Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

in+car

  • 81 die Panne

    - {breakdown} sự hỏng máy, sự sút sức, sự suy nhược, sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại, sự chọc thủng, sự phân ra, sự chia ra từng món, sự phân nhỏ, sự phân tích, điệu múa bricđao - {fizzle} tiếng xèo xèo, tiếng xì xì - {mishap} việc rủi ro, việc không may, tai nạn, sự bất hạnh - {puncture} sự đâm, sự châm, sự chích, lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, sự đánh thủng = die Panne (Technik) {glitch; trouble}+ = ich hatte eine Panne {my car broke down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Panne

  • 82 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

  • 83 der Beiwagen

    - {sidecar} = der Beiwagen (Straßenbahn) {second car; trailer}+ = das Motorrad mit Beiwagen {combination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beiwagen

  • 84 das Kraftfahrzeug

    - {autocar} xe ô tô - {automobile} - {car} xe, toa, giỏ khí cầu, buồng thang máy, xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kraftfahrzeug

  • 85 die Fläche

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {face} mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, mặt trước, mặt phía trước - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, trường - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {plain} đồng bằng - {plane} cây tiêu huyền plane-tree, platan), cái bào, mặt bằng, cánh máy bay, máy bay, mặt tinh thể, đường chính, mức, trình độ - {range} dãy, hàng, phạm vị, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {surface} mặt ngoài bề mặt, ở mặt biển - {tract} miền, bộ máy, đường, khoảng, luận văn ngắn = die matte Fläche {mat}+ = die runde Fläche {disc; disk}+ = die ebene Fläche {level}+ = die konkave Fläche {concave}+ = die geneigte Fläche {incline}+ = die waagerechte Fläche {level plane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fläche

  • 86 der Kombiwagen

    - {estate car; shooting brake; station wagon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kombiwagen

  • 87 die Straßenbahn

    - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {tramway} - {trolley} xe hai bánh đẩy tay, xe bốn bánh đẩy tay, xe dọn bàn, goòng, bánh vẹt, xe điện = mit der Straßenbahn fahren {to go by tram; to tram}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straßenbahn

  • 88 der Gepäckwagen

    - {baggage car} toa hành lý - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckwagen

  • 89 die Untiefe

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {reef} đá ngầm, vỉa quặng vàng, mạch quặng, mép buồm - {ridge} chóp, chỏm, ngọn, đỉnh, nóc, sống, dây, lằn gợn, luống, tiền - {shallow} chỗ nông, chỗ cạn - {shoal} bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untiefe

  • 90 das Tretauto

    - {pedal car}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tretauto

  • 91 die Bahn

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường), món ăn - loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {orbit} ổ mắt, mép viền mắt, quỹ đạo, lĩnh vực hoạt động - {path} đường mòn, con đường - {pathway} - {racecourse} trường đua ngựa - {railroad} đường sắt, đường xe lửa - {railway} đường ray - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, bánh xích - {tram} sợi tơ, sợi khổ, xe điện tram-car, streetcar), đường xe điện, xe goòng - {way} đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình, giả định - giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Bahn (Komet) {path}+ = die Bahn (Geschoß) {trajectory}+ = die Bahn (Straßenbahn) {streetcar}+ = Bahn brechen {to break fresh ground}+ = die Bahn ist frei {the coast is clear}+ = sich Bahn brechen {to force one's way; to forge}+ = mit der Bahn reisen {to rail}+ = holst du ihn an der Bahn ab? {will you meet him at the train?}+ = auf die schiefe Bahn geraten {to fall into bad ways}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahn

  • 92 der Kamin

    - {chimney} ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng, khe núi, hẽm - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {flue} lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, ống hơi, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba, thuỳ đuôi cá voi, đuôi cá voi, bệnh cúm flu) - {grate} vỉ lò, ghi lò, lưới sàng quặng - {smoker} người hút thuốc, người nghiện thuốc, smoking-car, smoking-concert - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Kamin (Felsspalte) {crevasse}+ = am Kamin {by the fireside; over the fire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kamin

  • 93 die Straße

    - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {road} đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, đường đi, raut) lệnh hành quân - {street} phố, hàng phố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Straße {roadless}+ = an der Straße {by the wayside}+ = auf der Straße {in the street}+ = die Straße entlang {along the road}+ = über die Straße {across the street}+ = Straße gesperrt! {road closed!}+ = die Straße überqueren {to cross the road}+ = abseits der Straße {off the road}+ = auf offener Straße {in public; in the open street}+ = nach der Straße zu {streetward}+ = die Straße wird gebaut {the road is under repair}+ = der Mann auf der Straße {the man in the street}+ = an der Straße gelegen {streetward}+ = über die Straße laufen {to snick across the road}+ = die halbmondförmige Straße {crescent}+ = wohin führt diese Straße? {where does this road go to?}+ = die gebührenpflichtige Straße {tollway}+ = der Ausschank über die Straße {off licence}+ = die Straße biegt nach rechts ab {the road turns to the right}+ = der Wagen liegt gut auf der Straße {the car holds the road well}+ = es ist eine verkehrsreiche Straße {it's a busy street}+ = das Fenster hat Aussicht auf die Straße {the window looks into the street}+ = wir wohnen weiter oben in der Straße {we live further up the road}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Straße

