Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+the+former

  • 1 former

    /'fɔ:mə/ * tính từ - trước, cũ, xưa, nguyên =in former times+ thuở xưa, trước đây =Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng * danh từ - cái trước, người trước, vấn đề trước =of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

    English-Vietnamese dictionary > former

  • 2 latter

    /'lætə/ * tính từ, cấp so sánh của late - sau cùng, gần đây, mới đây =in these latter days+ trong thời kỳ gần đây nhất, trong thời đại chúng ta - sau, thứ hai (đối lại với former) =the latter half of the century+ nửa sau của thế kỷ - (the latter) cái sau; người sau (đối lại với former) =of these two men, the former is dead, the latter still alive+ trong hai người đó, người trước đã chết, người sau còn sống !latter end - sự chấm dứt, sự chết

    English-Vietnamese dictionary > latter

  • 3 stand

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stand

  • 4 stood

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stood

  • 5 wreck

    /rek/ * danh từ - sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ =the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá =to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát =the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó - vật đổ nát; gạch vụn =to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn - (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm - vật trôi giạt =shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt - người suy nhược, người tàn phế =he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa * ngoại động từ - làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai =to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch - (hàng hải) làm đắm (tàu) - lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà) * nội động từ - bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...) - đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu) - bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

    English-Vietnamese dictionary > wreck

  • 6 vor Zeiten

    - {of old} = bewegte Zeiten {stirring times}+ = in alten Zeiten {in former times}+ = die schlechten Zeiten {rainy days}+ = in vergangenen Zeiten {in times past}+ = Das waren noch Zeiten. {Those were the days.}+ = seit undenklichen Zeiten {from time immemorial}+ = Die Zeiten haben sich geändert. {Times have changed.}+ = in vergangene Zeiten zurückgehend {backward}+ = Legen Sie etwas für schlechte Zeiten zurück! {Put something by for a rainy day!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor Zeiten

  • 7 self

    /self/ * tính từ - đồng màu, cùng màu - một màu (hoa) - cùng loại =wooden tool with self handle+ dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ * danh từ - bản thân mình, cái tôi =the consciousness of self+ sự nhận thức được về bản thân mình =one's former self+ bản thân mình trước =one's better self+ bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn =one's second self+ người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình - lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân =self is a bad guide to happiness+ chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc - hoa đồng màu - (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân =a ticket admitting self and friend+ vé vào của bản thân và bạn =our noble selves+ bọn quý tộc chúng tao

    English-Vietnamese dictionary > self

См. также в других словарях:

  • International Criminal Tribunal for the former Yugoslavia — The International Tribunal for the Prosecution of Persons Responsible for Serious Violations of International Humanitarian Law Committed in the Territory of the Former Yugoslavia since 1991, more commonly referred to as the International Criminal …   Wikipedia

  • List of indictees of the International Criminal Tribunal for the former Yugoslavia — This is a complete listing of all indictees of the International Criminal Tribunal for the former Yugoslavia along with their ethnic origin, rank or occupation, details of charges against them and the disposition of their cases. There are… …   Wikipedia

  • List of tallest structures in the former Soviet Union — This is an incomplete list of the tallest structures that were built the former Soviet Union.Tallest structures Hyperbolic towers built by Shukhov Vladimir Shukhov built between 1900 and 1930 several hyperbolic lattice towersfor different uses at …   Wikipedia

  • Poles in the former Soviet Union — The Polish minority in the Soviet Union refers to people of Polish descent who resided in the Soviet Union before its dissolution, and might remain in post Soviet, sovereign countries as their significant minorities.History of Poles in the Soviet …   Wikipedia

  • The Fletcher School of Law and Diplomacy — Established 1933 Type Private Dean Stephen W. Bosworth …   Wikipedia

  • The O'Reilly Factor — Promotional image from FoxNews.com Also known as The O Reilly Report (1996 1998) Format Political Commentary …   Wikipedia

  • The Stormy Present — The West Wing episode Presidents Bartlet and Newman at the funeral of President Lassiter Episode no …   Wikipedia

  • The CW Television Network — Type Broadcast television network …   Wikipedia

  • The Right Honourable — (abbreviated as The Rt Hon. ) is an honorific prefix that is traditionally applied to certain people in the United Kingdom, Canada, Australia, New Zealand, the Anglophone Caribbean and other Commonwealth Realms, and occasionally… …   Wikipedia

  • The McCallie School — Motto Man s chief end is to glorify God and to enjoy him forever. Established 1905 Type Private all male secondary, Christian non den …   Wikipedia

  • Former Marine Police Headquarters Compound — The Former Marine Police Headquarters Compound as after renovation, viewed from the entrance on Salisbury Road …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»