Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+a+long+tramp

  • 1 der Landstreicher

    - {bum} phía sau, đằng sau, mông đít, nhân viên chấp hành bum bailiff), kẻ vô công rồi nghề, kẻ lười biếng, kẻ ăn bám - {hobo} thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang - {rogue} thằng đểu, thằng xỏ lá ba que, kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông, thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc, cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát - chó săn nhút nhát - {runabout} đứa bé lang thang, đứa bé lêu lổng, ô tô nhỏ, thuyền máy nhỏ - {stroller} người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, cái tập đi, xe đẩy - {tramp} tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang, lối sống lang thang, tàu hàng chạy không theo đường nhất định, người đàn bà đĩ thoã, người con gái đĩ thoã - {vagabond} người lang thang lêu lổng, tên du đãng - {vagrant} kẻ lang thang nay đây mai đó

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landstreicher

  • 2 vagabundieren

    - {to prowl} lảng vảng kiếm mồi, đi rình mò kiếm mồi, lảng vảng, đi vơ vẩn, lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh - {to tramp} bước nặng nề, đi bộ, cuốc bộ, đi lang thang - {to vagabond} đi lang thang lêu lổng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vagabundieren

  • 3 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

См. также в других словарях:

  • Tramp — Tramp, n. 1. A foot journey or excursion; as, to go on a tramp; a long tramp. Blackie. [1913 Webster] 2. A foot traveler; a tramper; often used in a bad sense for a vagrant or wandering vagabond. Halliwell. [1913 Webster] 3. The sound of the foot …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tramp — tramp1 [træmp] n 1.) someone who has no home or job and moves from place to place, often asking for food or money 2.) a long or difficult walk ▪ a long tramp through the snow 3.) old fashioned especially AmE a woman who has too many sexual… …   Dictionary of contemporary English

  • tramp — 1 noun (C) 1 someone who has no home or job and moves from place to place, often asking for food or money: a group of tramps huddled around a fire 2 a long or difficult walk: It was a long tramp home through the snow. 3 old fashioned especially… …   Longman dictionary of contemporary English

  • tramp´er — tramp «tramp», verb, noun. –v.i. 1. to walk heavily: »He tramped across the floor in his heavy boots. 2. to step heavily (on); trample: »He tramped on the flowers. 3. to go on foot; walk: » …   Useful english dictionary

  • tramp — ► VERB 1) walk heavily or noisily. 2) walk wearily or reluctantly over a long distance. ► NOUN 1) an itinerant homeless person who lives by begging or doing casual work. 2) the sound of heavy steps. 3) a long walk. 4) a cargo ve …   English terms dictionary

  • Tramp — In British English and traditional American English usage, a tramp is a long term homeless person who travels from place to place as an itinerant vagrant, traditionally walking or hiking all year round. They often left chalk signs on houses or at …   Wikipedia

  • tramp — I UK [træmp] / US noun [countable] Word forms tramp : singular tramp plural tramps 1) someone without a home or a job who moves from one place to another and asks people for food, work, or money 2) mainly American offensive a woman who likes to… …   English dictionary

  • tramp — /træmp / (say tramp) verb (i) 1. to tread or walk with a firm, heavy, resounding step. 2. to walk steadily; march; trudge. 3. to go about as a vagrant or tramp. 4. to make a voyage on a tramp (def. 21). 5. to hike. 6. NZ → bushwalk (def. 1). 7.… …  

  • tramp — tramper, n. trampish, adj. trampishly, adv. trampishness, n. /tramp/, v.i. 1. to tread or walk with a firm, heavy, resounding step. 2. to tread heavily or trample (usually fol. by on or upon): to tramp on a person s toes. 3. to walk steadily;… …   Universalium

  • tramp — tramp1 [ træmp ] noun count 1. ) OFFENSIVE a woman who likes to attract men and have sexual relations with them 2. ) someone without a home or a job who moves from one place to another and asks people for food, work, or money 3. ) a long tiring… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tramp — [[t]træmp[/t]] v. i. 1) to tread or walk with a firm, heavy step 2) to tread heavily or trample (usu. fol. by on or upon) 3) to walk steadily; march; trudge 4) to go on a walking excursion; hike 5) to go about as a vagabond or tramp 6) to make a… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»