Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

issue

  • 1 issue

    /'isju:/ * danh từ - sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra - số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) =the latest issue of a weekly+ số mới nhất của một tờ báo hàng tuần - vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi (có thể quyết định) =at issue+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người) - kết quả, hậu quả, sản phẩm - (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...) - lần in (sách...) - dòng dõi, con cái =to die without issue+ chết tuyệt giống - sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra - (y học) sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ - (pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...) !to join issue with somebody on some point - tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì !to take issue with somebody - không đồng ý với ai; tranh cãi với ai * ngoại động từ - đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra - (quân sự) phát (quần áo, đạn dược...) - phát ra, để chảy ra * nội động từ - đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra - được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra - xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả - là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch (của đất đai...)

    English-Vietnamese dictionary > issue

  • 2 government issue

    /,gʌvən'mentl/ * tính từ - (thuộc) chính phủ - (thuộc) chính quyền

    English-Vietnamese dictionary > government issue

  • 3 over-issue

    /'ouvər'isju:/ * danh từ - số lượng lạm phát * ngoại động từ - lạm phát (chứng khoán...)

    English-Vietnamese dictionary > over-issue

  • 4 die Fragestellung

    - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {problem} bài toán, điều khó hiểu, thế cờ, bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề - {question} câu hỏi, điều bàn đến, điều nói đến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fragestellung

  • 5 das Herauskommen

    - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herauskommen

  • 6 der Erlös

    - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {proceeds} số thu nhập, tiền lời, lãi - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Erlös

  • 7 die Ausgabe

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {delivery} sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng, cách nói, sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu, sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn, sự mở, sự ban ra, sự truyền ra, sự nhượng bộ, sự đầu hàng - sự chuyển nhượng, công suất - {disbursement} sự dốc túi, sự dốc hầu bao, sự chi tiêu - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {edition} loại sách in ra loại sách xuất bản, số bản in ra, lần in ra, lần xuất bản, người giống hệt người khác - {emission} sự phát ra, sự bốc ra, sự toả ra, vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra, sự xuất tinh, sự phát hành - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {issue} sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra, lòi ra - lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {output} sự sản xuất, khả năng sản xuất, sảm lượng, hiệu suất - {release} sự giải thoát, sự thoát khỏi, sự thả, sự phóng thích, sự đưa ra bàn, giấy biên lai, giấy biên nhận, sự nhượng lại, giấy nhượng lại, sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng, cái ngắt điện - sự cắt, sự tháo ra, sự giải ngũ, sự phục viên, sự bay ra = die Ausgabe (Buch) {redaction}+ = die Ausgabe (Geld) {expenditure}+ = die Ausgabe teilen {to split the difference}+ = die neueste Ausgabe {the latest issue}+ = die revidierte Ausgabe (Typographie) {revision}+ = die außerordentliche Ausgabe {extra}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgabe

