Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+opposition+to

  • 1 opposition

    /,ɔpə'ziʃn/ * danh từ - sự đối lập, sự đối nhau - vị trị đối nhau - sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối =to offer a determined opposition+ chống cự một cách kiên quyết - (the opposition) đảng đối lập chính (ở Anh) - phe đối lập

    English-Vietnamese dictionary > opposition

  • 2 die Opposition

    - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập = der Opposition angehören (Parlament) {to be in opposition; to sit on the opposition benches}+ = das Mitglied der Opposition {oppositionist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Opposition

  • 3 der Widerstand

    - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập = der Widerstand [gegen] {resistance [to]; war [on]}+ = der Widerstand (Elektrotechnik) {resistor}+ = Widerstand finden {to encounter}+ = Widerstand leisten {to make a stand; to offer resistance; to oppose; to resist; to show fight; to stand against; to withstand (withstood,withstood)+ = der passive Widerstand {ca'canny; noncooperation}+ = auf Widerstand stoßen {to meet with opposition; to meet with resistance}+ = zum Widerstand geneigt {resistive}+ = der spezifische Widerstand {resistivity}+ = der magnetische Widerstand {reluctance}+ = jemandem Widerstand leisten {to resist someone}+ = passiven Widerstand leisten {to work to rule}+ = äußersten Widerstand leisten {to fight tooth and nail}+ = der lichtempfindliche Widerstand (Elektronik) {photoresistor}+ = er leistete keinen Widerstand {he made no resistance}+ = der temperaturgesteuerte Widerstand {thermistor}+ = verzweifelten Widerstand leisten {to have one's back to the wall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerstand

  • 4 die Gegnerschaft [gegen]

    - {opposition [to]} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegnerschaft [gegen]

  • 5 das Gegenüberstehen

    - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenüberstehen

  • 6 die Oppositionspartei

    - {opposition party}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Oppositionspartei

  • 7 der Gegensatz

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contrast} sự trái ngược, cái tương phản - {opposite} điều trái lại, điều ngược lại - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập = im Gegensatz [zu] {counter [to]}+ = im Gegensatz zu {as opposed to; in contradistinction to; in contrast to; in contrast with; repugnant to; unlike}+ = im Gegensatz hierzu {over against this}+ = im Gegensatz stehen [zu] {to be in contrast [with]}+ = in scharfem Gegensatz stehen [zu] {to jar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegensatz

  • 8 die Gegenseite

    - {contra} - {opponent} địch thủ, đối thủ, kẻ thù - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegenseite

  • 9 der Widerspruch

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antilogy} ý nghĩa mâu thuẫn - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {conflict} sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự mâu thuẫn - {contradiction} sự trái ngược, sự cãi lại - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contravention} sự vi phạm - {disaccord} sự bất hoà, mối bất hoà - {discrepancy} sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau - {incompatibility} tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau, tính xung khắc, tính không hợp nhau - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi = der Widerspruch (Jura) {antinomy}+ = im Widerspruch {at variance}+ = ohne Widerspruch {without protest}+ = der krasse Widerspruch {flagrant contradiction}+ = Widerspruch erheben {to object}+ = der Widerspruch in sich (Wort) {oxymoron}+ = im Widerspruch stehen [zu] {to collide [with]}+ = im Widerspruch stehen [mit] {to conflict [with]}+ = im Widerspruch stehen mit {to contravene}+ = der antagonistische Widerspruch {antagonistic contradiction}+ = im Widerspruch zu etwas stehen {to be in contradiction to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Widerspruch

  • 10 die Konkurrenz

    - {competition} sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi,) cuộc thi đấu, đọ sức - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {opposition} sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, đảng đối lập chính, phe đối lập - {rivalry} sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài - {rivalship} = außer Konkurrenz {hors concours; noncompetitive; out of competition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konkurrenz

  • 11 diametrical

    /,daiə'metrikəl/ * tính từ - (toán học), (như) diametral - hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng) =in diametrical opposition to+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với =a diametrical difference+ sự khác nhau một trời một vực

    English-Vietnamese dictionary > diametrical

  • 12 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 13 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 14 vehement

    /'vi:imənt/ * tính từ - mãnh liệt, kịch liệt, dữ dội, sôi nổi =a vehement desire+ dục vọng mãnh liệt =a vehement speaker+ diễn tả sôi nổi =a vehement wind+ cơn gió dữ =vehement opposition+ sự phản đối kịch liệt =a vehement onset+ cuộc tấn công mãnh liệt

    English-Vietnamese dictionary > vehement

См. также в других словарях:

  • opposition — [ ɔpozisjɔ̃ ] n. f. • 1165 « objection »; lat. oppositio I ♦ 1 ♦ (1370) Rapport de choses opposées qui ne peuvent coexister sans se nuire; de personnes que leurs opinions, leurs intérêts dressent l une contre l autre. ⇒ antagonisme, combat,… …   Encyclopédie Universelle

  • OPPOSITION (CONCEPT D’) — Le concept d’opposition, sous ses deux formes fondamentales de la contradiction et de la contrariété, est l’un des acquis les plus anciens de la logique formelle, telle que le modèle en a été formulé par Aristote, à partir de l’analyse des… …   Encyclopédie Universelle

  • Opposition to cults and new religious movements — Opposition to cults and to new religious movements (NRMs) comes from several sources with diverse concerns. Some members of the opposition have associations with cult watching groups which collect and publish critical information about one or… …   Wikipedia

  • Opposition officielle (canada) — Pour les articles homonymes, voir Opposition officielle. Canada Cet article fait part …   Wikipédia en Français

  • Opposition — may mean or refer to: Opposition (planets), a term describing the position of a celestial body Opposition (chess), a term describing the position of the kings relative to each other Opposition proceeding, an administrative process available under …   Wikipedia

  • Opposition (jeu d'echecs) — Opposition (jeu d échecs) Cet article utilise la notation algébrique pour décrire des coups du jeu d échecs. Au jeu d échecs, l opposition est un concept qui joue un rôle essentiel dans de nombreuses finales. Sommaire 1 Définition 2 Typologie 2.1 …   Wikipédia en Français

  • Opposition (jeu d'échecs) — Cet article utilise la notation algébrique pour décrire des coups du jeu d échecs. Au jeu d échecs, l opposition est un concept qui joue un rôle essentiel dans de nombreuses finales. Sommaire 1 Définition 2 Typologie 2.1 Loi des deux cases …   Wikipédia en Français

  • Opposition to the War of 1812 in the United States — Opposition to the War of 1812 was widespread in the United States, especially in New England. Many New Englanders opposed the conflict on political, economic, and religious grounds. Contents 1 Background 2 Official opposition 3 Popular opposition …   Wikipedia

  • Opposition ouvriere — Opposition ouvrière L Opposition ouvrière se constitue au sein du parti bolchévique russe en 1919. Elle apparaîtra surtout au cours de l hiver 1920 21, lors du débat consacré au problème des syndicats. A la conférence de Moscou, en novembre 1920 …   Wikipédia en Français

  • opposition — Opposition. s. f. v. Empeschement, obstacle. Opposition formelle. je n y apporteray aucune opposition. vous n aurez aucune opposition de ma part. On dit en termes de Pratique, Faire opposition. former opposition. lever opposition. Et l on dit,… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Opposition non-parlementaire — Opposition extra parlementaire Demande de traduction Nom original ici → …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»