Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

il+y+a+15+ans

  • 1 das Herz

    - {bosom} ngực, ngực áo, ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt - {breast} vú, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò - {heart} tim, lồng ngực, tấm lòng, tâm can, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu, giữa, trung tâm, ruột - lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, thực chất, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim = das Herz erfreuen {to warm the cockles of the heart}+ = ans Herz legen [jemandem] {to urge [upon someone]}+ = das Flammende Herz (Botanik) {bleeding heart}+ = ins Herz schließen {to bosom}+ = sich ein Herz fassen {to screw up one's courage; to summon}+ = sein Herz erleichtern {to unburden one's heart}+ = sein Herz ausschütten {to open one's heart; to unbosom; to unburden one's heart; to unburden one's mind}+ = jemandem das Herz brechen {to break someone's heart}+ = mein Herz schlägt schnell {my heart beats fast}+ = Sie erleichterte ihr Herz. {She disburdened her mind.}+ = jemandem etwas ans Herz legen {to urge someone on something}+ = das Kind ist mir ans Herz gewachsen {I have grown fond of the child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Herz

  • 2 das Ziel

    - {aim} sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định - {consummation} sự làm xong, sự hoàn thành, sự qua đêm tân hôn, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {designation} sự chỉ rõ, sự định rõ, sự chọn lựa, sự chỉ định, sự bổ nhiệm, sự gọi tên, sự mệnh danh - {destination} nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định, mục đích dự định - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả - {goal} khung thành gồm, bàn thắng, điểm - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {object} đồ vật, vật thể, đối tượng, khách thể, người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng, bổ ngữ - {objective} cách mục đích - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {target} bia, cọc tín hiệu, khiên nhỏ, mộc nhỏ, chỉ tiêu phấn đấu - {term} hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ = das Ziel (Sport) {tee; winning post}+ = das Ziel (Rennen) {finishing point}+ = ans Ziel kommen (Sport) {to land}+ = am Ziel anlangen {to reach one's goal}+ = durchs Ziel gehen {to breast the tape}+ = ans Ziel gelangen {to win through}+ = das militärische Ziel {strategic target}+ = ein Ziel erreichen {to achieve a goal}+ = sein Ziel verfehlen {to miss one's mark}+ = mit sechs Wochen Ziel {at a prompt of six weeks}+ = ein Treffer nahe dem Ziel {a near miss}+ = über das Ziel hinausschießen {to overshoot the mark}+ = Sie kennt nicht Maß und Ziel. {She doesn't know her meter and bounds.}+ = alles daransetzen, sein Ziel zu erreichen {to do one's outmost to achieve one's aim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ziel

  • 3 das Licht

    - {candle} cây nến, nến candle power) - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ - những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {luminary} thể sáng, danh nhân, ngôi sao sáng, người có uy tín lớn, người có ảnh hưởng lớn = das helle Licht {flare}+ = das grelle Licht {glare}+ = das diffuse Licht {diffuse light}+ = das Licht von vorne {front lighting}+ = das Licht ausmachen {to douse the glim; to dowse the glim}+ = das gegossene Licht {mouldcandle}+ = ans Licht kommen {to come to light}+ = ans Licht bringen {to bring to light; to disinter; to elicit; to turn up}+ = bei Licht besehen {on closer consideration}+ = hinters Licht führen {to dope; to mysitfy}+ = Schalt das Licht ein! {Turn on the light!}+ = mir geht ein Licht auf {I begin to see clearly}+ = Ihm ging ein Licht auf. {He saw daylight.}+ = ein grelles Licht werfen [auf] {to cast a lurid light [on]}+ = in das rechte Licht rücken {to debunk}+ = jemandem grünes Licht geben {to give someone green light}+ = jemandem geht ein Licht auf {it dawns on someone}+ = jetzt geht mir ein Licht auf {it dawns on me}+ = für Licht empfänglich machen {to excite}+ = etwas gegen das Licht halten {to hold something up to the light}+ = Jetzt geht mir ein Licht auf. {Now I begin to see.}+ = etwas ins rechte Licht rücken {to throw the limelight on something}+ = jemanden hinters Licht führen {to pull the wool over someone's eyes}+ = sich in ein gutes Licht setzen {to put oneself in a good light}+ = das Löschen mit ultraviolettem Licht (EPROM) {ultraviolet light erasing}+ = ein schlechtes Licht auf etwas werfen {to reflect on something}+ = flache, kontrastarme Beleuchtungsart mit viel Licht {high key}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Licht

  • 4 if

    /if/ * liên từ - nếu, nếu như =if you wish+ nếu anh muốn =I were you, I wouldn't do that+ nếu là anh thì tôi không làm điều đó - có... không, có... chăng, không biết... có không =I wonder if he is at home+ tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không - bất kỳ lúc nào =if I feel any doubt, I enquire+ bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay - giá mà =oh, if he could only come!+ ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ - cho rằng, dù là =if it was wrong, it was at least meant well+ cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt !as if - (xem) as !even if - (xem) even * danh từ - sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ =I will have no " ifs "+ tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác" =if ifs and ans were pots ans pans+ cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm

