Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+the+feminine

  • 1 unbeschreiblich

    - {indescribable} không thể tả được, không sao kể xiết, mơ hồ, không rõ ràng - {ineffable} không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý - {inexpressible} không thể diễn đạt được, không thể tả được inexpressive) - {nameless} không tên, vô danh, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết, không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc - {undescribable} không thể mô tả được, không tả xiết - {unspeakable} không thể nói được, không diễn t được, không t xiết - {unutterable} không thể phát âm được, không thể t được, khó t, không nói nên lời được = unbeschreiblich weiblich {ineffably female; ineffably feminine}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeschreiblich

  • 2 das Geschlecht

    - {ancestry} tổ tiên, tổ tông, tông môn, dòng họ - {clan} thị tộc, bè đảng, phe cánh - {descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống, sự dốc xuống, con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi, thế hệ, đời, sự truyền lại, sự để lại, cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích, sự sa sút, sự suy sụp - sự xuống dốc - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, gia thế, chủng tộc, họ - {generation} sự sinh ra, sự phát sinh ra, sự phát điện - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {kin} bà con thân thiết, họ hàng - {kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống, cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối... - ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {lineage} nòi giống - {race} nòi, nòi người, loài, giống, giòng giống, giới, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người - sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {sex} giới tính, giới đàn ông, giới phụ nữ, vấn đề sinh lý, vấn đề dục tính, sự giao cấu, thuộc giới tính, có tính chất giới tính - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm = das Geschlecht (Grammatik) {gender}+ = das schöne Geschlecht {the fair sex}+ = das weibliche Geschlecht {female gender; feminine; womankind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschlecht

См. также в других словарях:

  • The Feminine Mystique — Infobox Book name = The Feminine Mystique title orig = translator = image caption = Cover of the original paperback edition of The Feminine Mystique author = Betty Friedan illustrator = cover artist = country = USA language = English series =… …   Wikipedia

  • The Feminine Complex — Infobox musical artist Name = The Feminine Complex Background = group or band Img capt = Origin = Nashville, Tennessee, United States Genre = Pop, Rock, Psychedelic pop Years active = 1966 to 1969 Label = Athena Records Past members = Mindy… …   Wikipedia

  • the feminine — the female sex or gender. → feminine …   English new terms dictionary

  • The Syro-Aramaic Reading of the Koran —   …   Wikipedia

  • The Great Lawsuit — The Great Lawsuit. Man versus Men. Woman versus Women is an essay by American journalist, editor, and women s rights advocate Margaret Fuller. Originally published in July 1843 in The Dial magazine, it was later expanded and republished in book… …   Wikipedia

  • The Matrixial Gaze — is a 1995 book by painter and clinical psychologist Bracha L. Ettinger.[1] It is a work of feminist film theory that examines the gaze as described by Jacques Lacan. Beginning in 1985, Ettinger s artistic practice and her articulation of her… …   Wikipedia

  • feminine — [fem′ə nin] adj. [ME < OFr < L femininus < femina, woman] 1. female; of women or girls 2. having qualities regarded as characteristic of women and girls, as gentleness, weakness, delicacy, or modesty 3. suitable to or characteristic of a …   English World dictionary

  • The Da Vinci Game — is a board game inspired by Dan Brown s novel The Da Vinci Code . Players solve puzzles, riddles, logic problems and conundra in a race against the clock, and the other players. It can be played with three to six players or teams. The game was… …   Wikipedia

  • The Countess of Pembroke's Arcadia — The Countess of Pembroke s Arcadia, also known simply as the Arcadia or the Old Arcadia, is a long prose work by Sir Philip Sidney written towards the end of the sixteenth century, and later published in several versions. It is Sidney s most… …   Wikipedia

  • feminine — ► ADJECTIVE 1) having qualities traditionally associated with women, especially delicacy and prettiness. 2) female. 3) Grammar referring to a gender of nouns and adjectives, conventionally regarded as female. ► NOUN (the feminine) ▪ the female… …   English terms dictionary

  • The Emperor (Tarot card) — The Emperor (IV) is the fourth trump or Major Arcana card in traditional Tarot decks. It is used in game playing as well as in divination. Description and symbolism A. E. Waite was a key figure in the development of modern Tarot interpretations.… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»