Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

irritating

  • 1 irritating

    /'iriteitiɳ/ * tính từ - làm phát cáu, chọc tức - (sinh vật học) kích thích - (y học) kích thích, làm tấy lên, làm rát (da...)

    English-Vietnamese dictionary > irritating

  • 2 quälend

    - {agonizing} làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ - {irritating} làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {nagging} hay mè nheo, hay rầy la - {nightmarish} như một cơn ác mộng - {poignant} cay, chua cay, buốt nhói, cồn cào, sâu sắc, thấm thía, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {tantalizing} nhử trêu ngươi = quälend (Schmerz) {grinding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quälend

  • 3 ärgerlich

    - {aggravating} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, chọc tức - {annoying} làm trái ý, làm khó chịu, quấy rầy, làm phiền - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {fretful} bực bội, cáu kỉnh - {irksome} tê, chán ngấy, làm tức - {irritating} làm phát cáu, kích thích, làm tấy lên, làm rát - {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức - {pesky} làm phiền phức, rầy rà - {plaguesome} rầy ra, phiền phức, tệ hại - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {snuffy} giống thuốc hít, đã khôn lớn, không còn ngờ nghệch, bực tức - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {vexatious} hay làm bực mình, hay làm phiền phức, nhũng nhiễu - {waxy} giống sáp, có màu sáp, vàng nhợt nhạt, thoái hoá sáp, nóng tính, hay cáu = ärgerlich [über] {peeved [about,at]; ratty [about]}+ = ärgerlich [auf,über] {angry [at,about]}+ = wie ärgerlich! {what a nuisance!}+ = ärgerlich sein {to be in a wax; to be put out; to peeve}+ = ärgerlich sein [auf] {to be vexed [with]}+ = ärgerlich werden {to flare up into anger; to get rattled; to wax angry}+ = ärgerlich über etwas {angry at something; to be angry at something}+ = sie war sehr ärgerlich {she was on the fret}+ = ärgerlich auf jemanden {angry with somebody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgerlich

  • 4 aufreizend

    - {inflammatory} có tính chất khích động, nhằm khích động, dễ viên, do viêm - {irritant} làm cáu, kích thích - {irritating} làm phát cáu, chọc tức, làm tấy lên, làm rát - {provoking} khiêu khích, trêu chọc, làm bực mình, làm cáu tiết, làm khó chịu - {slinky} lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufreizend

См. также в других словарях:

  • irritating — adj. 1. causing annoyance. Syn: annoying, galling, chafing, nettlesome, pesky, pestiferous, pestilent, plaguy, plaguey, teasing, vexatious, vexing. [WordNet 1.5 +PJC] 2. causing irritation of living tissue; used of physical stimuli. Syn: irritant …   The Collaborative International Dictionary of English

  • irritating — index caustic, irksome, loathsome, offensive (offending), painful, provocative, vexatious Burton s …   Law dictionary

  • irritating — adj. 1) irritating to + inf. (it s irritating to see them waste so much time) 2) irritating that + clause (it s irritating that he got off so easy) * * * irritating that + clause (it s irritating that he got off so easy) irritating to + inf. (it… …   Combinatory dictionary

  • irritating — adj. VERBS ▪ be ▪ The sheer number of tourists can be irritating. ▪ become, get ▪ The song gets a bit irritating after a while. ▪ find sth …   Collocations dictionary

  • irritating — ir|ri|tat|ing [ˈırıteıtıŋ] adj an irritating habit, situation etc keeps annoying you ▪ He s the most irritating man I ve ever met. ▪ He was smiling in a way I found very irritating . irritating habit/characteristics/mannerisms ▪ She has an… …   Dictionary of contemporary English

  • irritating — [[t]ɪ̱rɪteɪtɪŋ[/t]] 1) ADJ GRADED Something that is irritating keeps annoying you. They also have the irritating habit of interrupting. Syn: annoying Derived words: irritatingly ADV GRADED usu ADV adj, also ADV with cl They can be irritatingly… …   English dictionary

  • irritating — adjective an irritating habit, situation etc is annoying: She has an irritating habit of interrupting everything you say. irritatingly adverb …   Longman dictionary of contemporary English

  • irritating — adjective 1. causing irritation or annoyance (Freq. 1) tapping an annoying rhythm on his glass with his fork aircraft noise is particularly bothersome near the airport found it galling to have to ask permission an irritating delay nettlesome… …   Useful english dictionary

  • Irritating — Irritate Ir ri*tate, v. t. [imp. & p. p. {Irritated}; p. pr. & vb. n. {Irritating}.] [L. irritatus, p. p. of irritare. Of doubtful origin.] [1913 Webster] 1. To increase the action or violence of; to heighten excitement in; to intensify; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • irritating — irritatingly, adv. /ir i tay ting/, adj. causing irritation; annoying; provoking: irritating questions. [1700 10; IRRITATE + ING2] * * * …   Universalium

  • irritating — ir|ri|tat|ing [ ırı,teıtıŋ ] adjective * making you feel annoyed or impatient: He had an irritating habit of cracking his knuckles. ╾ ir|ri|tat|ing|ly adverb …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»