-
1 insolence
/'insələns/ * danh từ - sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược -
2 border
/'bɔ:də/ * danh từ - bờ, mép, vỉa, lề - biên giới - đường viền (để làm cho chắc, để trang trí) - (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh - luống chạy quanh vườn * động từ - viền - tiếp, giáp với =the park borders on the shores of the lake+ công viên nằm giáp với bờ hồ - (nghĩa bóng) gần như, giống như =his bluntness borders upon insolence+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược -
3 flown
/flown/ * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra =flown with insolence+ đầy láo xược * động tính từ quá khứ của fly -
4 kind
/kaind/ * danh từ - loài giống =the rabbit kind+ giống thỏ - loại, hạng, thứ =people of all kinds+ người đủ mọi hạng =something of the kind+ không phải cái loại như vậy, không có cái gì như vậy, không phải như vậy - cái cùng loại, cái đúng như vậy =to repay in kind+ trả lại cái đúng như vậy =to relay someone's insolence in kind+ lấy thái độ láo xược mà đáp lại thái độ láo xược của ai - cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là =to feel a kind of remorse+ cảm thấy một cái gì như là hối hận =coffee of a kind+ cái tàm tạm gọi là cà phê - bản tính =top act after one's kind+ hành động theo bản tính - tính chất =to differ in degree but not in kind+ khác nhau về mức độ chứ không phải về tính chất - hiện vật =to pay in kind+ trả bằng hiện vật !kind of - (thông tục) phần nào, chừng mực nào =I kind of expected it+ tôi cũng mong chờ cái đó phần nào * tính từ - tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng) !to be so kind as to... - xin hãy làm ơn... -
5 partake
/pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược -
6 partaken
/pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược -
7 partook
/pɑ:'teik/ * ngoại động từ partook /pɑ:'tuk/, partaken /pɑ:'teikn/ - tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ * nội động từ - (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia sẻ =to partake in (of) something+ cùng có phần cái gì, cùng hưởng cái gì =to partake with somebody+ cùng tham dự với ai - (+ of) ăn uống (một phần cái gì); (thông tục) hết cả cái gì =he partook of our lowly fare+ anh ta cũng cùng ăn những thứ ăn nghèo nàn đạm bạc của chúng tôi - có phần nào =his manner partakes of insolence+ thái độ của hắn có phần nào láo xược -
8 suffer
/'sʌfə/ * ngoại động từ - chịu, bị =to suffer a defeat+ bị thua =to suffer a pain+ bị đau đớn - cho phép; dung thứ, chịu đựng =I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến =how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó? * nội động từ - đau, đau đớn, đau khổ =to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh - chịu thiệt hại, chịu tổn thất =the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề =trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh - bị xử tử -
9 systematic
/,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp -
10 systematical
/,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp -
11 trench
/trentʃ/ * danh từ - (nông nghiệp) rãnh, mương =a trench for draining water+ mương tháo nước - (quân sự) hào, hầm =communication trench+ hào giao thông * ngoại động từ - (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương =to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước - cày sâu =to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất - (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh =to trench a board+ bào rãnh một tấm ván - (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm) !to trench along - (quân sự) tiến lên bằng đường hào !to trench upon - lấn, xâm lấn =to trench upon someone's land+ lấn đất của ai =to trench upon someone's time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai - gần như là, gần đến, xấp xỉ =his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
См. также в других словарях:
insolence — [ ɛ̃sɔlɑ̃s ] n. f. • 1643; « arrogance » 1458; lat. insolentia « inexpérience » puis « étrangeté » 1 ♦ Cour. Manque de respect injurieux (de la part d un inférieur ou d une personne jugée telle). ⇒ effronterie, impertinence, irrespect. Insolence… … Encyclopédie Universelle
Insolence — Жанр Rapcore, Raggae, Nu Metal Годы 1995 наши дни Страна … Википедия
Insolence — is a nu metal bandcite web|last=Sharpe Young|first=Garry|title=Rockdetector Biography|url=http://musicmight.com/artist/usa/insolence|accessdate=2008 09 14] which was formed in San Jose, CA in 1995. They put out two major label records Revolution… … Wikipedia
insolence — Insolence. s. f. Trop grande hardiesse, effronterie, manque de respect. Grande, extreme, horrible insolence. on ne peut souffrir son insolence. y eut il jamais une telle insolence, une insolence pareille? cela est de la derniere insolence. cela… … Dictionnaire de l'Académie française
Insolence — In so*lence, n. [F. insolence, L. insolentia. See {Insolent}.] [1913 Webster] 1. The quality of being unusual or novel. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] 2. The quality of being insolent; pride or haughtiness manifested in contemptuous and… … The Collaborative International Dictionary of English
insolence — Insolence, Insolentia. Il est venu à si grande insolence, Eo insolentiae processit … Thresor de la langue françoyse
Insolence — In so*lence, v. t. To insult. [Obs.] Eikon Basilike. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Insolence — Allgemeine Informationen Genre(s) Nu Metal, Reggae Gründung 1995 Website ht … Deutsch Wikipedia
insolence — index bad repute, contempt (disdain), contempt (disobedience to the court), contumely, defiance, disdain, disregard ( … Law dictionary
insolence — late 14c., from L. insolentia unusualness, haughtiness, arrogance, from insolentem (see INSOLENT (Cf. insolent)) … Etymology dictionary
insolence — [n] boldness, disrespect abuse, arrogance, audacity, back talk, brass*, brazenness, cheek*, chutzpah*, contempt, contemptuousness, contumely, effrontery, gall, guff*, hardihood, impertinence, impudence, incivility, insubordination, lip*,… … New thesaurus