-
1 fort
/fɔ:t/ * danh từ, (quân sự) - pháo đài, công sự - vị trí phòng thủ !to hold the fort - phòng ngự, cố thủ - duy trì tình trạng sãn c -
2 esprit fort
/'espri:fɔ:r/ * danh từ - người có bản lĩnh -
3 mount
/maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên -
4 munition
/mju:'niʃn/ * danh từ, (thường) số nhiều - đạn dược * ngoại động từ - cung cấp đạn dược =to munition a fort+ cung cấp đạn dược cho một pháo đài -
5 reduce
/ri'dju:s/ * ngoại động từ - giảm, giảm bớt, hạ =to reduce speed+ giảm tốc độ =to reduce prices+ giảm (hạ) giá =to reduce the establishment+ giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quan - làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi =to be reduced to a shadow (skeleton)+ gầy đi chỉ còn là một bộ xương =to be greatly reduced by illness+ ốm gầy đi nhiều - làm nghèo đi, làm cho sa sút =to be in reduced circumstances+ bị sa sút - làm cho, khiến phải, bắt phải =to reduce to silence+ bắt phải im lặng =to reduce to submission+ bắt phải phục tùng - đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn) =to reduce something to ashes+ biến vật gì thành tro bụi - giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan) =to reduce an officer to the ranks+ giáng cấp một sĩ quan xuống làm lính thường - chinh phục được, bắt phải đầu hàng =to reduce a province+ chinh phục được một tỉnh =to reduce a fort+ bắt một pháo đài để đầu hàng - (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp) - (hoá học) khử - (toán học) rút gọn; quy về =reduced characteristic equation+ phương trình đặc trưng rút gọn - (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén * nội động từ - tự làm cho nhẹ cân đi (người)
См. также в других словарях:
Fort Worth, Texas — Fort Worth City City of Fort Worth Montage of Fort Worth … Wikipedia
Fort Lauderdale, Florida — Fort Lauderdale City Downtown Fort Lauderdale skyline … Wikipedia
Fort Ross — 1828, Auguste Bernard Duhaut Cilly (1790 1849), veröffentlicht in seinem Voyage autour du monde, principalement a la Californie et aux Iles Sandwich, pendant les années 1826, 1827, 1828, et 1829, Paris: Arthus Bertrand and Saint Servan: D.… … Deutsch Wikipedia
Fort Boyard (Jeu Télévisé) — Pour les articles homonymes, voir Fort Boyard (homonymie). Fort Boyard Logo du jeu télévisé Fort Boyard en 2009 … Wikipédia en Français
Fort Boyard (jeu televise) — Fort Boyard (jeu télévisé) Pour les articles homonymes, voir Fort Boyard (homonymie). Fort Boyard Logo du jeu télévisé Fort Boyard en 2009 … Wikipédia en Français
Fort boyard (jeu télévisé) — Pour les articles homonymes, voir Fort Boyard (homonymie). Fort Boyard Logo du jeu télévisé Fort Boyard en 2009 … Wikipédia en Français
Fort Hood shooting — Killeen police SWAT team responds to the shooting … Wikipedia
fort — fort, orte (for, for t ; le t ne se lie pas : un homme for et hardi ; au pluriel, l s ne se lie pas : des hommes for et hardis ; cependant quelques uns lient cette s : des hommes for z et hardis ; quand fort est employé pour le superlatif absolu … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Fort Madison, Iowa — City Downtown Fort Madison, 2007 … Wikipedia
Fort Benning — The United States Army Maneuver Center of Excellence Part of Training and Doctrine Command (TRADOC) Forces Command (FORSCOM) Special Operations Command (USSOCOM) Georgia (United States) … Wikipedia
Fort Queenscliff — Fort Queenscliff, in Victoria, Australia, dates from 1860 when an open battery was constructed on Shortland s Bluff to defend the entrance to Port Phillip Bay. The Fort, which underwent major redevelopment in the late 1870s and 1880s, became the… … Wikipedia