Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

it+is+said

  • 61 scarcely

    /'skeəsli/ * phó từ - vừa vặn, vừa mới =I had scarcely arrived when I was told was told to go back+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về - chắc chắn là không, không =he can scarcely have said so+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế =I scarcely know what to say+ tôi không biết nói cái gì bây giờ

    English-Vietnamese dictionary > scarcely

  • 62 seaside

    /'si:'said/ * danh từ - bờ biển =seaside resort+ nơi nghỉ mát ở bờ biển

    English-Vietnamese dictionary > seaside

  • 63 should

    /ʃud, ʃəd, ʃd/ * thời quá khứ của shall - (trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều) =I said I should be at home next week+ tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà - (trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều) =I should be glad to come if I could+ tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được - (trợ động từ dùng để hình thành lối lời cầu khẩn) =it is necessary that he should go home at once+ có lẽ nó cần phải về nhà ngay - (động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi) =we should be punctual+ chúng ta phải đúng giờ =there is no reason why aggression should not be resisted+ không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược - (động từ tình thái dùng để chỉ một sự ngờ vực) =I should hardly think so+ tôi khó mà nghĩ như thế

    English-Vietnamese dictionary > should

  • 64 silverside

    /'silvəsaid/ * danh từ - phần ngon nhất của thăn bò

    English-Vietnamese dictionary > silverside

  • 65 since

    /sins/ * phó từ - từ lâu; từ đó =I have not seen him since+ từ lâu tôi không gặp anh ta =I have been his friend ever since+ suốt từ ngày đó tôi vẫn là bạn của anh ta - trước đây =I saw him not long since+ tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi =this happened many years since+ việc này xảy ra trước đây nhiều năm * giới từ - từ, từ khi =he has been working here since 1967+ anh ấy công tác ở đây từ năm 1967 * liên từ - từ khi, từ lúc =we have not seen him since he married+ từ khi nó đi ở riêng, chúng tôi không gặp nó - vì, vì lẽ rằng, bởi chưng =since there is no more to be said, the meeting ends+ vì không còn gì nói nữa, cuộc họp bế mạc =a more serious, since deliberate, offence+ một tội càng nghiêm trọng vì cố ý

    English-Vietnamese dictionary > since

  • 66 something

    /'sʌmθiɳ/ * danh từ & đại từ - một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó =we can learn something from his talk+ chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta - điều này, việc này =I've something to tell you+ tôi có việc này muốn nói với anh - cái đúng, cái có lý =there is something in what you said+ có cái đúng trong lời anh nói đấy - chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó =to be (have) something in an office+ làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan !he is something of a carpenter - hắn cũng biết chút ít nghề mộc !it is something to be safe home again - về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người !to see something of somebody - thỉnh thoảng mới gặp ai * phó từ - something like (thông tục) mới thật là =this is something like a cake+ đây mới thật là bánh - (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít =he was something impatient+ nó hơi sốt ruột =he was something troubled+ anh ta hơi băn khoăn một chút

    English-Vietnamese dictionary > something

  • 67 spear side

    /'sipə'said/ * danh từ - bên (họ) nội

    English-Vietnamese dictionary > spear side

  • 68 subside

    /səb'said/ * nội động từ - rút xuống, rút bớt (nước lụt...) - lún xuống (nền nhà) - ngớt, giảm, bớt, lắng đi =storm subsides+ cơn bão ngớt =tumult subsides+ sự ồn ào lắng dần - chìm xuống (tàu) - lắng xuống, đóng cặn -(đùa cợt) ngồi, nằm =to subside into an armchair+ ngồi sụp xuống ghế bành

    English-Vietnamese dictionary > subside

  • 69 subsidence

    /səb'saidəns/ * danh từ - sự rút xuống (nước lụt...) - sự lún xuống - sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi - (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

    English-Vietnamese dictionary > subsidence

  • 70 subsidiary

    /səb'saidəns/ * tính từ - phụ, trợ, bổ sung - thuê, mướn (quân đội) - lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát) * danh từ - người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung - công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát)