  • 8 die Sache

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {artefact} sự giả tạo, giả tượng, đồ tạo tác - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, cơ hội, mủ - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = zur Sache! {question!}+ = die heiße Sache {hot stuff}+ = die klare Sache {plain sailing}+ = die ganze Sache {the whole issue}+ = die große Sache {do}+ = die Sache ist die {the point is}+ = der Kern der Sache {root of the matter}+ = die wertlose Sache {yellow dog}+ = die riskante Sache {touch-and-go}+ = die verfehlte Sache {failure}+ = das ist deine Sache {it's your funeral; that's your own lookout}+ = das ist meine Sache {that's my affair; that's my business}+ = die unsichere Sache {toss-up}+ = der Sache nachgehen {to go into the matter}+ = eine dumme Sache {an unpleasant business}+ = zur Sache kommen {to come to business; to come to the point; to get down to brass tacks; to touch bottom}+ = die todsichere Sache {dead certainty}+ = die praktische Sache {geegaw}+ = die großartige Sache {ripper; slasher}+ = eine reelle Sache {a square deal}+ = die eigenartige Sache {oddity}+ = die gefährliche Sache {caution}+ = die altmodische Sache {backnumber}+ = die hinderliche Sache {bind}+ = die langweilige Sache {bore}+ = die abgekartete Sache {collusion}+ = einer Sache ähneln {to simulate}+ = die eingebildete Sache {nonentity}+ = die weitbekannte Sache {notoriety}+ = die beschlossene Sache {settled matter}+ = die Sache lohnt nicht. {the game is not worth the candle.}+ = die erstaunliche Sache {knockout}+ = Das ist Ihre Sache! {It's your funeral!}+ = einer Sache entsagen {to renounce}+ = eine Sache verdienen {to be worthy of a thing}+ = einer Sache berauben {to shear of a thing}+ = einer Sache vorbauen {to take precautions against something}+ = der Sache gewachsen sein {to be up to the mark}+ = einer Sache beikommen {to cope with someone}+ = einer Sache wert sein {to be worthy of a thing}+ = eine Sache besprechen {to talk a matter over}+ = einer Sache nachjagen {to hunt for something}+ = bei der Sache bleiben {to stick to the point}+ = eine abgekartete Sache {a piece of jobbery; a put-up job}+ = eine ausgemachte Sache {a foregone conclusion}+ = einer Sache nachspüren {to spy into something}+ = im Verlauf einer Sache {in the course of a thing}+ = einer Sache nachhelfen {to help something along}+ = das gehört nicht zur Sache {that's beside the point}+ = die Sache läßt sich gut an {things are shaping well}+ = einer Sache entsprechen {to measure up to a thing}+ = gemeinsame Sache machen {to pool}+ = um die Sache herumreden {to beat about the bush}+ = sich einer Sache rühmen {to glory}+ = nicht zur Sache gehörig {beside the question; out of court}+ = unbeschadet einer Sache {without prejudice to a thing}+ = das ist eine Sache für sich {that's another story}+ = gemeinsame Sache machen [mit] {to make common cause [with]}+ = jemandes Sache vertreten {to plead to someone's cause}+ = nicht zur Sache gehörend {irrelevant}+ = einer Sache beipflichten {to consent to something}+ = um eine Sache herumreden {to talk round a subject}+ = eine aussichtslose Sache {a lost cause}+ = einer Sache mächtig sein {to master something}+ = die Sache gefällt mir nicht. {I don't like the look of it.}+ = sich einer Sache annehmen {to take care of something}+ = einer Sache untreu werden {to desert a cause}+ = so wie ich die Sache sehe {the way I see it}+ = einer Sache gewärtig sein {to be prepared for something}+ = sich einer Sache hingeben {to addict to a thing}+ = sich einer Sache enthalten {to abstain from a thing}+ = einer Sache habhaft werden {to get hold of something}+ = einer Sache gewachsen sein {to be equal to something; to feel equal to something}+ = eine ganz verfahrene Sache {the devil of a mess}+ = eine rein persönliche Sache {a purely personal matter}+ = einer Sache nicht gewachsen {unequal to something}+ = für eine gute Sache kämpfen {to fight for a good cause}+ = einer Sache ausgesetzt sein {to be liable to something}+ = sich einer Sache entledigen {to acquit oneself of a duty; to get rid of something}+ = du vernebelst die Sache nur {you are clouding the issue}+ = eine Sache überdrüssig sein {to be tired of something}+ = einer Sache angemessen sein {to be suited to something}+ = die ganze Sache ist abgeblasen. {the whole thing is off.}+ = sich einer Sache widersetzen {to fight against something}+ = einer Sache voll bewußt sein {to be awake to something}+ = einer Sache überdrüssig sein {to be out of conceit with something; to be out of love with a thing}+ = er ging die Sache langsam an {he used a low-key approach}+ = einer Sache entgegenarbeiten {to thwart something}+ = damit ist die Sache erledigt {that settles the matter}+ = das ist eine völlig andere Sache {that is quite another matter}+ = Haben Sie die Sache erledigt? {Did you straighten out the matter?}+ = sich hinter eine Sache setzen {to put one's back into something}+ = wie fassen Sie die Sache auf? {what is your version of the matter?}+ = einer Sache genau entsprechen {to check with something}+ = Einblick in eine Sache nehmen {to look into a matter}+ = sich einer Sache verschreiben {to devote oneself to something}+ = Es war eine abgekartete Sache. {It was a put-up affair.}+ = die Sache verhält sich ganz anders {that's an entirely different thing}+ = Er bringt Schwung in die Sache. {He makes things hum.}+ = ein Licht auf eine Sache werfen {to throw a light on the matter}+ = die Sache hat mir gehörig zugesetzt {that affair took it out of me}+ = laßt uns die Sache fertig machen {let's put some meat on the bones}+ = sich einer Sache würdig erweisen {to prove worthy of something}+ = damit ist die Sache nicht abgetan {that doesn't settle the matter}+ = die Sache verhält sich folgendermaßen {things are as follows}+ = die ganze Sache sieht verdächtig aus. {the whole thing looks fishy.}+ = sich einer Sache nicht bewußt sein {to be unconscious of something}+ = jemanden von einer Sache entbinden {to release someone from something}+ = die Sache verhält sich genau umgekehrt {the boot is on the other leg}+ = einer Sache wehrlos gegenüberstehen {to be helpless against something}+ = Ich bin ganz außer mir über die Sache. {I'm quite put out about the matter.}+ = mit Leib und Seele bei einer Sache geben {to do something with heart and soul}+ = eine unangenehme Sache unerledigt weitergeben {to pass the buck}+ = sich der erfolgversprechenden Sache anschließen {to jump on the bandwagon}+ = in dem Bewußtsein, für eine gute Sache zu arbeiten {conscious of working for a good cause}+ = das letzte Wort in dieser Sache ist noch nicht gesprochen {the last word has not yet been said on this matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sache