    English-Vietnamese dictionary > if

  • 5 das Telefon

    - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {telephone} điện thoại = Telefon- {telephonic}+ = am Telefon {on the phone}+ = Telefon haben {to be on the telephone}+ = ans Telefon gehen {to answer the phone}+ = das schnurlose Telefon {cordless phone}+ = unser Telefon ist tot {our telephone went dead}+ = Sie werden am Telefon verlangt {you are wanted on the telephone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Telefon

  • 6 das Werk

    - {mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế &), kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật = Werk- {industrial}+ = das war dein Werk {this was your doing}+ = das lithographierte Werk {lithoprint}+ = mit Schwung ans Werk gehen {to pitch in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werk

  • 7 das Bett

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bye-bye} huây roen cái giường = am Bett {at the bedside}+ = im Bett {abed; between the sheets}+ = das Bett hüten {to stay in bed}+ = das Bett machen {to make one's bed}+ = an ihrem Bett {by her bedside}+ = zu Bett gehen {to go to bed; to retire; to tumble in; to turn in}+ = ins Bett gehen {to go to bed}+ = ins Bett legen {to bed}+ = das Bett aufdecken {to turn down the bed}+ = im Bett bleiben {to stay in bed}+ = zu Bett bringen {to bed}+ = marsch ins Bett! {off to bed!}+ = ins Bett bringen {to put to bed}+ = sich zu Bett legen {to get into bed}+ = früh zu Bett gehen {to keep early hours}+ = nicht zu Bett gehen {to stop up}+ = früh ins Bett gehen {to keep early hours}+ = ans Bett gefesselt sein {to be confined to one's bed}+ = jemanden zu Bett bringen {to put someone to bed}+ = sich im Bett umherwerfen {to toss about}+ = ein Kind ins Bett bringen {to put a child to bed}+ = jemanden ins Bett verfrachten {to bundle someone off to bed}+ = früh aufstehen und früh zu Bett gehen {to keep early hours}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bett

  • 8 das Land

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {countryside} nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê, nhân dân địa phương - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, điền sản - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = an Land {ashore}+ = ans Land {on shore}+ = aufs Land {down into the country}+ = über Land {overland}+ = unter Land {in shore}+ = das Stück Land {plot}+ = auf dem Land {in the country; on shore}+ = Land sichten {to make land}+ = Land sichten (Marine) {to make the land}+ = nahe dem Land {onshore}+ = an Land gehen {to disembark; to go ashore}+ = das eroberte Land {conquest}+ = das Land absuchen [nach] {to beat up the country [for]}+ = ein Stück Land {a parcel of land}+ = das unbebaute Land {wild}+ = das Stückchen Land {patch}+ = aufs Land gehen {to go into the country}+ = an Land bringen {to land}+ = das fruchtbare Land {fat land}+ = an Land schwemmen {to wash ashore}+ = wieder Land sehen {to see daylight; to see the end of the tunnel}+ = vom Land abstoßen (Marine) {to shove off}+ = aufs Land schicken {to rusticate; to send down}+ = das aufgeforstete Land {afforestation}+ = das Abstecken von Land {location}+ = im Land herumziehen {to dash around the country}+ = das trockengelegte Land {dereliction; intake}+ = ein Land durchreisen {to travel around a country}+ = über Land transportieren {to portage}+ = das offene, hochgelegene Land {down}+ = das Land fluchtartig verlassen {to flee the country}+ = jemanden aus dem Land weisen {to expel someone from the country}+ = sich dicht unter Land halten (Marine) {to hug the land}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Land

  • 9 die Spinnmaschine

    - {jenny} xe cần trục, cú chọc, cú đánh, con lừa cái jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc spinning jenny)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spinnmaschine

  • 10 das Tageslicht

    - {day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh, thời kỳ thanh xuân, đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến, sự chiến thắng - sự thắng lợi, mặt ngoài, vỉa nằm sát mặt đất - {daylight} ánh nắng ban ngày, sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...) - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = ans Tageslicht bringen {to exhume; to unearth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tageslicht

  • 11 das Weibchen

    (Zoologie) - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {hen} gà mái, mái, đàn bà - {jenny} xe cần trục, cú chọc, cú đánh, con lừa cái jenny ans), máy xe nhiều sợi một lúc spinning jenny) - {mate} nước chiếu tướng, bạn, bạn nghề, con đực, vợ, chồng, bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, phó thuyền trưởng - {she} con gái, cái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Weibchen

