Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

j-m+auf+die

  • 21 die Weide

    - {feeding} sự cho ăn, sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp, sự nhắc nhau bằng vĩ bạch, sự chuyền bóng, đồng cỏ - {grass} cỏ, bâi cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {grazing} sự thả súc vật cho ăn cỏ, sự chăn thả - {herbage} quyền chăn thả - {meadow} - {pasture} - {withy} cành liễu gai = die Weide (Botanik) {willow}+ = auf der Weide sein {to be at grass}+ = auf die Weide treiben {to put out to grass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weide

  • 22 die Reise

    - {journey} cuộc hành trình, chặng đường đi, quâng đường đi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt, sự đi ỉa - {peregrination} cuộc du lịch - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý - {travel} sự đi du lịch, cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại, đường chạy - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân, cái ngáng, cái ngoéo chân - mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = Reise- {tourist}+ = auf Reise {on the journey}+ = Gute Reise! {bon voyage!}+ = gute Reise! {have a good journey!}+ = die kurze Reise {quickie}+ = eine Reise machen {to go on a journey}+ = eine Reise antreten {to begin a journey; to set out on a journey}+ = sich auf die Reise machen {to set forward}+ = während seiner ganzen Reise {in the whole of his journey}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reise

  • 23 die Uhr

    - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {timepiece} - {watch} đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng, người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, tổ trực, sự thức đêm, buổi thức đêm = drei Uhr {three o'clock; three of the clock}+ = um acht Uhr {at eight hundred hours}+ = Punkt zehn Uhr {at ten o'clock sharp; on the stroke of ten}+ = die gutgehende Uhr {timer}+ = Schlag fünf Uhr {on the stroke of five}+ = nach meiner Uhr {by my watch}+ = rund um die Uhr {round-the-clock}+ = eine Uhr stellen {to set a watch}+ = auf die Uhr sehen {to consult one's watch}+ = die Schwarzwälder Uhr {dutch clock}+ = meine Uhr geht vor {my watch is fast}+ = die Uhr ist abgelaufen {the clock is run down}+ = bis drei Uhr nachts {till three in the morning}+ = um zwölf Uhr mittags {at high noon}+ = pünktlich um acht Uhr {at eight sharp}+ = der Zug fährt um zwei Uhr ab {the train leaves at two}+ = er soll um zehn Uhr ankommen {he is due to arrive at ten}+ = wir werden bis 4 Uhr anrufen {we shall ring up by four o'clock}+ = meine Uhr ging nicht richtig {my watch was wrong}+ = es war wohl so gegen zehn Uhr {it was round about ten o'clock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uhr

  • 24 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 25 die Dauer

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại - {enduringness} tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững, tính kiên trì, tính dai sức chịu đựng - {existence} sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {lease} hợp đồng cho thuê - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên, cái cố định - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Dauer [von] {run [of]}+ = Dauer- {permanent}+ = auf die Dauer {enduringly; in the long run}+ = die Sache von Dauer {permanency}+ = von kurzer Dauer {short-lived; shortlived}+ = die zeitweilige Dauer {temporariness}+ = von gleicher Dauer {commensurate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dauer

  • 26 die Post

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, trạm thư, người đưa thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân - đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = per Post {by mail}+ = mit der Post {by mail; by post}+ = zur Post geben {to mail; to post}+ = durch die Post {by mail}+ = auf die Post geben {to post}+ = Ist Post für mich da? {Is there any mail for me?}+ = mit der Post schicken {to post}+ = nicht zur Post gebracht {unposted}+ = die per Bahn beförderte Post {surface mail}+ = jemandem den Weg zur Post zeigen {to direct someone to the postoffice}+ = bring bitte diese Briefe zur Post {post these letters, please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Post

  • 27 die Bude

    - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {shanty} lán, chỏi, nhà lụp xụp tồi tàn, bài hò - {shed} túp lều, chuồng - {stall} ngăn chuồng, ngăn, quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ ngồi trước sân khấu, ghế ngồi ở chỗ hát kinh, chức vị giáo sĩ, tình trạng tròng trành, cò mồi kẻ cắp - đòn phép đánh lừa, mẹo lảnh tránh = die sturmfreie Bude {blizzard proof hut}+ = Leben in die Bude bringen {to ginger things up}+ = jemandem auf die Bude rücken {to come down on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bude

  • 28 die Mitte

    - {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {navel} rốn = die Mitte (Poesie) {depths}+ = in der Mitte {betwixt and between; mid; midmost}+ = die Mitte nehmen (von zwei Beträgen) {to split the difference}+ = aus ihrer Mitte {from their midst}+ = in der Mitte liegend {medial; median}+ = auf die Mitte einstellen {to centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitte

  • 29 die Waage

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {steelyard} cái cân dọc = die Waage (Astronomie) {Libra}+ = eine Waage {a pair of scales}+ = auf die Waage legen {to put on the scales}+ = sich die Waage halten {to counterbalance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waage

  • 30 die Hüften

    - {ilia} xương chậu = die Hände auf die Hüften gestützt {akimbo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hüften

  • 31 die Witterung

    - {flair} sự thính, sự tinh, tài nhận thấy ngay - {scent} mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi, sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện, tính nhạy cảm - {trail} vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, đuôi, vệt, vết chân, đường đi - {weather} thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = die Witterung verlieren {to be off the scent}+ = einen Hund auf die Witterung setzen {to put a hound on the trail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Witterung

  • 32 die Minute

    - {minute} phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản = in letzter Minute {at the eleventh hour}+ = Umdrehungen pro Minute {r.p.m.; revolutions per minute}+ = die Umdrehungen pro Minute {rev}+ = mit jeder Minute geizen {to grudge every minute}+ = auf die Minute pünktlich {punctual to the minute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Minute