  • 9 die Nummer

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {number} đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, nhịp điệu, câu thơ, số học - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ = die Nummer (Zirkus) {act}+ = die alte Nummer {back number}+ = die laufende Nummer {serial number}+ = Fortsetzung folgt in unserer nächsten Nummer {to be continued in our next}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nummer

  • 10 es handelt sich darum

    - {the question is} = worum handelt es sich? {what's it about?}+ = darum handelt es sich nicht {that's not the issue; that's not the question}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es handelt sich darum

  • 11 ausgestellt

    - {on show; on view} = ausgestellt am {date of issue}+ = ausgestellt sein {to be on display}+ = ausgestellt werden {to come on exhibition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgestellt

  • 12 veröffentlichen

    - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to issue} đưa ra, phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả - là hậu quả, là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to promulgate} công bố, ban bố, ban hành, truyền bá - {to publish} xuất bản - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra, làm thoát ra = veröffentlichen (Buch) {to put forth}+ = wieder veröffentlichen {to republish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veröffentlichen

  • 13 die Zuteilung

    - {allocation} sự chỉ định, sự dùng, sự cấp cho, sự phân phối, sự phân phát, sự chia phần, phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp, sự định rõ vị trí - {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự định phần, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế, sự chuyển cho gia đình - {apportionment} sự chia ra từng phần, sự chia thành lô - {assignment} việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {distribution} sự phân bổ, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {ration} khẩu phần, lương thực, thực phẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zuteilung

  • 14 der Ausweg

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {egress} sự ra, quyền ra vào, con đường ra &), sự trồi ra trên mặt - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, cách bộc lộ - {ventage} lỗ thông hơi, lỗ sáo = der einzige Ausweg {the only way out}+ = der rettende Ausweg {the way out}+ = einen Ausweg finden {to find a way out}+ = keinen Ausweg mehr wissen {to be at one's wit's end}+ = sich einen Ausweg offenhalten {to keep oneself a loophole}+ = dir bleibt kein anderer Ausweg {you have no alternative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausweg

  • 15 die Gewissensfrage

    - {moral issue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewissensfrage

  • 16 ausstellen

    - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to exhibit} triển lãm, đệ trình, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to issue} phát hành, lưu hành, in ra, phát, phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra, được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn, là kết quả, là hậu quả - là dòng dõi, là lợi tức, là thu hoạch - {to show (showed,shown) cho xem, cho thấy, đưa cho xem, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, ló mặt, lòi ra = ausstellen (Ware) {to set out}+ = ausstellen (Scheck) {to make out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstellen

