}+ = jemandes schwache Seite {someone's blind side}+ = sich auf die Seite legen {to cant}+ = es ist ihre starke Seite {it is her strong point}+ = nach einer Seite hängend {lopsided}+ = das ist seine schwache Seite {that's his blind side}+ = sich nach der Seite legen {to careen}+ = zur rechten Seite gehörig {righthand}+ = ich stehe auf seiner Seite {I'm on his side}+ = etwas auf die Seite bringen {to put something aside}+ = das ist nicht seine starke Seite {that's not his strong point}+ = die Lacher auf seiner Seite haben {to have the laugh on one's side}+ = pfiffig von der Seite blicken [nach] {to leer [at]}+ = er wich nicht von meiner Seite {he didn't budge from my side}+ = auf der gegenüberliegenden Seite {on the opposite side}+ = mit den Armen in die Seite gestemmt {akimbo}+ = sich von seiner besten Seite zeigen {to be at one's best}+ = Schwergewicht oder Richtung nach einer Seite geben {to bias}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seite

  • 3 die Straße

    - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {road} đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {street} phố, hàng phố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Straße {roadless}+ = an der Straße {by the wayside}+ = auf der Straße {in the street}+ = die Straße entlang {along the road}+ = über die Straße {across the street}+ = Straße gesperrt! {road closed!}+ = die Straße überqueren {to cross the road}+ = abseits der Straße {off the road}+ = auf offener Straße {in public; in the open street}+ = nach der Straße zu {streetward}+ = die Straße wird gebaut {the road is under repair}+ = der Mann auf der Straße {the man in the street}+ = an der Straße gelegen {streetward}+ = über die Straße laufen {to snick across the road}+ = die halbmondförmige Straße {crescent}+ = wohin führt diese Straße? {where does this road go to?}+ = die gebührenpflichtige Straße {tollway}+ = der Ausschank über die Straße {off licence}+ = die Straße biegt nach rechts ab {the road turns to the right}+ = der Wagen liegt gut auf der Straße {the car holds the road well}+ = es ist eine verkehrsreiche Straße {it's a busy street}+ = das Fenster hat Aussicht auf die Straße {the window looks into the street}+ = wir wohnen weiter oben in der Straße {we live further up the road}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straße

  • 4 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 5 die Weise

    - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {mode} cách thức, phương thức, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Weise {sage}+ = die Weise (Musik) {air; melody; strain; tune}+ = die Art und Weise {fashion; manner; mode; style; the how; way}+ = in keiner Weise {in no way; nohow; none; nowise}+ = auf diese Weise {at this rate; by this means; in this manner; in this way; thus}+ = auf gleiche Weise {in like manner; likewise}+ = in derselben Weise {the same}+ = auf ehrliche Weise {honestly}+ = in anmaßender Weise {encroachingly}+ = der buddhistische Weise {mahatma}+ = auf unehrliche Weise {dishonestly}+ = auf irgendeine Weise {by any possibility; in a sort; in some way or other}+ = in fluchwürdiger Weise {cursedly}+ = auf unordentliche Weise {jumblingly}+ = in bewundernswerter Weise {to admiration}+ = die Art und Weise, etwas zu tun {the way of doing something}+ = auf die eine oder andere Weise {somehow or other}+ = jemanden auf irgendeine Weise zu gewinnen suchen {to bespeak someone's favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weise

  • 6 die Rechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {arithmetic} số học, sự tính, sách số học - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {calculation} kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {count} bá tước earl), sự đếm, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {reckoning} giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự kiểm tra = die Rechnung (Kommerz) {memorandum}+ = auf Rechnung {on account}+ = laut Rechnung {as per account}+ = die laufende Rechnung {running account}+ = in Rechnung stellen {to count; to invoice}+ = auf eigene Rechnung {on one's own account}+ = eine Rechnung bezahlen {to foot a bill}+ = die spezifizierte Rechnung {bill of particulars}+ = auf die Rechnung setzen {to bill; to score; to score up}+ = das geht auf meine Rechnung {this is on me}+ = eine Rechnung begleichen {to meet a bill}+ = eine Rechnung ausfertigen {to make out a bill}+ = die Wertstellung der Rechnung {value date of invoice}+ = auf jemandes Rechnung setzen {to put down}+ = den Tatsachen Rechnung tragen {to take facts into account}+ = stellen Sie es mir in Rechnung! {charge it to my account!}+ = die Rechnung ist schon lange fällig {the bill is overdue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechnung

