Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

it+can+do

  • 121 interfere

    /,intə'fiə/ * nội động từ ((thường) + with) - gây trở ngại, quấy rầy =these goings and coming interfere with the work+ sự đi đi lại lại đó gây trở ngại cho công việc =don't interfere with me!+ đừng có quấy rầy tôi! - can thiệp, xen vào, dính vào =to interfere in somebody's affairs+ can thiệp vào việc của ai - (vật lý) giao thoa - (raddiô) nhiễu - đá chân nọ vào chân kia (ngựa) - (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên - chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)

    English-Vietnamese dictionary > interfere

  • 122 interpose

    /,intə'pouz/ * ngoại động từ - đặt (cái gì) vào giữa (những cái khác); đặt (vật chướng ngại...) - can thiệp (bằng quyền lực...) =to interpose a veto+ can thiệp (bằng quyền phủ quyết - xen (một nhận xét vào câu chuyện người khác) * nội động từ - xen vào giữa những vật khác - can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải - ngắt lời, xen vào một câu chuyện

    English-Vietnamese dictionary > interpose

  • 123 interventionist

    /,intə'venʃnist/ * danh từ - người theo chủ nghĩa can thiệp; người can thiệp * tính từ - (thuộc) chủ nghĩa can thiệp

    English-Vietnamese dictionary > interventionist

  • 124 levantine

    /'levəntain/ * tính từ (Levantine) - cận đông * danh từ (Levantine) - người dân cận đông - lụa cận đông

    English-Vietnamese dictionary > levantine

  • 125 mill

    /mil/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) * danh từ - cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán - xưởng, nhà máy - (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh - (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc =to go through the mill+ chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go =to put someone through the mill+ bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ * ngoại động từ - xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền =to mill flour+ xay bột =to mill steel+ cán thép - đánh sủi bọt =to mill chocolate+ đánh sôcôla cho sủi bọt lên - (từ lóng) đánh, đấm, thụi, giâ, tẩn; đánh gục, đánh bại - khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ =to mill a coin+ khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền * nội động từ - đi quanh (súc vật, đám đông) - (từ lóng) đánh đấm nhau

    English-Vietnamese dictionary > mill

  • 126 modern

    /'mɔdən/ * tính từ - hiện đại =modern science+ khoa học hiện đại - cận đại =modern history+ lịch sử cận đại * danh từ - người cận đại, người hiện đại - người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

    English-Vietnamese dictionary > modern

  • 127 naked

    /'neikid/ * tính từ - trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ =naked sword+ gươm trần (không có bao) =stark naked+ trần như nhộng - trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng) =naked trees+ cây trụi lá =a naked room+ căn buồng rỗng không - không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng =the naked truth+ sự thật hiển nhiên, rõ ràng - không thêm bớt =naked quotations+ lời trích dẫn không thêm bớt - không căn cứ =naked faith+ lòng tin không căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > naked

  • 128 nerve

    /nə:v/ * danh từ - (giải phẫu) dây thần kinh - ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động =to get on someone's nerves; to give someone the nerves+ chọc tức ai; làm cho ai phát cáu =to have s fit of nerves+ bực dọc, nóng nảy - khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực =a man with iron nerves; a man with nerves of steel+ con người có khí phách cương cường; con người không gì làm cho xúc động được =to lose one's nerves+ mất tinh thần, hoảng sợ =to strain every nerve+ rán hết sức - (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo =to have the nerve to do something+ có gan làm gì - (thực vật học) gân (lá cây) - (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não !not to know what nerves are - điềm tĩnh, điềm đạm * ngoại động từ - truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí !to nerve oneself - rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực

    English-Vietnamese dictionary > nerve

См. также в других словарях:

  • CAN-SPAM Act of 2003 — Full title Controlling the Assault of Non Solicited Pornography And Marketing Act of 2003 Acronym CAN SPAM Act Enacted by the 108th United States Congress …   Wikipedia

  • Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single by Mariah Carey from the album Rainbow R …   Wikipedia

  • CAN-Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • CAN Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • Can-bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • Can\'t Buy Me Love — «Can t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома «A Hard Day s Night» Сторона «А» Can’t Buy Me Love …   Википедия

  • Can’t Buy Me Love — «Can’t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома …   Википедия

  • Cần Thơ — Can Tho Thành phố Cần Thơ   Centrally governed city   Nickname(s): The capital of the West (Vietnamese: Tây Đô) …   Wikipedia

  • Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single par Mariah Carey extrait de l’album Rainbow Face B Crybaby Sortie 6 juin  …   Wikipédia en Français

  • Can Tho Bridge — Cần Thơ Bridge Other name(s) Cầu Cần Thơ Crosses Sông Hậu Giang (Bassac River) Locale Cần Thơ …   Wikipedia

  • Can Duoc District — Cần Đước   District   Country  Vietnam Region Mekong Delta …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»