    English-Vietnamese dictionary > subsidiary

  • 71 suicidal

    /sjui'said/ * tính từ - tự tử, tự vẫn

    English-Vietnamese dictionary > suicidal

  • 72 underside

    /'ʌndəsaid/ * danh từ - mặt dưới, cạnh dưới, phía dưới

    English-Vietnamese dictionary > underside

  • 73 use

    /ju:s/ * danh từ - sự dùng; cách dùng =to put to use+ đưa ra dùng =in common use+ thường dùng =in use+ được dùng, thông dụng =out of use+ không dùng nữa - quyền dùng, quyền sử dụng =to have the use of something+ được quyền dùng cái gì - năng lực sử dụng =to lose the use of one's eyes+ mất năng lực sử dụng con mắt - thói quen, tập quán =in these cases use is the best guide+ trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất - sự có ích; ích lợi =to be of use for+ có ích cho, dùng được cho =to have no further use for+ không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa - (tôn giáo) lễ nghi - (pháp lý) quyền hoa lợi * ngoại động từ - dùng, sử dụng =to use something+ dùng vật gì =to be used for+ được dùng để - dùng, áp dụng, lợi dụng =to use every means+ dùng đủ mọi cách =to use one's opportunities+ lợi dụng c hội =to use someone+ lợi dụng ai - tiêu dùng, tiêu thụ =to use up all one's provisions+ dùng hết lưng ăn để dành - đối xử, đối đ i, ăn ở =use others as you would have them use you+ h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình - (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay =it used to be said that+ trước kia người ta thường nói rằng =there used to be a house here+ trước kia ở đây có một ngôi nhà =he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink+ trước kia nó không quen uống rượu !to use up - dùng cho đến hết tiệt - tận dụng (những cái còn thừa) - dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > use

  • 74 waterside

    /'wɔ:təsaid/ * danh từ - bờ biển, bờ sông, bờ hồ

    English-Vietnamese dictionary > waterside

  • 75 yet

    /jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

    English-Vietnamese dictionary > yet

См. также в других словарях:

  • Said — puede referirse a: Contenido 1 Personas 2 Lugares 3 Música 4 Otros Personas Abu Sa id, gobernante mongol …   Wikipedia Español

  • Saïd — Said (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Said — (auch Saïd oder Saeed; arabisch ‏سعيد‎, DMG Saʿīd) ist ein männlicher Vor und Nachname arabischer Herkunft. Er bedeutet glücklich oder der Glückliche. Inhaltsverzeichnis 1 Bekannte Namensträger 1.1 Vorname …   Deutsch Wikipedia

  • Said II Bin Taimur — Said bin Taimur Al Said (arabisch ‏سعيد بن تيمور آل سعيد‎, DMG Saʿīd ibn Taimūr; * 13. August 1910 in Maskat; † 19. Oktober 1972 in London) war von 1932 bis 1970 Sultan von Maskat und Oman. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Said bin Taimur — Al Said (arabisch ‏سعيد بن تيمور آل سعيد‎, DMG Saʿīd ibn Taimūr; * 13. August 1910 in Maskat; † 19. Oktober 1972 in London) war von 1932 bis 1970 Sultan von Maskat und Oman. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Said Murad Khan Zand — Said Murad Khan Zand, auch Sayed Murad Khan e Zand Hazara, († 10. Mai 1789) war der siebte – und vorletzte – Herrscher des Perserreiches aus der Dynastie der Zand Prinzen. Er folgte auf Jafar Khan Zand (1785–1789), regierte aber nur vom …   Deutsch Wikipedia

  • Said-Dynastie — Said Dynastie, auch Al Said Dynastie (arabisch ‏آل سعيد‎, DMG Āl Bū Saʿīd), ist die herrschende Dynastie in Oman seit 1746. Nach dem Ende der Yaruba Dynastie befriedete Ahmad ibn Said (1746–1783) Oman und begründete die bis heute regierende… …   Deutsch Wikipedia

  • Said ibn Taimur — Said bin Taimur Al Said (arabisch ‏سعيد بن تيمور آل سعيد‎, DMG Saʿīd ibn Taimūr Āl Saʿīd; * 13. August 1910 in Maskat; † 19. Oktober 1972 in London) war von 1932 bis 1970 Sultan von Maskat und Oman. Inhaltsverzeichnis 1 Die fr …   Deutsch Wikipedia

  • Said Nursi — (bis Mitte der 1920er auch Said i Kürdi; * ca 1876[1] im Dorf Nurs (heute Kepirli) in der Provinz Bitlis; † 23. März 1960 in Şanlıurfa) war ein religiöser Führer kurdischen Ursprungs in der letzten Phase des Osmanischen Reiches und der Republik… …   Deutsch Wikipedia

  • Said ibn Sultan — (arabisch ‏سعيد بن سلطان‎, DMG Saʿīd ibn Sulṭān; * 5. Juni 1791 in Sumail, Oman; † 19. Oktober 1856 in der Nähe von Mahé, Seychellen; auch Sayyid Said) war von 1804 bis zu seinem Tode Sayyid von Maskat, Imam von Maskat und Oman sowie… …   Deutsch Wikipedia

  • SAID — Saltar a navegación, búsqueda SAID Desarrollador El equipo de SAID said.cenditel.gob.ve …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»