  • 7 die Karte

    - {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {chart} bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {map} ảnh tượng, mặt - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = die abgeworfene Karte {discard}+ = auf eine Karte setzen {to back a card}+ = auf einer Karte darstellen {to chart}+ = die selbstorganisierende Karte (Informatik) {map}+ = alles auf eine Karte setzen {to have all one's eggs in one basket; to put all one's eggs into one basket}+ = auf einer Karte einzeichnen {to map}+ = auf die falsche Karte setzen {to bet on the wrong horse}+ = auf keiner Karte eingezeichnet {uncharted}+ = Ich setze alles auf eine Karte. {I put all my eggs in one basket.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karte

  • 8 die Art

    - {breed} nòi, giống, dòng dõi - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {kidney} quả cật, quả bầu dục, tính tình, bản chất, tính khí, loại, hạng, khoai tây củ bầu dục kidney potato) - {kind} loài giống, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp - {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên, trạng thái nguyên thuỷ, tính, sức sống, chức năng tự nhiên, nhu cầu tự nhiên, nhựa = die Art (Botanik,Zoologie) {order}+ = aller Art {of all sorts}+ = nach Art von {after the manner of}+ = auf neue Art {newly}+ = auf meine Art {in my own way}+ = die fesselnde Art {takingness}+ = die herrische Art {bossism}+ = die geschickte Art {happiness}+ = Vögel aller Art {all manners of birds}+ = welche Art von? {what style of?}+ = die gewöhnliche Art {the common run; the ordinary run}+ = nach der Art von {after the fashion of}+ = die salbungsvolle Art {oiliness}+ = auf irgendeine Art {somehow or other}+ = Menschen dieser Art {men of that stamp}+ = von der gleichen Art {of the same nature}+ = von derselben Art wie {the same kind as}+ = Art läßt nicht von Art {every cat to her kind}+ = sie hat eine besondere Art {she has a way of her own}+ = auf die eine oder andere Art {by some means or other; on either way}+ = drei Dinge oder Personen einer Art {triplet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Art

  • 9 die Jagd

    - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {shooting} sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn, quyền săn bắn ở các khu vực quy định, sự sút, cơn đau nhói, sự chụp ảnh, sự quay phim = die Jagd [auf] {pursuit [of]}+ = die Jagd [nach] {chase [after]; hunt [for]; run [for]; scramble [for]}+ = Jagd machen [auf] {to hawk [at]; to prey [om]}+ = auf der Jagd nach {on the hunt for}+ = auf der Jagd sein {to be hunting}+ = auf die Jagd gehen {to follow hounds; to get out hunting; to go hunting; to go shooting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jagd

  • 10 die Beine

    - {pins; stumps} = das Spreizen der Beine {straddle}+ = jemandem Beine machen {make someone find his legs; to get someone moving; to hurry someone along}+ = Lügen haben kurze Beine {lies have short wings}+ = sich die Beine vertreten {to stretch one's legs}+ = die Beine übereinanderschlagen {to cross one's legs}+ = etwas auf die Beine stellen {to set something going}+ = etwas auf die Beine bringen {to get something going}+ = jemanden auf die Beine helfen {to set someone on his legs}+ = Er reißt sich keine Beine aus. {He won't set the Thames on fire.}+ = jemandem einen Knüppel zwischen die Beine werfen {to put a spoke in someone's wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beine

