Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

insult

  • 1 insult

    /'insʌlt/ * danh từ - lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá - (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương * ngoại động từ - lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của

    English-Vietnamese dictionary > insult

  • 2 add

    /æd/ * động từ - ((thường) + up, together) cộng - thêm vào, làm tăng thêm =add some more hot water to your tea+ cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh =music added to our joy+ âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta - nói thêm =he added that+ anh ta nói thêm rằng - (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào !to add fuel to the fire - (xem) fire !to add insult to injury - miệng chửi tay đấm

    English-Vietnamese dictionary > add

  • 3 digest

    /'daidʤest / * danh từ - sách tóm tắt (chủ yếu là luật) - tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest] * ngoại động từ - phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống - suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc - tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn) - (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...) - đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được) - nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...) =to digest an insult+ nuốt nhục, chịu nhục - ninh, sắc (một chất trong rượu...) * nội động từ - tiêu, tiêu hoá được

    English-Vietnamese dictionary > digest

  • 4 gratuitous

    /grə'tju:itəs/ * tính từ - cho không, không lấy tiền; không mất tiền, không phải trả tiền =a gratuitous help+ sự giúp đỡ không lấy tiền - không có lý do, vô cớ, vu vơ =a gratuitous lie+ sự nói dối không có lý do =a gratuitous insult+ lời lăng mạ vô cớ

    English-Vietnamese dictionary > gratuitous

  • 5 lie

    /lai/ * danh từ - sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt =to give someone the lie+ buộc tội ai là dối trá =a white lie+ lời nói dối vô tội - điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm =to worship a lie+ sùng bái một cái sai lầm =to maintain a lie+ duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie - lừa dối bằng hành động !to give a lie to - chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) * động từ - nói dối; lừa dối * nội động từ lay, lain - nằm, nằm nghỉ =the ship is lying at the port+ con tàu thả neo nằm ở bên cảng =the valley lies at our feet+ thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi - (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận =the appeal does not lie+ sự chống án không hợp lệ !to lie back - ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by - nằm bên, ở bên cạnh - để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down - nằm nghỉ - chịu khuất phục !to lie in - sinh nở, ở cữ !to lie off - (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) - thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out - ngủ đêm ngoài trời !to lie over - hoãn !to lie under - chịu !to lie up - đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) - rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo - (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with - là việc của, là quyền của - ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart - (xem) heart !to lie down under an insult - cam chịu lời chửi !to lie in one - trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for - (xem) wait !to lie on the bed one has made - (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money - không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power - làm hết sức mình !to find out how the land lies - xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie - biết rõ lợi cho mình ở đâu * danh từ - tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng - nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land - sự thể =I want to know the lie of the land+ tôi muốn biết sự thể ra sao

    English-Vietnamese dictionary > lie

  • 6 quick

    /kwik/ * danh từ - thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương) - tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất =the insult stung him to the quick+ lời lăng mạ làm anh đau nhói tâm can =to cut (touch) to the quick+ chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc - (the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn sống =the quick and the dead+ những người còn sống và những người đã chết !to the quick - đến tận xương tuỷ =to be a radical to the quick+ là người cấp tiến đến tận xương tuỷ, là người cấp tiến trăm phần trăm * tính từ - nhanh, mau =a quick train+ chuyến xe lửa (tốc hành) nhanh =be quick+ nhanh lên - tinh, sắc, thính =a quick eye+ mắt tinh =a quick ear+ tai thính - tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí =a quick mind+ trí óc linh lợi =a quick child+ một em bé sáng trí =quick to understand+ tiếp thu nhanh - nhạy cảm, dễ =to be quick to take offence+ dễ phật lòng, dễ giận =to be quick of temper+ dễ nổi nóng, nóng tánh - (từ cổ,nghĩa cổ) sống =to be with quick child; to be quick with child+ có mang sắp đến ngày sinh (thai đã đạp ở trong bụng) =quick hedge+ hàng rào cây xanh !let's have a quick one - chúng ta uống nhanh một cốc đi * phó từ - nhanh =don't speak so quick+ đừng nói nhanh thế

    English-Vietnamese dictionary > quick

  • 7 rankle

    /'ræɳkl/ * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...) - giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm khổ sở =the insult rankled in his mind+ điều lăng nhục ấy vẫn day dứt lòng anh

    English-Vietnamese dictionary > rankle

  • 8 revenge

    /ri'vendʤ/ * danh từ - sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn =to take revenge for something+ trả thù về cái gì =to take revenge of somebody+ trả thù ai =to thirst for revenge+ nóng lòng trả thù =to have one's revenge+ trả được thù =in revenge+ để trả thù =out of revenge+ vì muốn trả thù, vì thù hằn - (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ =to give someone his revenge+ cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ * động từ - trả thù, báo thù, rửa hận =to revenge oneself on (upon) someone+ trả thù ai =to revenge oneself for something+ trả thù về cái gì =to be revenged+ trả được thù =to revenge an insult+ rửa nhục =to revenge someone+ báo thù cho ai

