Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

inquire

  • 1 inquire

    /in'kwaiə/ Cách viết khác: (enquire) /in'kwaiə/ * nội động từ - ((thường) + into) điều tra, thẩm tra =to inquire into something+ điều tra việc gì - (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han =to inquire after somebody+ hỏi thăm ai - (+ for) hỏi mua; hỏi xin * ngoại động từ - hỏi =to inquire the way+ hỏi đường

    English-Vietnamese dictionary > inquire

  • 2 inquire

    v. Ntxig nug

    English-Hmong dictionary > inquire

  • 3 enquire

    /in'kwaiə/ Cách viết khác: (enquire) /in'kwaiə/ * nội động từ - ((thường) + into) điều tra, thẩm tra =to inquire into something+ điều tra việc gì - (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han =to inquire after somebody+ hỏi thăm ai - (+ for) hỏi mua; hỏi xin * ngoại động từ - hỏi =to inquire the way+ hỏi đường

    English-Vietnamese dictionary > enquire

  • 4 untersuchen

    - {to analyse} phân tích, giải tích - {to analyze} - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to discuss} thảo luận, tranh luận, nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to explore} thăm dò, thám hiểm, thông dò, khảo sát tỉ mỉ - {to go behind} - {to inquire} + into) điều tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inspect} xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to palpate} sờ nắn - {to prospect} khai thác thử, tìm kiếm, hứa hẹn - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra = untersuchen [auf] {to test [for]}+ = untersuchen (Jura) {to try}+ = untersuchen (Medizin) {to vet}+ = etwas untersuchen {to inquire into something}+ = genau untersuchen {to pry into}+ = sorgsam untersuchen {to study}+ = noch einmal untersuchen (Jura) {to rehear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersuchen

  • 5 abfragen

    - {to inquire} + into) điều tra, thẩm tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to interrogate} hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn - {to query} hỏi xem, đặt câu hỏi, đánh dấu hỏi, nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc - {to question} hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to test} thử thách, thử, kiểm tra, thử bằng thuốc thử, phân tích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abfragen

  • 6 forschen

    - {to research} nghiên cứu = forschen [nach] {to delve [for]; to dig (dug,dug) [for]; to inquire [into]; to prospect [for]; to search [after,for]; to seek (sought,sought) [for]}+ = nach etwas forschen {to beat about for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > forschen

  • 7 sich erkundigen

    - {to get information} = sich erkundigen [nach] {to ask [about,after]}+ = sich erkundigen [nach,über] {to inquire [about,after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich erkundigen

  • 8 verlangen

    - {to ask} hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy - {to demand} cần, cần phải, hỏi gặng - {to desire} thèm muốn, mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, ra lệnh - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách - {to expect} mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy, làm khó chịu - {to postulate} đưa ra thành định đề, đặt thành định đề, coi như là đúng, mặc nhận, bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y, đặt điều kiện cho, quy định - {to require} cần đến, cần phải có - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, cần có, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to want} thiếu, không có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, túng thiếu - {to wish} mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao = verlangen [nach] {to covet [for]; to hanker [after,for]; to long [for,after]; to long [for]; to pant [after,for]}+ = verlangen nach {to cry for}+ = etwas verlangen {to inquire for something}+ = dringend verlangen {to importune}+ = unbedingt verlangen {to insist}+ = nach jemanden verlangen {to ask for someone}+ = wir verlangen, daß du dort bist {we insist on your being there}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlangen

  • 9 nachfragen [nach]

    - {to enquire [about]} + into) điều tra, thẩm tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi - {to inquire [about]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachfragen [nach]

  • 10 rückfragen [wegen]

    - {to inquire [about]} + into) điều tra, thẩm tra, hỏi thăm, hỏi han, hỏi mua, hỏi xin, hỏi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rückfragen [wegen]

  • 11 antecedent

    /,ænti'si:dənt/ * danh từ - vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước - (văn học) tiền đề - (toán học) số hạng đứng trước (của một tỷ số) - (triết học) tiền kiện - (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước - (số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người) =to inquire into someone's antecedents+ điều tra lai lịch của ai =a man of shady antecedents+ người lai lịch không rõ ràng * tính từ - ở trước, đứng trước, về phía trước =to be antecedent to something+ trước cái gì - tiền nghiệm