  • 17 auslaufen

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to end} kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to eventuate} hoá ra là, thành ra là, + in) kết thúc, xảy ra - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = auslaufen (Schiff) {to leave harbour; to put forth}+ = auslaufen (Marine) {to go (went,gone); to put off; to put out}+ = auslaufen (Produkt) {to phase out}+ = auslaufen (Vertrag) {to expire}+ = auslaufen (Produktion) {to be discontinued}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) {to ooze}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) [in] {to issue [in]}+ = spitz auslaufen {to end in a point}+ = konisch auslaufen {to taper off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslaufen

  • 18 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 19 die Debatte

    - {debate} cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện - {discussion} sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, sự ăn uống ngon lành thích thú - {disputation} - {dispute} cuộc tranh chấp, cuộc cãi cọ, sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến - {powwow} thầy lang, thầy mo, thầy phù thuỷ, buổi hội họp tế lễ, cuộc hội họp, cuộc hội họp của các sĩ quan = zur Debatte stehen {to be at issue; to be on the carpet}+ = zur Debatte stehend {in question}+ = das steht nicht zur Debatte {that's beside the point}+ = der Teilnehmer einer Debatte {disputant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Debatte

  • 20 das Kernproblem

    - {gut issue; main problem}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kernproblem

См. также в других словарях:

  • issue — issue …   Dictionnaire des rimes

  • issue — [ isy ] n. f. • XIIe; de issu 1 ♦ Vx Action de sortir. 2 ♦ Mod. Ouverture, passage offrant la possibilité de sortir. ⇒ dégagement, 1. porte, sortie. Chercher une issue. Une issue de secours. « Toutes les issues de ma chambre étaient fortement… …   Encyclopédie Universelle

  • issue — is·sue 1 / i ˌshü, ˌsyü/ n 1 pl: proceeds from a source of revenue (as an estate) rents, issue s, and profits 2: one or more lineal descendants died without issue compare …   Law dictionary

  • Issue — Is sue ([i^]sh [ u]), n. [OF. issue, eissue, F. issue, fr. OF. issir, eissir, to go out, L. exire; ex out of, from + ire to go, akin to Gr. ie nai, Skr. i, Goth. iddja went, used as prefect of gaggan to go. Cf. {Ambition}, {Count} a nobleman,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • issue — [ish′o͞o; ] chiefly Brit [ is′yo͞o] n. [OFr pp. of issir, to go out < L exire < ex , out + ire, to go: see YEAR] 1. an outgoing; outflow; passing out 2. Archaic a way out; exit; outlet 3. a result; consequence; upshot 4. offspring; a child… …   English World dictionary

  • issue — ► NOUN 1) an important topic for debate or resolution. 2) the action of issuing. 3) each of a regular series of publications. 4) formal or Law children of one s own. ► VERB (issues, issued …   English terms dictionary

  • issue — [n1] point in question affair, argument, concern, contention, controversy, matter, matter of contention, point, point of departure, problem, puzzle, question, subject, topic; concepts 278,532 issue [n2] result causatum, conclusion, consequence,… …   New thesaurus

  • Issue — may refer to:* Issue (legal), a legal term * Issue (comics), a monthly Korean comics anthology magazine * Issues (album), an album by Korn * Issue (computers), a unit of work to accomplish an improvement in a data system * Issue tracking system,… …   Wikipedia

  • Issue — Is sue ([i^]sh [ u]), v. t. 1. To send out; to put into circulation; as, to issue notes from a bank. [1913 Webster] 2. To deliver for use; as, to issue provisions. [1913 Webster] 3. To send out officially; to deliver by authority; as, to issue an …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Issue — Is sue, v. i. [imp. & p. p. {Issued} ([i^]sh [ u]d); p. pr. & vb. n. {Issuing}.] [1913 Webster] 1. To pass or flow out; to run out, as from any inclosed place. [1913 Webster] From it issued forced drops of blood. Shak. [1913 Webster] 2. To go… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Issue 1 — is an expression which refers to the first edition of a publication such as a magazine, comic, or e zine, and is also used to denote the initial direction or output of creativity.Issue 1s are often sought for the following reasons:* The sometimes …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»