Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ir+region

  • 1 region

    /'ri:dʤn/ * danh từ - vùng, miền =a mountainous region+ miền đồi núi =the abdominal region+ (giải phẫu) vùng bụng - tầng lớp (quyển khí...) - lĩnh vực =the region of metaphysics+ lĩnh vực siêu hình học - khoảng =this costs in the region of 500d+ cái đó giá trong khoảng 500 đồng !lower (nether) regions - địa ngục, âm ti !upon regions - trời, thiên đường

    English-Vietnamese dictionary > region

  • 2 region

    n. Thaj zos; thaj chaw

    English-Hmong dictionary > region

  • 3 die Region

    - {region} vùng, miền, tầng lớp, lĩnh vực, khoảng - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, khu vực, phạm vi, vị trí xã hội, môi trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Region

  • 4 der Körperteil

    - {region} vùng, miền, tầng lớp, lĩnh vực, khoảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Körperteil

  • 5 der Distrikt

    - {region} vùng, miền, tầng lớp, lĩnh vực, khoảng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Distrikt

  • 6 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 7 die Gegend

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {district} khu vực, quận, huyện, khu, vùng, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, phía, bè, tài năng - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, phạm vi, ngành - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {region} tầng lớp, khoảng - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = die schöne Gegend {beauty}+ = in dieser Gegend {hereabout}+ = die anrüchige Gegend {back alley}+ = die ländliche Gegend {sticks}+ = in der Gegend von {in the neighbourhood of}+ = die abgelegene Gegend {outbacks}+ = sich eine Gegend erwandern {to get to known a region by walking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegend

  • 8 die Weingegend

    - {wine-growing region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weingegend

  • 9 das Baskenland

    - {Basque Region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Baskenland

  • 10 das Bergland

    - {mountainous region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bergland

  • 11 der Landstrich

    - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {region} tầng lớp, lĩnh vực, khoảng - {tract} dải, bộ máy, đường, luận văn ngắn = der unfruchtbare Landstrich {barren}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landstrich

  • 12 das Industriegebiet

    - {industrial region; the black country}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Industriegebiet

  • 13 die Mantelzone

    - {cladding region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mantelzone

  • 14 der Durchbruchsbereich

    - {breakdown region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchbruchsbereich

  • 15 die Quellregion

    - {spring region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Quellregion

  • 16 die Herzgegend

    - {cardiac region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herzgegend

  • 17 die Gebirgsgegend

    - {mountain region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gebirgsgegend

  • 18 der Bereich

    - {ambit} đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, khu vực bao quanh toà nhà - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, tầm, rađiô vùng - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {beat} sự đập, tiếng đập, khu vực đi tuần, sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, tin đăng đầu tiên, người thất nghiệp - người sống lang thang đầu đường xó chợ - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, hàng ghế sắp tròn - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, lĩnh vực - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {radius} bán kính, vật hình tia, nan hoa, vòng, xương quay, vành ngoài, nhánh toả ra, tầm với - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm duỗi tay, khả năng, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {realm} vương quốc, địa hạt - {region} miền, tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, đường cong, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {territory} đất đai, hạt - {verge} bờ, ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền - {zone} đới, dây nịt, dây dưng = außer dem Bereich {beyond}+ = der virtuelle Bereich {cyberspace}+ = außer meinem Bereich {beyond my reach}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bereich

  • 19 das Erdbebengebiet

    - {seismic region}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erdbebengebiet

  • 20 der Bezirk

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {borough} thành phố, thị xã, khu - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {canton} tổng, bang - {circuit} chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra, địa phận đi kinh lý, mạch, vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng, sự nối tiếp của sự việc...) - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {district} địa hạt, quận, huyện, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {enclosure} sự rào lại, hàng rào vây quanh, đất có rào vây quanh, tài liệu gửi kèm - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {precinct} khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh, vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô, giới hạn, khu vực tuyển cử, khu vực cảnh sát - {province} địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {region} tầng lớp, khoảng - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {territory} đất đai, lãnh thổ - {ward} sự trông nom, sự bảo trợ, sự giam giữ, phòng, phòng giam, khe răng chìa khoá, thế đỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bezirk

См. также в других словарях:

  • région — [ reʒjɔ̃ ] n. f. • 1380; « pays » XIIe; lat. regio « direction; frontière, contrée », de regere 1 ♦ Territoire relativement étendu, possédant des caractères physiques et humains particuliers qui en font une unité distincte des régions voisines ou …   Encyclopédie Universelle

  • Region Brüssel-Hauptstadt — Région de Bruxelles Capitale (französisch) Brussels Hoofdstedelijk Gewest (niederländisch) …   Deutsch Wikipedia

  • Region de Bruxelles-Capitale — Région de Bruxelles Capitale Pour les articles homonymes, voir Bruxelles (homonymie). Région de Bruxelles Capitale (nl) Brussels Hoofdstedelijk Gewest …   Wikipédia en Français

  • Région Bruxelles-Capitale — Région de Bruxelles Capitale Pour les articles homonymes, voir Bruxelles (homonymie). Région de Bruxelles Capitale (nl) Brussels Hoofdstedelijk Gewest …   Wikipédia en Français

  • Région bruxelloise — Région de Bruxelles Capitale Pour les articles homonymes, voir Bruxelles (homonymie). Région de Bruxelles Capitale (nl) Brussels Hoofdstedelijk Gewest …   Wikipédia en Français

  • Région de Bruxelles — Capitale Pour les articles homonymes, voir Bruxelles (homonymie). Région de Bruxelles Capitale (nl) Brussels Hoofdstedelijk Gewest …   Wikipédia en Français

  • Région de Bruxelles-capitale — Pour les articles homonymes, voir Bruxelles (homonymie). Région de Bruxelles Capitale (nl) Brussels Hoofdstedelijk Gewest …   Wikipédia en Français

  • Région de bruxelles-capitale — Pour les articles homonymes, voir Bruxelles (homonymie). Région de Bruxelles Capitale (nl) Brussels Hoofdstedelijk Gewest …   Wikipédia en Français

  • Region Centre — Région Centre 47°30′N 1°45′E / 47.5, 1.75 …   Wikipédia en Français

  • Region metropolitaine (Bresil) — Région métropolitaine (Brésil) Au Brésil, une région métropolitaine est une division administrative créée par une loi de l État où se situe l agglomération, même si certaines conurbations sont également appelées, informellement, régions… …   Wikipédia en Français

  • Region wallonne — Région wallonne Pour les articles homonymes, voir Wallonie (homonymie). (fr) Région wallonne (de) Wallonische Region …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»