    English-Vietnamese dictionary > antecedent

  • 12 place

    /pleis/ * danh từ - nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...) =in all places+ ở khắp nơi =a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy - nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì) =to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn =can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? =places of amusement+ những nơi vui chơi - chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp =everything in its place+ vật nào chỗ ấy =a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay =to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh =this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con =the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp) - chỗ làm =to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở... - nhiệm vụ, cương vị =it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy =to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị - địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng =to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang =to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua - đoạn sách, đoạn bài nói =I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc - quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố - (quân sự) vị trí =the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó - (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) =calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ - thứ tự =in the first place+ thứ nhất, trước hết =in the second place+ thứ nhì, kế đó =in the last place+ cuối cùng !in place of - thay vì, thay cho, thay thế vào !to look out of place - có vẻ lúng túng !not quite in place - không đúng chỗ, không thích hợp =the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp !to take place - xảy ra, được cử hành được tổ chức * ngoại động từ - để, đặt =to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự =the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt =to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ - cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác) =to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy - đầu tư (vốn) - đưa cho, giao cho =to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty =to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách =to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết =to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ - xếp hạng =to be placed third+ được xếp hạng ba - bán =a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán - nhớ (tên, nơi gặp gỡ...) =I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu - đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...) =he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy - (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    English-Vietnamese dictionary > place

См. также в других словарях:

  • inquire — in‧quire [ɪnˈkwaɪə ǁ ˈkwaɪr] also enquire verb [intransitive] 1. to ask someone for information: inquire about • Hundreds of prospective buyers have inquired about the auction. inquire whether/​ when/​why etc …   Financial and business terms

  • Inquire — In*quire , v. i. [imp. & p. p. {Inquired}; p. pr. & vb. n. {Inquiring}.] [OE. enqueren, inqueren, OF. enquerre, F. enqu[ e]rir, L. inquirere, inquisitum; pref. in in + quarere to seek. See {Quest} a seeking, and cf. {Inquiry}.] [Written also… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inquire — [in kwīr′] vi. inquired, inquiring [ME enqueren < OFr enquerre < VL * inquaerere, for L inquirere < in , into + quaerere, to seek] 1. to seek information; ask a question or questions 2. to carry out an examination or investigation:… …   English World dictionary

  • Inquire — In*quire , v. t. 1. To ask about; to seek to know by asking; to make examination or inquiry respecting. [1913 Webster] Having thus at length inquired the truth concerning law and dispense. Milton. [1913 Webster] And all obey and few inquire his… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • inquire — (v.) late 13c., from O.Fr. enquerre ask, inquire about (Mod.Fr. enquérir), from V.L. *inquaerere, from L. in into (see IN (Cf. in ) (2)) + quaerere ask, seek (see QUERY (Cf. query)). Respelled 14c. on Latin model, but half Latinized enquire stil …   Etymology dictionary

  • inquire — I verb ask, catechize, conduct research, cross examine, delve into, examine, explore, interrogate, investigate, look into, probe, propose a question, pry into, pursue, query, question, quiz, research, scrutinize, search, search into, seek… …   Law dictionary

  • inquire of — index consult (seek information from), cross examine Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • inquire re — index examine (interrogate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • inquire — query, question, *ask, interrogate, catechize, quiz, examine Contrasted words: reply, *answer, respond, rejoin, retort …   New Dictionary of Synonyms

  • inquire — [v] ask; look into analyze, catechize, examine, explore, feel out, go over, grill, hit, hit up, inspect, interrogate, investigate, knock, probe, prospect, pry, query, question, request information, roast, scrutinize, search, seek, seek… …   New thesaurus

  • inquire — in|quire enquire [ınˈkwaıə US ˈkwaır] v [I and T] formal [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: enquerre, from Latin inquirere, from quaerere to look for ] to ask someone for information ▪ Why are you doing that? the boy inquired. inquire about… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»