-
21 shake
1. [ʃeık] n1. встряскаto give smth. a shake - встряхнуть что-л. [ср. тж. 2 и ♢ ]
to give smb.'s hand a shake - пожать кому-л. руку
by /with/ a shake of one's /of the/ head - покачав головой
2. толчок; ударto give a shake - толкнуть, нанести удар [ср. тж. 1 и ♢ ]
to be destroyed by the shake (of an earthquake) - разрушиться при землетрясении
3. 1) дрожание, тряска; вибрация2) дрожь4. (the shakes) разг.1) лихорадка, озноб2) белая горячка3) страхto give smb. the shakes - нагнать страху на кого-л.
I get the shakes when I look at him - меня трясёт от страха, когда я смотрю на него
5. потрясение, шокhe changed completely after that shake - он совершенно изменился после этого потрясения
6. разг. мгновениеin a shake, in half a shake, in two /in a couple of, in a brace of/ shake, in the shake of a hand /of a lamb's tail/ - в мгновение ока, моментально, в один момент
7. pl разг. важность, значениеto be no great shakes - не представлять собой ничего особенного; не иметь большого значения
8. молочный коктейль (тж. milk shake)9. шейк ( танец)10. 1) трещина (в дереве, земле)2) амер. морозобоина11. муз. трель♢
a fair shake - а) шанс на успех; б) амер. сл. честное, беспристрастное отношение2. [ʃeık] v (shook; shaken)to give smb., smth. the shake - избавиться от кого-л., чего-л. [ср. тж. 1 и 2]
1. 1) трясти, встряхивать; сотрясатьto shake smb. by the shoulders - трясти кого-л. за плечи
to shake leaves [fruit] from a tree - трясти /сбивать/ листья [плоды] с дерева
to shake (up) a pillow [a mattress] - взбить подушку [тюфяк]
we drove over a rough road and were much shaken - мы ехали по выбоинам, и нас очень трясло
to shake down - трясти, сбивать ( плоды с дерева)
to shake off - стряхивать (пыль и т. п.)
2) дрожать; трястись; сотрясатьсяto shake with cold [with fear, with excitement, with wrath] - дрожать от холода [от страха, от возбуждения, от гнева]
my hands [my knees] shook - у меня дрожали руки [колени]
3) пожимать ( руку)to shake hands (with smb.), to shake smb.'s hand, to shake smb. by the hand - пожать кому-л. руку, обменяться с кем-л. рукопожатием
2. 1) качатьto shake one's head - покачать головой (в знак сомнения, укоризны и т. п.)
he shook his head in answer to my question - в ответ на мой вопрос он покачал головой
she only shook her head at /over/ my behaviour - она только (укоризненно) (по)качала головой, узнав о моём поведении
to shake one's finger [one's fist] at smb. - грозить кому-л. пальцем [кулаком]
2) качатьсяto shake in the wind - качаться /раскачиваться/ на ветру
the vase on the mantelpiece shook perilously - ваза на камине закачалась и чуть не упала
3. потрясать, волноватьI was shaken by /with, at/ the news - я был потрясён этим известием
it shook my composure - это заставило меня волноваться, это вывело меня из состояния равновесия
4. сделать рывокshe shook herself loose from the man's grasp - она вырвалась из его объятий
to shake oneself free of all responsibility - свалить с себя всякую ответственность
5. взбалтывать (тж. shake up)to shake together - взбалтывать, смешивать ( жидкости) [см. тж. ♢ ]
this medicine must be shaken up before drinking - это лекарство перед употреблением нужно взбалтывать
6. амер. избавиться, отделаться; улизнуть (от кого-л.)can you shake your friend? I want to speak to you alone - вы не могли бы отделаться от подруги? Я хочу поговорить с вами наедине
7. поколебать, ослабить, подорватьto shake smb.'s resolution [smb.'s will] - поколебать чью-л. решимость [чью-л. волю]
to shake smb.'s faith - подорвать чью-л. веру
8. муз. исполнять трель9. австрал. сл. обокрасть♢
to shake one's sides (with laughing) - трястись от смехаto shake one's ears - а) пошевеливаться; б) проявлять презрение /пренебрежение, равнодушие, неудовольствие/
to shake a leg /a foot, a toe, one's bones/ - а) танцевать, пускаться в пляс; б) амер. поторапливаться
to shake a loose /a free/ leg - вести беспорядочную /распутную/ жизнь; пускаться в разгул
shake!, shake hands!, shake on it! - по рукам!
to shake in one's shoes /in one's boots/ - дрожать /трястись/ от страха
to shake the ghost into smb. - напугать кого-л.