  • 33 die Schulter

    - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng = Schulter an Schulter {serried}+ = auf die leichte Schulter nehmen {to take lightly; to treat lightly}+ = jemandem die kalte Schulter zeigen {to give someone the cold shoulder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulter

  • 34 die Diskette

    - {disk} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa = die doppelseitige Diskette {double sided disk}+ = Diskette ist schreibgeschützt {disk is write protect}+ = Fehler beim Lesen von Diskette {disk read error}+ = Fehler beim Schreiben auf die Diskette {disk write error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diskette

  • 35 die Tour

    - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {excursion} cuộc đi chơi, cuộc đi chơi tập thể với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về), cuộc đi tham quan, cuộc đánh thọc ra, sự đi trệch, sự trệch khỏi trục - {round} vật hình tròn, khoanh, vòng tròn, vòng, sự quay, sự tuần hoàn, chu kỳ, phạm vi, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu - hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder), phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {tour} cuộc đi, cuộc đi du lịch - {trip} cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả - {turn} vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, phiên, thời gian hoạt động ngắn - dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố = die krumme Tour {monkey business}+ = auf die krumme Tour {in a crooked way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tour

  • 36 die Klingel

    - {bell} cái chuông, nhạc, tiếng chuông, tràng hoa, thể vòm, tiếng kêu động đực = auf die Klingel hören {to answer the bell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klingel

  • 37 die Pauke

    - {bass drum; kettledrum} = auf die Pauke hauen {to paint the town red}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pauke

  • 38 die Kralle

    - {claw} vuốt, chân có vuốt, càng, vật hình móc, cam, vấu, cái kẹp, tay - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {nail} móng, móng vuốt, cái đinh, nên - {pounce} sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp, mực bồ hóng trộn dầu, phấn than - {talon} gốc, bài chia còn dư = bar auf die Kralle {cash on the barrelhead}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kralle

  • 39 die Bibel

    - {Bible; Scripture} = der Schwur auf die Bibel {Bible oath}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bibel

  • 40 die Pirsch

    - {stalk} thân, cuống, chân, vật trang trí hình thân cây, ống khói cao, dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo = auf die Pirsch gehen {to stalk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pirsch

См. также в других словарях:

  • Die Antwort auf die Frage nach dem Leben, dem Universum und dem ganzen Rest — Die Antwort 42 ist das kürzeste und bekannteste Zitat aus der Roman und Hörspielreihe Per Anhalter durch die Galaxis von Douglas Adams. Es handelt sich dabei um die Antwort auf die vom Autor bewusst unklar gelassene Frage „nach dem Leben, dem… …   Deutsch Wikipedia

  • Auf die harte Tour — Filmdaten Deutscher Titel Auf die harte Tour Originaltitel The Hard Way Pr …   Deutsch Wikipedia

  • Auf die stürmische Art — Filmdaten Deutscher Titel Auf die stürmische Art Originaltitel Forces of Nature …   Deutsch Wikipedia

  • Angriff auf die Sowjetunion — Ostfront Teil von: Zweiter Weltkrieg Datum 22 Juni 1941–8 Mai 1945 Ort Osteuropa, Deutschland Ausgang Sowjetischer Sieg. Niedergang des dritten Reichs …   Deutsch Wikipedia

  • Der Sturm auf die Abtei — Der Redwall Zyklus des Autors Brian Jacques ist eine Reihe von Fantasyromanen für Kinder und Jugendliche. In englischer Sprache sind bisher 18 Bände erschienen, von denen die ersten 9 in deutscher Übersetzung vorliegen. Die Bände 1 6 sind beim… …   Deutsch Wikipedia

  • Angriff auf die JNA-Militärkolonne in Tuzla — Als Tuzla Kolonne (serbokroatisch: Tuzlanska kolona) oder auch Angriff auf die Kolonne der Jugoslawischen Volksarmee in Tuzla (Napad na kolonu JNA u Tuzli) wird ein Vorfall bezeichnet, der sich zu Beginn des Bosnienkrieges am 15. Mai 1992 in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Anschlag auf die Mosel — Der Anschlag auf die Mosel fand am 11. Dezember 1875 in Bremerhaven statt. Das Motiv für den Anschlag auf das Auswandererschiff war ein Versicherungsbetrug. Obwohl die Explosion vorzeitig ausgelöst wurde, starben dabei 83 Menschen. Als Täter… …   Deutsch Wikipedia

  • Bone Daddy - Bis auf die Knochen — Filmdaten Deutscher Titel: Bone Daddy – Bis auf die Knochen Originaltitel: Bone Daddy Produktionsland: USA, Kanada Erscheinungsjahr: 1998 Länge: 87 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • Bone Daddy – Bis auf die Knochen — Filmdaten Deutscher Titel: Bone Daddy – Bis auf die Knochen Originaltitel: Bone Daddy Produktionsland: USA, Kanada Erscheinungsjahr: 1998 Länge: 87 Minuten Originalsprache …   Deutsch Wikipedia

  • Der Einfluss der Seemacht auf die Geschichte — Alfred Thayer Mahan (1840 1914) hat in seinem 1890 veröffentlichten Buch The Influence of Sea Power upon History (dt.: Der Einfluss der Seemacht auf die Geschichte) die Bedeutung von Seemacht für den Verlauf der Geschichte, den Entstehungsgang… …   Deutsch Wikipedia

  • Der Einfluß der Seemacht auf die Geschichte — Alfred Thayer Mahan (1840 1914) hat in seinem 1890 veröffentlichten Buch The Influence of Sea Power upon History (dt.: Der Einfluss der Seemacht auf die Geschichte) die Bedeutung von Seemacht für den Verlauf der Geschichte, den Entstehungsgang… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»