-
1 fishing
/'fiʃiɳ/ * danh từ - sự đánh cá, sự câu cá - nghề cá =deep-sea fishing+ nghề khơi -
2 fishing
v. Tab tom nuv; tab tom nuv ntses; tab tom cuab ntsesn. Kev nuv ntses; kev cuab ntses; chaw yug ntses -
3 fishing-boat
/'fiʃiɳbout/ * danh từ - thuyền đánh cá -
4 fishing-line
/'fiʃiɳlain/ * danh từ - dây câu -
5 fishing-net
/'fiʃiɳnet/ * danh từ - lưới đánh cá -
6 fishing-rod
/'fiʃiɳrɔd/ * danh từ - cần câu -
7 fishing-tackle
/'fiʃiɳ'tækl/ * danh từ - đồ câu cá, đồ đánh cá -
8 ground-fishing
/'graund,fiʃiɳ/ * danh từ - sự câu chim -
9 ice-fishing
/'ais,fiʃiɳ/ * danh từ - sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng) -
10 torch-fishing
/'tɔ:tʃ'fiʃiɳ/ * danh từ - sự soi cá -
11 der Fischfang
- {fishing} sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá -
12 das Fischerdorf
- {fishing village} -
13 das Fischen
- {fishing} sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá = mit Fischen besetzen (Teich) {to stock}+ -
14 das Angeln
- {fishing} sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá = mit Angeln versehen {to hinge; to pivot}+ = aus den Angeln heben {to unhinge}+ = eine Tür aus den Angeln heben {to heave a door off its hinges; to unhinge a door}+ -
15 das Fischnetz
- {fishing net; fishnet} -
16 die Angelschnur
- {fishing line} -
17 die Gerte
- {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), sào, vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh, cần, thanh kéo, tay đòn - {switch} cành cây mềm, gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, cái ghi, cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch, cái đổi - {twig} cành con, que dò mạch nước, dây nhánh nhỏ, nhánh động mạch -
18 der Stab
- {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {staff} gậy, ba toong, cán, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, quyền trượng = der dünne Stab {slat}+ -
19 die Hochseefischerei
- {deep-sea fishing} -
20 die Fischerei
- {fishery} công nghiệp cá, nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá - {fishing} sự đánh cá, sự câu cá
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Fishing in Portugal — Fishing is a major economic activity in Portugal. The country has a long tradition in the sector, and is among the countries in the world with the highest fish consumption per capita. [pt icon PESSOA, M.F.; MENDES, B.; OLIVEIRA, J.S. [http://igbp … Wikipedia
Fishing in Ohio — Fishing Regional Alabama Alaska Australi … Wikipedia
Fishing — Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in catching… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing fly — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing line — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing net — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing rod — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing smack — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing tackle — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing tube — Fishing Fish ing, a. [From {Fishing}, n.] Pertaining to fishing; used in fishery; engaged in fishing; as, fishing boat; fishing tackle; fishing village. [1913 Webster] {Fishing fly}, an artificial fly for fishing. {Fishing line}, a line used in… … The Collaborative International Dictionary of English
Fishing in Angola — is mainly performed by foreign fleets. Some of the foreign fishing fleets operating in Angolan waters were required by the government to land a portion of their catch at Angolan ports to increase the local supply of fish. Fishing agreements of… … Wikipedia