Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

it+can+do

  • 101 detain

    /di'tein/ * ngoại động từ - ngăn cản, cản trở =to detain somebody in during something+ ngăn cản ai làm việc gì - cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...) - giữ (ai) lại; bắt đợi chờ - giam giữ, cầm tù

    English-Vietnamese dictionary > detain

  • 102 deter

    /di'tə:/ * ngoại động từ - ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí =to deter someone from doing something+ ngăn cản ai làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > deter

  • 103 deterrent

    /di'terənt/ * tính từ - để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở - làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí * danh từ - cái ngăn cản, cái ngăn chặn =a nuclear deterrent+ vũ khí nguyên tử để ngăn chặn - cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

    English-Vietnamese dictionary > deterrent

  • 104 discouragement

    /dis'kʌridʤmənt/ * danh từ - sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng - sự can ngăn (ai làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > discouragement

  • 105 dispense

    /dis'pens/ * ngoại động từ - phân phát, phân phối - pha chế và cho (thuốc) - (+ from) miễn trừ, tha cho - (pháp lý) xét xử - (tôn giáo) làm (lễ) =to dispense sacraments+ làm lễ ban phước * nội động từ - to dispense with miễn trừ, tha cho - làm thành không cần thiết - bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến =to dispense with someone's services+ không cần sự giúp đỡ của ai

    English-Vietnamese dictionary > dispense

  • 106 dissuasion

    /di'sweiʤn/ * danh từ - sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn

    English-Vietnamese dictionary > dissuasion

  • 107 dissuasive

    /di'sweisiv/ * tính từ - để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn

    English-Vietnamese dictionary > dissuasive

  • 108 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

  • 109 doglight

    /'dɔgfait/ * danh từ - cuộc chó cắn nhau - cuộc cắn xé, cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến (như chó cắn nhau) - (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến

    English-Vietnamese dictionary > doglight

  • 110 drag

    /dræg/ * danh từ - cái bừa lớn, cái bừa nặng - xe trượt (san đất, chở đồ nặng...) - xe bốn ngựa - lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net) - máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân - cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) - cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ) - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề - sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...) =to take a long drag on one's cigarette+ rít một hơi thuốc lá dài - (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) * ngoại động từ - lôi kéo - kéo lê =to drag one's feet+ kéo lê chân; (nghĩa bóng) làm chạm chạp lề mề, làm miễn cưỡng - (hàng hải) kéo (neo) trôi đi =ship drags her anchor+ tàu kéo neo trôi đi (neo trôi không cầm chắc) - mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) =to drag the lake for the drowned man+ mò đáy hồ tìm xác người chết đuối - lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) - bừa (ruộng...) * nội động từ - kéo, kéo lê, đi kéo lê - (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động - kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...) - (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo) - mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì) !to drag in - lôi vào, kéo vào - đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết !to drag on - lôi theo, kéo theo - lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) !to drag out - lôi ra, kéo ra - kéo dài !to drag up - lôi lên, kéo lên - (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)

    English-Vietnamese dictionary > drag

  • 111 emptying

    /'emptiiɳ/ * danh từ - sự dốc sạch, sự vét sạch; sự làm cạn - (số nhiều) cặn, cặn bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > emptying

  • 112 equilibrate

    /,i:kwi'laibreit/ * ngoại động từ - làm cân bằng - cân bằng * nội động từ - cân bằng - làm đối trọng cho nhau

    English-Vietnamese dictionary > equilibrate

  • 113 equipoise

    /'ekwipɔiz/ * danh từ - (thường) (nghĩa bóng) - sự thăng bằng, sự cân bằng - trọng lượng cân bằng, đối trọng * ngoại động từ - làm cân bằng - làm đối trọng cho - làm hồi hộp; làm thấp thỏm

    English-Vietnamese dictionary > equipoise

  • 114 groundless

    /'graundlis/ * tính từ - không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...) =groundless fear+ những mối lo sợ không căn cứ =groundless rumours+ những tin đồn đại không căn cứ