  • 11 die Bank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư, nghiệp bút nghiên, giá để kinh, giá để bản nhạc, bục giảng kinh, nơi thu tiền, toà soạn, tổ - {settle} ghế tủ = die Bank halten (Spiel) {to bank}+ = Geld auf der Bank haben {to have money in the bank; to keep money in the bank}+ = auf einer Bank hinterlegen {to bank}+ = auf die lange Bank schieben {to put on the shelf}+ = etwas auf die lange Bank schieben {to shelve something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bank

  • 12 die Toilette

    - {lavatory} phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy - {loo} lu, nơi vệ sinh - {toilet} sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay, nhà vệ sinh = die Toilette (Kleidung) {dress}+ = die Toilette (Frisiertisch) {dresser; dressing table}+ = zur Toilette gehen {to go to the karzy}+ = die Toilette aufsuchen {to spend a penny}+ = auf die Toilette gehen {to go to the john}+ = die provisorische Toilette {latrine}+ = ich muß mal auf die Toilette {I have to go to the bathroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Toilette

  • 13 die Kante

    - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {rim} vành, mép, miệng, cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {selvedge} đường viền, mặt ổ khoá có lỗ bập - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {welt} diềm, lằn roi weal) = die scharfe Kante {angle; bezel}+ = die äußerste Kante {edge}+ = die schneidende Kante {bit}+ = auf die hohe Kante legen {to salt away}+ = etwas auf die hohe Kante legen {to put something aside for a rainy day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kante

  • 14 die Linie

    - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {lineage} nòi giống - {rank} hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội, địa vị cao sang, tầng lớp, cấp - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít = die Linie (Bus) {number}+ = in erster Linie {first of all; in the first instance; primarily}+ = die markierte Linie {scotch}+ = in zweiter Linie {secondarily}+ = in gerader Linie {straight}+ = in Linie gebracht {aligned}+ = die schraffierte Linie {hatch}+ = auf der ganzen Linie {all along the line}+ = in eine Linie bringen {to align; to aline; to range}+ = in aufsteigender Linie {ascendant}+ = in einer Linie antreten {to line up}+ = in einer Linie antreten (Sport) {to toe the line}+ = in Linie aufmarschieren (Militär) {to deploy}+ = das Aufmarschieren in Linie (Militär) {deploy}+ = das Aufstellen in einer Linie {alignment}+ = in gerader Linie abstammend {lineal}+ = die Abkömmlinge in gerader Linie {issue}+ = auf die schlanke Linie achten {to watch one's weight}+ = das Frachtschiff ohne feste Linie (Marine) {tramp}+ = sich in einer Linie aufstellen {to form into line}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Linie

  • 15 die Probe

    - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {experiment} cuộc thí nghiệm - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {probation} sự thử thách, sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {sample} - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan = die Probe (Theater) {rehearsal}+ = zur Probe {on trial}+ = auf Probe {on approval}+ = nach Probe {according to sample}+ = die Probe machen {to check the result}+ = die Probe bestehen {to stand the test; to wash}+ = eine Probe nehmen von {to sample}+ = auf die Probe stellen {to put to the proof; to put to the test; to put to the touch; to put to trial; to task; to try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Probe

  • 16 die Fährte

    - {foil} lá, nền, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {spoor} dấu đi, vết chân, hơi - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {track} dấu, số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, dấu vết, đường mòn, đuôi, vệt = die Fährte (Hirsch) {slot}+ = auf der falschen Fährte {off the track; on the wrong track}+ = auf die Fährte zurückgehen {to hark back}+ = jemanden auf eine falsche Fährte setzen {to lead someone up the garden path}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fährte

  • 17 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 18 die Folter

    - {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn, nguồn đau khổ - {torture} sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, nỗi giày vò = auf die Folter spannen {to put to the torture}+ = jemanden auf die Folter spannen {to keep someone on tenterhooks}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Folter

  • 19 die Palme

    (Botanik) - {palm tree} = jemanden auf die Palme bringen {to drive someone up the wall}+ = Sie brachte mich auf die Palme. {She drove me crazy.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Palme

