Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+car

  • 101 die Garage

    - {garage} ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô = das Auto in die Garage bringen {to garage the car}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garage

  • 102 die Ebene

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {layer} người đặt, người gài, lớp, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính = die schiefe Ebene {inclined plane; slant}+ = die höchste Ebene {top level}+ = die abstrakte Ebene {abstract layer}+ = in gleicher Ebene {flush}+ = auf der gleichen Ebene [wie] {on a par [with]}+ = auf internationaler Ebene {at international level}+ = das Gespräch auf höchster Ebene {toplevel talk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ebene

  • 103 der Totalschaden

    - {write-off} sự bỏ đi, đồ bỏ đi = das Auto hatte Totalschaden {the car was a write-off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Totalschaden

  • 104 die Bierstube

    - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {public house} quán tr - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bierstube

  • 105 das Zugrestaurant

    - {buffet car} toa có quầy giải khát, toa ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zugrestaurant

  • 106 die Etagenwohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Etagenwohnung

  • 107 der Kraftfahrzeugmechaniker

    - {auto mechanic; car mechanic; motor fitter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kraftfahrzeugmechaniker

  • 108 die Tiefgarage

    - {underground car park}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tiefgarage

  • 109 der Schornstein

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {funnel} cái phễu, phần dưới ống khói - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schornstein

  • 110 der Viehwagen

    - {cattle box; cattle car; cattle truck; stockcar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Viehwagen

  • 111 der Funkstreifenwagen

    - {radio patrol car}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Funkstreifenwagen

  • 112 der Kleinwagen

    - {light car; minicar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleinwagen

  • 113 der Abbieger

    (Auto) - {car turning off} = die Abbieger (Verkehr) {turning traffic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abbieger

  • 114 der Raucher

    - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Raucher

  • 115 der Grünschnabel

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {fledgeling} chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm - {greenhorn} người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {stripling} thanh niên mới lớn lên - {tenderfoot} người mới đến, sói con, người mới gia nhập, người mới học việc, người mới tu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grünschnabel

  • 116 der Waggon

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {waggon} xe ngựa, xe bò, toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Waggon

  • 117 die Kneipe

    - {beerhouse} quán bia - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) - {tavern} cửa hàng ăn uống = die billige Kneipe {speakeasy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kneipe

  • 118 die Reifenpanne

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng = wir hatten eine Reifenpanne {one of our tyres burst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reifenpanne

  • 119 das Lokal

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {locality} vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí, trụ sở, phương hướng, phép định hướng, tài nhớ đường, tài định hướng sense of locality, bump of locality) - {place} địa điểm, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {pub} quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn - {restaurant} tiệm ăn - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage) = Er blieb in einem Lokal hängen. {He wound up in a pub.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lokal

  • 120 die Wohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {digs} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc digging) - {dwelling} sự ở, sự ngụ ở, chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự nhấn lâu, sự day đi day lại, sự đứng chững lại - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {habitation} sự cư trú, nơi cứ trú - {home} nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {house} căn nhà, toà nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {residence} sự trú ngụ, nơi cư trú, dinh thự - {tenement} phòng ở, đất đai nhà cửa hưởng dụng, nhà nhiều buồng, nhà tập thể = die Wohnung wechseln {to move}+ = die armselige Wohnung {hovel}+ = eine Wohnung suchen {to look for a flat}+ = eine Wohnung beziehen {to move into lodgings}+ = sich die Wohnung einrichten {to furnish one's home}+ = Ich suchte Ihre Wohnung auf. {I called at your house.}+ = jemanden in einer neuen Wohnung unterbringen {to rehouse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wohnung

См. также в других словарях:

  • Car of Tomorrow — is also the title of a 1951 film by Tex Avery. Car of Tomorrow may also refer to the new Nationwide Series car. Car of Tomorrow Technical specifications …   Wikipedia

  • Car classification — is subjective since many vehicles fall into multiple categories or do not fit well into any. Not all car types are common in all countries and names for the same vehicle can differ by region. Furthermore, some descriptions may be interpreted… …   Wikipedia

  • Car handling — and vehicle handling is a description of the way wheeled vehicles perform transverse to their direction of motion, particularly during cornering and swerving. It also includes their stability when moving in a straight line. Handling and braking… …   Wikipedia

  • Car audio — Car audio/video (car AV), auto radio, mobile audio, 12 volt and other terms are used to describe the sound or video system fitted in an automobile. While 12 volt audio and video systems are also used, marketed, or manufactured for marine,… …   Wikipedia

  • Car brokers in Australia — Car brokers specialise in helping car buyers source and buy cars. They typically offer services such as finding a particular used car model to fit a budget, getting the lowest price on a new car, or negotiating with a used car seller on behalf of …   Wikipedia

  • Car Talk — Genre Automotive repair/advice, Humor Running time ca. 50 min Country United States …   Wikipedia

  • car — W1S1 [ka: US ka:r] n ↑fog lamp, ↑headlight, ↑indicator, ↑mirror [Date: 1800 1900; Origin: car carriage (14 19 centuries), from Anglo French carre, from Latin carrus] 1.) a vehicle with four wheels and an en …   Dictionary of contemporary English

  • car — car·do; car·don·ci·llo; car·doon; car·du·a·ce·ae; car·du·e·line; car·du·e·lis; car·du·us; car·ene; car·ex; car·fax; car·ga; car·ga·dor; car·go; car·hop; car·i·ama; car·ib; car·ib·al; car·ib·bee; car·i·bou; car·i·ca; car·i·ca·ce·ae;… …   English syllables

  • Car — Car, n. [OF. car, char, F. cahr, fr. L. carrus, Wagon: a Celtic word; cf. W. car, Armor. karr, Ir. & Gael. carr. cf. {Chariot}.] 1. A small vehicle moved on wheels; usually, one having but two wheels and drawn by one horse; a cart. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Car coupler — Car Car, n. [OF. car, char, F. cahr, fr. L. carrus, Wagon: a Celtic word; cf. W. car, Armor. karr, Ir. & Gael. carr. cf. {Chariot}.] 1. A small vehicle moved on wheels; usually, one having but two wheels and drawn by one horse; a cart. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Car coupling — Car Car, n. [OF. car, char, F. cahr, fr. L. carrus, Wagon: a Celtic word; cf. W. car, Armor. karr, Ir. & Gael. carr. cf. {Chariot}.] 1. A small vehicle moved on wheels; usually, one having but two wheels and drawn by one horse; a cart. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»