Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+un+fiat

  • 1 fiat

    /'faiæt/ * danh từ - sắc lệnh, lệnh - sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận =to give one's fiat to something+ tán thành việc gì - sự cho phép * ngoại động từ - ban sắc lệnh - đồng ý, tán thành - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép

    English-Vietnamese dictionary > fiat

  • 2 fiat money

    /'faiæt'mʌni/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền giấy (không đổi lấy vàng được)

    English-Vietnamese dictionary > fiat money

  • 3 der Machtspruch

    - {fiat} sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Machtspruch

  • 4 die Verordnung

    - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {decree} - {edict} chỉ dụ - {enactment} sự ban hành - {fiat} lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {ordinance} quy định, lễ nghi, bố cục - {prescript} mệnh lệnh, luật - {prescription} sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, sự cho đơn, đơn thuốc, thời hiệu, phong tục tập quán lâu đời được viện ra - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường - thường lệ = mit einer Verordnung erfassen {to blanket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verordnung

  • 5 der Befehl

    - {bidding} sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài, mệnh lệnh - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {dictate} số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, sự bức chế - {dictation} sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, dictate - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {fiat} sắc lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {wish} lòng mong muốn, lòng ao ước, lòng thèm muốn, ý muốn, điều mong ước, nguyện vọng, lời chúc = auf Befehl {by command; by order}+ = der strikte Befehl {injunction}+ = auf seinen Befehl {at his bidding}+ = einem Befehl gemäß {in pursuance of an order}+ = einen Befehl befolgen {to obey an order}+ = auf ausdrücklichen Befehl {on strict order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Befehl

  • 6 die Erlaubnis

    - {admission} sự nhận vào, sự thu nạp vào, sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự nhận, sự thú nhận, nạp - {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, tiền trợ cấp, tiền cấp phát, tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ - sự trừ, sự bớt, hạn định cho phép - {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo, sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm - {fiat} sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành - {leave} sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt - {liberty} tự do, quyền tự do, sự tự tiện, sự mạn phép, số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện, đặc quyền, nữ thần tự do - {licence} giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi, sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật - {license} - {permission} sự chấp nhận, phép - {permit} sự cho phép[pə'mit] = ohne Erlaubnis {noncompliance}+ = mit Ihrer Erlaubnis {by your leave}+ = mit besonderer Erlaubnis {by special permission}+ = mit behördlicher Erlaubnis {by authority}+ = jemanden um Erlaubnis bitten {to ask leave of someone; to ask someone for permission}+ = jemanden die Erlaubnis erteilen {to give someone permission for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erlaubnis

  • 7 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

См. также в других словарях:

  • Fiat Automóveis — Fiat S.p.A. Unternehmensform Società per Azioni ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Fiat Group — Fiat S.p.A. Unternehmensform Società per Azioni ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • Fiat SpA — Fiat S.p.A. Unternehmensform Società per Azioni ISIN …   Deutsch Wikipedia

  • FIAT — Pour les articles homonymes, voir Fiat (homonymie). Logo de Fiat Créati …   Wikipédia en Français

  • Fiat Bus — Fiat V.I. Fiat Veicoli Industriali Création 1929 Dates clés 1975 devient IVECO …   Wikipédia en Français

  • Fiat V.I. — Fiat Veicoli Industriali Création 1929 Dates clés 1975 devient IVECO Personnages clés Gianni Agnelli …   Wikipédia en Français

  • Fiat 1100F — FIAT 1100 F Constructeur Fiat Années de production 1941 1953 Classe Fourgonnette légère polyvalente Moteur et transmission Moteur(s) Fiat 108 es …   Wikipédia en Français

  • Fiat 615 — Constructeur Fiat V.I. Années de production 1951 1965 Classe Camion léger polyvalent …   Wikipédia en Français

  • Fiat 616 — Constructeur Fiat V.I. Années de production 1965 1978 Classe Camion léger polyvalent …   Wikipédia en Français

  • Fiat 619 — Constructeur Fiat V.I. Années de production 1964 1980 Classe Camion lourd polyvalent …   Wikipédia en Français

  • Fiat 682 — Constructeur Fiat V.I. Années de production 1952 1988 Classe …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»