  • 20 die Bühne

    - {ambo} - {footlights} dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu - {platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, cương lĩnh chính trị - {stage} dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, cấp, stagecoach, xe buýt = zur Bühne zu {onstage}+ = auf der Bühne {onstage}+ = die Bühne betreten {to floor}+ = zur Bühne gehen {to go on the stage}+ = ein Stück auf die Bühne bringen {to stage a play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bühne

См. также в других словарях:

  • Die Antwort auf die Frage nach dem Leben, dem Universum und dem ganzen Rest — Die Antwort 42 ist das kürzeste und bekannteste Zitat aus der Roman und Hörspielreihe Per Anhalter durch die Galaxis von Douglas Adams. Es handelt sich dabei um die Antwort auf die vom Autor bewusst unklar gelassene Frage „nach dem Leben, dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf die harte Tour — Filmdaten Deutscher Titel Auf die harte Tour Originaltitel The Hard Way Pr …   Deutsch Wikipedia

  • Auf die stürmische Art — Filmdaten Deutscher Titel Auf die stürmische Art Originaltitel Forces of Nature …   Deutsch Wikipedia

  • Angriff auf die Sowjetunion — Ostfront Teil von: Zweiter Weltkrieg Datum 22 Juni 1941–8 Mai 1945 Ort Osteuropa, Deutschland Ausgang Sowjetischer Sieg. Niedergang des dritten Reichs …   Deutsch Wikipedia

  • Der Sturm auf die Abtei — Der Redwall Zyklus des Autors Brian Jacques ist eine Reihe von Fantasyromanen für Kinder und Jugendliche. In englischer Sprache sind bisher 18 Bände erschienen, von denen die ersten 9 in deutscher Übersetzung vorliegen. Die Bände 1 6 sind beim… …   Deutsch Wikipedia

  • Angriff auf die JNA-Militärkolonne in Tuzla — Als Tuzla Kolonne (serbokroatisch: Tuzlanska kolona) oder auch Angriff auf die Kolonne der Jugoslawischen Volksarmee in Tuzla (Napad na kolonu JNA u Tuzli) wird ein Vorfall bezeichnet, der sich zu Beginn des Bosnienkrieges am 15. Mai 1992 in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Anschlag auf die Mosel — Der Anschlag auf die Mosel fand am 11. Dezember 1875 in Bremerhaven statt. Das Motiv für den Anschlag auf das Auswandererschiff war ein Versicherungsbetrug. Obwohl die Explosion vorzeitig ausgelöst wurde, starben dabei 83 Menschen. Als Täter… …   Deutsch Wikipedia

  • Bone Daddy - Bis auf die Knochen — Filmdaten Deutscher Titel: Bone Daddy – Bis auf die Knochen Originaltitel: Bone Daddy Produktionsland: USA, Kanada Erscheinungsjahr: 1998 Länge: 87 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • Bone Daddy – Bis auf die Knochen — Filmdaten Deutscher Titel: Bone Daddy – Bis auf die Knochen Originaltitel: Bone Daddy Produktionsland: USA, Kanada Erscheinungsjahr: 1998 Länge: 87 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • Der Einfluss der Seemacht auf die Geschichte — Alfred Thayer Mahan (1840 1914) hat in seinem 1890 veröffentlichten Buch The Influence of Sea Power upon History (dt.: Der Einfluss der Seemacht auf die Geschichte) die Bedeutung von Seemacht für den Verlauf der Geschichte, den Entstehungsgang… …   Deutsch Wikipedia

  • Der Einfluß der Seemacht auf die Geschichte — Alfred Thayer Mahan (1840 1914) hat in seinem 1890 veröffentlichten Buch The Influence of Sea Power upon History (dt.: Der Einfluss der Seemacht auf die Geschichte) die Bedeutung von Seemacht für den Verlauf der Geschichte, den Entstehungsgang… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»