to shake the dust off one's feet /one's shoes/ - библ. отрясти прах от ног своих
come, shake yourself together! - возьми себя в руки! [см. тж. 5]
-
22 shake
In1) струс, струшуванняa shake of the hand(s) — потиск рук, рукостискання
to give smb.'s hand a shake — потиснути комусь руку
2) поштовх, удар3) дрижання, трясіння; тряска; вібрація4) тремтіння, дрож5) (the shakes) пропасниця; озноб6) (the shakes) страхto give smb. the shakes — нагнати страху на когось
7) потрясіння, шок8) розм. митьin a shake, in half a shake, in two (in a couple of, in a brace of) shakes, in the shake of a hand (of a lamb's tail) — в одну мить, умить
9) тріщина10) амер. морозовина11) муз. трельa fair shake — а) шанс на успіх; б) амер., розм. чесне ставлення
to give smb., smth. the shake — звільнитися від когось, чогось
IIv (past shook; p.p. shaken)1) трясти, струшувати2) тремтіти, дрижати; трястися3):to shake hands with smb., to shake smb.'s hand, to shake smb. by the hand — потиснути комусь руку, обмінятися з кимсь потиском рук
4) коливати; хитати; гойдати5) хитатися6) потрясати, хвилювати7) похитнути, ослабити, підірвати8) муз. виконувати трель9) розм. обікрастиshake down — а) струшувати (плоди з дерева); б) руйнувати (будинок); в) утрушувати, ущільнювати; г) утрушуватися, ущільнюватися; ставати компактним; д) пристосуватися, освоїтися; є) амер., розм. вимагати (гроші)
shake off — а) струшувати (пил); б) позбутися (когось, чогось)
shake out — витрушувати, вибивати
shake up — а) струшувати, збовтувати (ліки); б) збивати (подушку); в) розворушити, розбурхати; г) роздратовувати
to shake a leg — а) танцювати; б) амер. квапитися
to shake a loose (a free) leg — вести безладне життя
* * *I n1) струс, струшування2) поштовх; удар3) тремтіння, тряска; вібрація; тремтіння, дрож4) ( the shakes) лихоманка, озноб; біла гарячка; страх5) потрясіння, шок6) мить7) pl важливість, значення8) молочний коктейль ( milk shake)10) тріщина (у дереві, землі); cл. морозобоїна11) мyз. трельII v(shook; shaken)1) трясти, струшувати; тремтіти; трястися; потискувати ( руку)2) качати, хитати, гойдати; гойдатися, хитатися3) потрясати, хвилювати5) збовтувати ( shake up)6) cл. позбутися, відскіпатися; ушитися ( від кого-небудь)7) похитнути, послабити, підірвати8) мyз. виконувати трель9) aвcтpaл.; cл. обікрасти -
23 shake
/ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg -
24 shaken
/ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg
- 1
- 2
См. также в других словарях:
two shakes of a lamb’s tail — mod. quickly; rapidly. □ I’ll be there in two shakes of a lamb’s tail. □ In two shakes of a lamb’s tail, the entire pile of bricks had collapsed … Dictionary of American slang and colloquial expressions
in two shakes of a lamb's tail — {adv.}, {informal} Quickly; in no time at all. * /I ll be back in two shakes of a lamb s tail./ … Dictionary of American idioms
in two shakes of a lamb's tail — {adv.}, {informal} Quickly; in no time at all. * /I ll be back in two shakes of a lamb s tail./ … Dictionary of American idioms
in two shakes of a lamb's tail — To do something in two shakes of a lamb s tail means to do it very quickly or in a moment. I ll be ready in two shakes of a lamb s tail. Wait for me. I ll be ready in two shakes (of a lamb s tail) … English Idioms & idiomatic expressions
in two shakes (of a lamb's tail) — (informal).See in a moment at moment. → shake * * * in two shakes (of a lamb’s tail) in a couple of shakes phrase very quickly I’ll be back in two shakes of a lamb’s tail. Thesaurus: quickly … Useful english dictionary
in two shakes of a lamb's tail — in two shakes (of a lamb s tail) old fashioned, old fashioned very soon. I ll be with you in two shakes of a lamb s tail … New idioms dictionary
in\ two\ shakes\ of\ a\ lamb's\ tail — adv informal Quickly; in no time at all. I ll be back in two shakes of a lamb s tail … Словарь американских идиом
in two shakes of a lamb's tail — quickly, in no time at all I will have this finished in two shakes of a lamb s tail and then I will give it to you … Idioms and examples
in two shakes (of a lamb's tail) — informal very quickly. → shake … English new terms dictionary
in two shakes of a lamb's tail — ► in two shakes (of a lamb s tail) informal very quickly. Main Entry: ↑shake … English terms dictionary
in two shakes of a lamb's tail — in two shakes, informal I ll be there in two shakes See in a moment at moment … Thesaurus of popular words