    English-Vietnamese dictionary > revenge

  • 9 shrug

    /ʃrʌg/ * động từ - nhún vai !to shrug off - nhún vai coi khinh =to shrug off an insult+ nhún vai coi khinh một lời thoá mạ - giũ sạch =to shrug off the effects of alcohol+ giũ sạch hơi men

    English-Vietnamese dictionary > shrug

  • 10 studied

    /'stʌdid/ * tính từ - cẩn trọng, có suy nghĩ =with studied politeness+ với sự lễ phép cẩn trọng - cố tình, cố ý, có chủ tâm =a studied insult+ lời lăng mạ cố tình

    English-Vietnamese dictionary > studied

  • 11 wanton

    /'wɔntən/ * tính từ - tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn =a wanton child+ đứa bé tinh nghịch =wanton breeze+ gió đùa giỡn - lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích =wanton slaughter+ sự tàn sát bừa bãi =wanton insult+ sự chửa bậy - phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính =wanton love+ tình yêu bất chính =a wanton woman+ người đàn bà dâm đãng =wanton thoughts+ tư tưởng dâm ô - tốt tươi, sum sê, um tùm =wanton vegetation+ cây cối um tùm - (thông tục) lố lăng, loạn =wanton dress+ quần áo lố lăng * danh từ - người đàn bà dâm đãng * nội động từ - nô đùa, đùa giỡn =the wind is wantoning with the leaves+ gió đùa giỡn với lá

    English-Vietnamese dictionary > wanton

  • 12 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

  • 13 writhe

    /raið/ * danh từ - sự quặn đau, sự quằn quại * nội động từ - quặn đau, quằn quại =to writhe in anguish+ quằn quại trong sự đau khổ - (nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn =to writhe under (at) an insult+ uất ức vì bị sỉ nhục * ngoại động từ - làm quặn đau, làm quằn quại

    English-Vietnamese dictionary > writhe

См. также в других словарях:

  • INSULT — INSULT, disparagement or defamation of the character or injury to the feelings of another (Heb. boshet, ona at devarim, halbanat panim, hoẓa at shem ra). The rabbis of the Talmud distinguished between two main types of insult: that which causes… …   Encyclopedia of Judaism

  • Insult — In*sult , v. i. 1. To leap or jump. [1913 Webster] Give me thy knife, I will insult on him. Shak. [1913 Webster] Like the frogs in the apologue, insulting upon their wooden king. Jer. Taylor. [1913 Webster] 2. To behave with insolence; to exult.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Insult — In sult, n. [L. insultus, fr. insilire to leap upon: cf. F. insulte. See {Insult}, v. t.] [1913 Webster] 1. The act of leaping on; onset; attack. [Obs.] Dryden. [1913 Webster] 2. Gross abuse offered to another, either by word or act; an act or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Insult — In*sult , v. t. [imp. & p. p. {Insulted}; p. pr. & vb. n. {Insulting}.] [F. insulter, L. insultare, freq. fr. insilire to leap into or upon; pref. in in, on + salire to leap. See {Salient}.] [1913 Webster] 1. To leap or trample upon; to make a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • insult — vb affront, outrage, *offend Analogous words: humiliate, humble, debase, degrade, *abase: flout, *scoff, jeer, gird, gibe, fleer, sneer: mock, taunt, deride, *ridicule Antonyms: honor Contrasted words: gratify, *pl …   New Dictionary of Synonyms

  • insult — [n] hateful communication abuse, affront, aspersion, black eye*, blasphemy, cheap shot*, contempt, contumely, derision, despite, discourtesy, disdainfulness, disgrace, disrespect, ignominy, impertinence, impudence, incivility, indignity,… …   New thesaurus

  • insult — ► VERB ▪ speak to or treat with disrespect or abuse. ► NOUN 1) an insulting remark or action. 2) a thing so worthless or contemptible as to be offensive: the pay offer is an absolute insult. ORIGIN Latin insultare jump or trample on …   English terms dictionary

  • insult — [in sult′; ] for n. [ in′sult΄] vt. [MFr insulter < L insultare, to leap upon, scoff at, insult < in , in, on + saltare, freq. of salire, to leap: see SALIENT] 1. to treat or speak to with scorn, insolence, or great disrespect; subject to… …   English World dictionary

  • Insult — (Insultation, v. lat.), 1) muthwilliger Angriff; 2) Beschimpfung; 3) Beleidigung; daher Insultiren, übermüthig begegnen, verhöhnen, beschimpfen, beleidigen …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Insult — (Insultation), beleidigender Anfall, Beschimpfung, Beleidigung; insultieren, gröblich beleidigen, beschimpfen, verhöhnen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Insúlt — Insúlt, Insultation (lat.), beleidigender Angriff, Beschimpfung; in der Medizin s.v.w. Anfall, Paroxismus, auch äußere Verletzung; insultieren, gröblich beleidigen, beschimpfen, verhöhnen …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»