    English-Vietnamese dictionary > groundless

  • 115 help

    /help/ * danh từ - sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích =to need someone's help+ cần sự giúp đỡ của ai =to give help to someone+ giúp đỡ ai =to cry (call) for help+ kêu cứu, cầu cứu =help! help!+ cứu (tôi) với! cứu (tôi) với =by help of+ nhờ sự giúp đỡ của =it is a great help+ cái đó giúp ích được rất nhiều - phương cứu chữa, lối thoát =there is no help for it+ chuyện này thật vô phương cứu chữa - phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà =lady help+ người giúp việc bà chủ nhà =mother's help+ bà bảo mẫu * ngoại động từ - giúp đỡ, cứu giúp =to someone out of a difficulty+ giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn =to help someone across a stream+ giúp ai đi qua dòng suối - đưa mời (đồ ăn, thức uống) =let me help you to some more wine+ xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi =help yourself+ xin mời ông xơi - nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa =I could not help laughing+ tôi không thể nào nhịn được cười =I could not help it+ tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được =it can't be helped+ thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa =don't be longer more than you can help+ chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

    English-Vietnamese dictionary > help

  • 116 hemlock

    /'hemlɔk/ * danh từ - (thực vật học) cây độc cần - chất độc cần (lấy từ cây độc cần)

    English-Vietnamese dictionary > hemlock

  • 117 hinder

    /'haində/ * tính từ - ở đằng sau * ngoại động từ - cản trở, gây trở ngại =to hinder someone's work+ cản trở công việc của ai =to hinder someone from working+ cản trở không để ai làm việc gì

    English-Vietnamese dictionary > hinder

  • 118 hoist

    /hɔist/ * danh từ - sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...) - thang máy - (kỹ thuật) cần trục; tời) * ngoại động từ - kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...) =to hoist a flag+ kéo cờ lên =to hoist a sail+ kéo buồm lên * động tính từ quá khứ - to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

    English-Vietnamese dictionary > hoist

  • 119 impedient

    /im'pi:diənt/ * tính từ - làm trở ngại, ngăn cản, cản trở * danh từ - điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng ngại

    English-Vietnamese dictionary > impedient

  • 120 indispensable

    /,indis'pensəbl/ * tính từ - rất cần thiết, không thể thiếu được =air, food and water are indispensable to life+ không khí, thức ăn và nước lã là những thứ không thể thiếu được đối với cuộc sống - bắt buộc, không thể bỏ qua (luật pháp, trách nhiệm...) * danh từ - người rất cần thiết, vật rất cần thiết

    English-Vietnamese dictionary > indispensable

См. также в других словарях:

  • CAN-SPAM Act of 2003 — Full title Controlling the Assault of Non Solicited Pornography And Marketing Act of 2003 Acronym CAN SPAM Act Enacted by the 108th United States Congress …   Wikipedia

  • Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single by Mariah Carey from the album Rainbow R …   Wikipedia

  • CAN-Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • CAN Bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • Can-bus — CAN Logo Der CAN Bus (Controller Area Network) ist ein asynchrones, serielles Bussystem und gehört zu den Feldbussen. Um die Kabelbäume (bis zu 2 km pro Fahrzeug) zu reduzieren und dadurch Gewicht zu sparen, wurde der CAN Bus 1983 von Bosch für… …   Deutsch Wikipedia

  • Can\'t Buy Me Love — «Can t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома «A Hard Day s Night» Сторона «А» Can’t Buy Me Love …   Википедия

  • Can’t Buy Me Love — «Can’t Buy Me Love» Сингл The Beatles из альбома …   Википедия

  • Cần Thơ — Can Tho Thành phố Cần Thơ   Centrally governed city   Nickname(s): The capital of the West (Vietnamese: Tây Đô) …   Wikipedia

  • Can't Take That Away (Mariah's Theme) — Single par Mariah Carey extrait de l’album Rainbow Face B Crybaby Sortie 6 juin  …   Wikipédia en Français

  • Can Tho Bridge — Cần Thơ Bridge Other name(s) Cầu Cần Thơ Crosses Sông Hậu Giang (Bassac River) Locale Cần Thơ …   Wikipedia

  • Can Duoc District — Cần Đước   District   Country  Vietnam Region Mekong Delta …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»