  • 94 die Hochgarage

    - {multi-storey car park}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochgarage

  • 95 der Streifenwagen

    - {squad car} xe tuần tra của cảnh sát = der Streifenwagen (Polizei) {armoured cruiser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streifenwagen

  • 96 der Salonwagen

    - {palace car} toa xe lửa sang trọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Salonwagen

  • 97 das Parkhaus

    - {multistorey car park; parking garage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Parkhaus

  • 98 der Schwanz

    - {dick} to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, mật thám, thám tử - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = am Schwanz fassen {to tail}+ = mit hängendem Schwanz {with one's tail between one's legs}+ = mit dem Schwanz wedeln {to give a wag of the tail; to wag its tail}+ = mit dem Schwanz wippen {to wag its tail}+ = mit gestutztem Schwanz {bobbed}+ = mit einem Schwanz versehen {to tail}+ = das Pferd am Schwanz aufzäumen {to put the car before the horse}+ = das Pferd beim Schwanz aufzäumen {to put the cart before the horse}+ = der Hund wedelte mit dem Schwanz {the dog wagged its tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwanz

  • 99 das Flachland

    - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flachland

  • 100 der Salon

    - {saloon} phòng khách lớn, hội trường, phòng công công, ca-bin lớn, phòng hạng nhất, phòng hành khách, toa phòng khách saloon-car, saloon-carriage), quán rượu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Salon

См. также в других словарях:

  • Car of Tomorrow — is also the title of a 1951 film by Tex Avery. Car of Tomorrow may also refer to the new Nationwide Series car. Car of Tomorrow Technical specifications …   Wikipedia

  • Car classification — is subjective since many vehicles fall into multiple categories or do not fit well into any. Not all car types are common in all countries and names for the same vehicle can differ by region. Furthermore, some descriptions may be interpreted… …   Wikipedia

  • Car handling — and vehicle handling is a description of the way wheeled vehicles perform transverse to their direction of motion, particularly during cornering and swerving. It also includes their stability when moving in a straight line. Handling and braking… …   Wikipedia

  • Car audio — Car audio/video (car AV), auto radio, mobile audio, 12 volt and other terms are used to describe the sound or video system fitted in an automobile. While 12 volt audio and video systems are also used, marketed, or manufactured for marine,… …   Wikipedia

  • Car brokers in Australia — Car brokers specialise in helping car buyers source and buy cars. They typically offer services such as finding a particular used car model to fit a budget, getting the lowest price on a new car, or negotiating with a used car seller on behalf of …   Wikipedia

  • Car Talk — Genre Automotive repair/advice, Humor Running time ca. 50 min Country United States …   Wikipedia

  • car — W1S1 [ka: US ka:r] n ↑fog lamp, ↑headlight, ↑indicator, ↑mirror [Date: 1800 1900; Origin: car carriage (14 19 centuries), from Anglo French carre, from Latin carrus] 1.) a vehicle with four wheels and an en …   Dictionary of contemporary English

  • car — car·do; car·don·ci·llo; car·doon; car·du·a·ce·ae; car·du·e·line; car·du·e·lis; car·du·us; car·ene; car·ex; car·fax; car·ga; car·ga·dor; car·go; car·hop; car·i·ama; car·ib; car·ib·al; car·ib·bee; car·i·bou; car·i·ca; car·i·ca·ce·ae;… …   English syllables

  • Car — Car, n. [OF. car, char, F. cahr, fr. L. carrus, Wagon: a Celtic word; cf. W. car, Armor. karr, Ir. & Gael. carr. cf. {Chariot}.] 1. A small vehicle moved on wheels; usually, one having but two wheels and drawn by one horse; a cart. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Car coupler — Car Car, n. [OF. car, char, F. cahr, fr. L. carrus, Wagon: a Celtic word; cf. W. car, Armor. karr, Ir. & Gael. carr. cf. {Chariot}.] 1. A small vehicle moved on wheels; usually, one having but two wheels and drawn by one horse; a cart. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Car coupling — Car Car, n. [OF. car, char, F. cahr, fr. L. carrus, Wagon: a Celtic word; cf. W. car, Armor. karr, Ir. & Gael. carr. cf. {Chariot}.] 1. A small vehicle moved on wheels; usually, one having but two wheels and drawn by one horse; a cart. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»