Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

image

  • 1 das Image

    - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Image

  • 2 die Bildverarbeitung

    - {image processing} = die digitale Bildverarbeitung {digital image processing}+ = die elektronische Bildverarbeitung {electronic imaging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildverarbeitung

  • 3 das Ebenbild

    - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {similar} vật giống, vật tương tự, những vật giống nhau = das Ebenbild (Person) {counterpart}+ = das Ebenbild sein von {to be the spitting image of}+ = das genaue Ebenbild von {the very spit of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ebenbild

  • 4 die Bildanalyse

    - {image analysis}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildanalyse

  • 5 die Bilderkennung

    - {image recognition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bilderkennung

  • 6 der Bildraum

    - {image space}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildraum

  • 7 der Bildaufbau

    - {image composition}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bildaufbau

  • 8 die Bildfläche

    - {image area} = auf der Bildfläche erscheinen {to appear on the scene}+ = von der Bildfläche verschwinden {to disappear from the scene; to vanish into thin air}+ = er verschwand von der Bildfläche {he vanished into thin air}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildfläche

  • 9 die Bildzergliederung

    - {image dissection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildzergliederung

  • 10 das Konterfei

    - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {portrait} chân dung, sự miêu tả sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konterfei

  • 11 die Bildbearbeitung

    - {image processing} = die elektronische Bildbearbeitung {electronic imaging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildbearbeitung

  • 12 die Bildauswahl

    - {image selection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bildauswahl

  • 13 das Bild

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {figure} hình dáng, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ, thí dụ minh hoạ, câu chuyện minh hoạ - {image} ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {picture} bức ảnh, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {portrait} sự miêu tả sinh động - {scene} nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, sân khấu - {sight} sự nhìn, thị lực, sự trông, cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cuộc biểu diễn, sự trưng bày, số lượng nhiều, sự ngắm, máy ngắm - {tableau} hoạt cảnh - {view} sự thấy, tầm mắt, cái nhìn thấy, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, dự kiến, ý định, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Bild (Vorstellung) {conception}+ = Bild ab! {run!}+ = das kleine Bild (in einem größeren) {inset}+ = das scharfe Bild {sharp image}+ = das verzerrte Bild {distorted image}+ = das verwackelte Bild {unstable picture}+ = das unbrauchbare Bild {unusable picture}+ = das Bild hängt schief. {the picture is crooked.}+ = das verschwommene Bild {blurred image}+ = sich ein Bild machen von {to visualize}+ = etwas im Bild festhalten {to picture something; to write something down}+ = verschwinde aus dem Bild! {get out of shot!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bild

  • 14 das Feindbild

    - {foe image}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feindbild

  • 15 die Ausschnittsvergrößerung

    - {enlargement of an image section}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschnittsvergrößerung

  • 16 das Bildnis

    - {effigy} hình, hình nổi, hình vẽ, hình nộm - {image} hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {portrait} sự miêu tả sinh động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bildnis

  • 17 der Ausdruck

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {locution} đặc ngữ, cách phát biểu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Ausdruck (Computer) {plot}+ = der vulgäre Ausdruck {vulgarism}+ = der gemeine Ausdruck {vulgarism}+ = Ausdruck verleihen {to give voice to}+ = der treffende Ausdruck {felicity}+ = der veraltete Ausdruck {archaism}+ = der bildliche Ausdruck {image}+ = der fachliche Ausdruck {technical term}+ = der idiomatische Ausdruck {idiom; phrase}+ = etwas zum Ausdruck bringen {to express something}+ = der umgangssprachliche Ausdruck {colloquialism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausdruck

  • 18 die Verkörperung

    - {emblem} cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu - {embodiment} hiện thân, sự biểu hiện - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình - {impersonation} sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ vai, sự nhại để làm trò, sự mạo nhận danh nghĩa người khác - {incarnation} sự tạo hình hài cụ thể, sự hiện thân của Chúa - {materialization} sự vật chất hoá, sự cụ thể hoá, sự thực hiện - {presentment} sự trình diễn, sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả, cách trình bày, cách biểu thị, sự phản kháng lên giám mục, lời phát biểu của hội thẩm - {representation} sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện, sự thay mặt, những người đại diện, sự hình dung, sự đóng, sự diễn, số nhiều) lời phản kháng, sự biểu diễn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkörperung

  • 19 das Prozeßabbild

    - {process image}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Prozeßabbild

  • 20 das Fernsehbild

    - {television image}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernsehbild

См. также в других словарях:

  • Image — Image …   Deutsch Wörterbuch

  • IMAGE — Même limitée aux arts visuels, l’image ne peut être séparée des racines profondes qu’elle a dans la mémoire, l’imagination, la pensée ou le rêve. L’image est sans nul doute l’objet de réflexion le plus rebelle aux classifications par genres et… …   Encyclopédie Universelle

  • image — im‧age [ˈɪmɪdʒ] noun [countable] 1. MARKETING the general opinion that most people have of a person, organization, product etc: • Law suits hurt a company s image and may hinder future fund raising. • A good advertising campaign will promote a… …   Financial and business terms

  • Image — bezeichnet das innere Gesamt und Stimmungsbild bzw. den Gesamteindruck, den eine Mehrzahl von Menschen von einem Meinungsgegenstand hat (z. B. von einer Person oder Personengruppe, von einer Organisation, von einer Stadt oder Ortschaft, von… …   Deutsch Wikipedia

  • image — IMAGE. s. f. Representation d une chose en sculpture, peinture, graveure. Les images des faux Dieux. les images des Saints. une belle image. une image bien faite, bien ressemblante. l image du Roy. briser, rompre les images. abattre les images.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Image — Im age ([i^]m [asl]j; 48), n. [F., fr. L. imago, imaginis, from the root of imitari to imitate. See {Imitate}, and cf. {Imagine}.] 1. An imitation, representation, or similitude of any person, thing, or act, sculptured, drawn, painted, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • IMAGE — im Reinraum Imager for Magnetopause to Aurora Global Exploration (IMAGE, auch Explorer 78) war ein Forschungssatellit der NASA, der als Explorer Mission der MIDEX Klasse (Middle sized Explorer) die Einflüsse des Sonnenwinds auf die Magnetosphäre… …   Deutsch Wikipedia

  • IMAGE — (from Imager for Magnetopause to Aurora Global Exploration ), or Explorer 78, was a NASA MIDEX mission that studied the global response of the Earth s magnetosphere to changes in the solar wind. It was launched March 25, 2000 by a Delta II rocket …   Wikipedia

  • Image — Sn Bild von jmd. in der Öffentlichkeit erw. fremd. Erkennbar fremd (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. image, dieses aus frz. image f., älter afrz. imagene Bild , aus l. imāgo ( ginis) f. Bild, Bildnis, Abbild . Entfernt verwandt ist die… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • image — Image, ou resemblance et pourtraict fait sur le vif, Effigies, Expressa imago, Icon. Image et semblance ou representation de quelque chose, Idolum idoli. Image et semblance d aucun, Imago imaginis. Une statue et image de pierre ou de bois, Statua …   Thresor de la langue françoyse

  • image — 1 Image, effigy, statue, icon, portrait, photograph, mask all mean a lifelike representation especially of a living being. Image (see also SENSATION 1) in its earliest English sense denotes a sculptured, cast, or modeled representation (as of a… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»