Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+sink+or+swim!

  • 1 sink

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sink

  • 2 sank

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sank

  • 3 sunk

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sunk

  • 4 entweder

    - {either} mỗi, một, cả hai, hoặc, cũng phải thế = entweder oder {sink or swim}+ = entweder... oder {either... or}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entweder

  • 5 der Vogel

    - {bird} con chim, gã, thằng cha, cô gái - {fowl} gà, thịt gà, chim, thịt chim = der junge Vogel {squab}+ = der eßbare Vogel {ortolan}+ = der kleine Vogel {tit}+ = der Vogel abschießen {to bring home the bacon}+ = einen Vogel haben {to be cuckoo; to have a soft place in one's head}+ = er hat einen Vogel {he has a bee in his bonnet}+ = Er hat einen Vogel. {He has bats in the belfry.}+ = den Vogel abschießen {to carry off the prize; to take the bun}+ = Vogel friß oder stirb. {It's sink or swim.}+ = der eben flügge gewordene Vogel {fledgeling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vogel

См. также в других словарях:

  • Sink or Swim — may refer to:In games: * Sink or Swim (video game), a 1993 game also known as S.S. Lucifer: Man Overboard! In music: * Sink or Swim (The Waifs album) * Sink or Swim (Gaslight Anthem album) * Sink or Swim (Over My Dead Body album)In television: *… …   Wikipedia

  • sink or swim — {v. phr.} To succeed or fail by your own efforts, without help or interference from anyone else; fail if you don t work hard to succeed. * /When Joe was fourteen, his parents died, and he was left by himself to sink or swim./ * /Tom s new job was …   Dictionary of American idioms

  • sink or swim — {v. phr.} To succeed or fail by your own efforts, without help or interference from anyone else; fail if you don t work hard to succeed. * /When Joe was fourteen, his parents died, and he was left by himself to sink or swim./ * /Tom s new job was …   Dictionary of American idioms

  • Sink or Swim (video game) — Sink or Swim Developer(s) Zeppelin Games Publisher(s) Zeppelin Premier …   Wikipedia

  • Sink or Swim — Éditeur Zeppelin Games, Codemasters Développeur Zeppelin Games, Codemasters Date de sortie 1993 Genre Action, réflexion Mode de jeu …   Wikipédia en Français

  • sink or swim — Of you are left to sink or swim, no one gives you any help and it s up to you whether you fail or succeed …   The small dictionary of idiomes

  • sink or swim — ► sink or swim fail or succeed by one s own efforts. Main Entry: ↑sink …   English terms dictionary

  • sink or swim — phrasal 1. : to drown unless one swims if he fall in, good night, or sink or swim Shakespeare 2. : to fail or perish unless one exerts oneself sending him out on his own to sink or swim * * * sink or swim phrase to be left on your own to succeed… …   Useful english dictionary

  • Sink or Swim (TV series) — Infobox Television Film| title = Sink or Swim (BBC) name = Sink or Swim format = Comedy runtime = 30 mins starring = Peter Davison, Robert Glenister country = UKSink or Swim is a TV show from the 80s with Peter Davison as the lead character Brian …   Wikipedia

  • Sink or Swim (The Waifs album) — Infobox Album Name = Sink Or Swim Type = Album Artist = The Waifs Released = June 2000 (Australia) July 23, 2002 (U.S.) Recorded = 2000 Genre = Folk Label = Jarrah Reviews = *amg|id=10:h98n1vk3zzma|rating|4.5|5| Last album = Shelter Me (1998)… …   Wikipedia

  • Sink or Swim (Gaslight Anthem album) — Infobox Album | Name = Sink or Swim Type = Album Artist = The Gaslight Anthem Released = Start date|2007|5|29 Recorded = Genre = Punk rock Length = 37:18 Label = XOXO Records Producer = Reviews = *AbsolutePunk.net (82%)… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»