  • 12 das Netz

    - {caul} màng thai nhi, màng thóp, mạc nối - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy - {net} lưới, mạng, vải màn, vải lưới - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {toils} cạm bẫy, sự o ép, sự trói buộc - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi = das lokale Netz (LAN) {local area network}+ = das Netz stricken {to net}+ = im Netz fangen {to mesh}+ = vom Netz getrennt (Computer) {offline}+ = mit dem Netz fangen {to net}+ = ans Netz angeschlossen werden (Internet) {to get wired}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Netz

  • 13 ate

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > ate

  • 14 eat

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > eat

  • 15 eaten

    /i:t/ * động từ ate, eaten - ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm =this gaufer eats very crispy+ bánh quế này ăn giòn - ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng =acids eat [intio] metals+ axit ăn mòn kim loại =the moths have eaten holes in my coat+ nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ - nấu cơm (cho ai) !to eat away - ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat up - ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to eat humble pie - (xem) humble !to eat one's dinners (terms) - học để làm luật sư !to eat one's heart out - (xem) heart !to eat one's words - rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai !to eat someone out of house ans home - ăn sạt nghiệp ai !to be eaten up with pride - bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế !horse eats its head off - ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì !well, don't eat me! -(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

    English-Vietnamese dictionary > eaten

  • 16 hammer

    /'hæmə/ * danh từ - búa =pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió - búa gỗ (cho người bán đấu giá) =to bring to the hammer+ đem bán đấu giá =to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá - đầu cần (đàn pianô) - cò (súng) !between hammer ans anvil - trên đe dưới búa !hammer and sickle - búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng) !hammer and tongs - dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh !to go (be) at it hammer and tongs - đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt !knight of the hammer - thợ rèn !throwing the hammer - (thể dục,thể thao) môn ném búa !up to the hammer - (thông tục) đặc sắc, cừ khôi * ngoại động từ - quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa) =to hammer a nail in+ đóng đinh =to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại - (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...) - nhồi nhét, tọng =to hammer an idea into someone's head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt - gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ * nội động từ ((thường) + at) - làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì) - quấy rầy, quấy nhiễu (ai) !to hammer away - tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...) - nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn) =to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn) !to hammer out - (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng - nghĩ ra, tìm ra =to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới

    English-Vietnamese dictionary > hammer

  • 17 jenny

    /'dʤeni/ * danh từ - xe cần trục - cú chọc, cú đánh (bi-a) - con lừa cái ((cũng) jenny ans) - máy xe nhiều sợi một lúc ((cũng) spinning jenny)

    English-Vietnamese dictionary > jenny

  • 18 play

    /plei/ * danh từ - sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa =to be at play+ đang chơi, đang nô đùa =to say something in play+ nói chơi (nói đùa) điều gì =out of mere play+ chỉ là chơi, chỉ là đùa =a play of words+ lối chơi chữ; tài dùng chữ =a play on words+ lối chơi chữ, lối nói mập mờ =child's play+ trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ - (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi =the play began at three o'clock+ trận đấu bắt đầu lúc ba giờ =to win the match by good play+ thắng trận đấu nhờ lối chơi hay - (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự =fair play+ lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng - sự đánh bạc, trò cờ bạc =to be ruined by play+ khánh kiệt vì cờ bạc =the play runs high+ cờ bạc đánh to - kịch, vở kịch, vở tuồng =to go to the play+ đi xem kịch = shakespeare's plays+ những vở kịch của Sếch-xpia - sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng =the play of moonlight on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước =play of light+ ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh =play of colour+ màu sắc óng ánh =play of the waves+ sóng nhấp nhô - sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng =in full play+ đang hoạt động mạnh =to come into play+ bắt đầu hoạt động; bắt đầu có hiệu lực =to bring (call) into play+ phát huy =to give full play to one's imagination+ để cho tưởng tượng tự do phiêu diêu, thả hồn theo tưởng tượng - (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy =bolts should have a centimeter of play+ chốt phải có một khoảng xê dịch một xentimet mới được - (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở =a play in the wheel+ chỗ long ở bánh xe, chỗ jơ ở bánh xe - sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) * nội động từ - chơi, nô đùa, đùa giỡn =to play with children+ nô đùa với trẻ con, chơi với trẻ con =to play with love+ đùa với tình yêu - chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)... =to play at cards+ chơi bài, đánh bài =to play at chess+ chơi cờ, đánh cờ =to play on the piano+ chơi đàn pianô, đánh đàn pianô =to play upon words+ chơi chi, nói lập lờ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi) =to play well+ chơi hay, đánh hay, đá hay... =the ground plays well today+ sân hôm nay chơi tốt - đánh bạc =to play high+ đánh lớn; đánh những quân bài cao - đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn =to play in a film+ đóng trong một phim =to play in Hamles+ đóng trong vở Hăm-lét - nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả) =guns begin to play on the walls+ súng đạn lớn bắt đầu nã vào những bức tường thành =fire-engines play on the fire+ xe chữa cháy phun vào đám cháy - giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô =smile plays about lips+ nụ cười thoáng (giỡn) trên môi =moonlight plays on water+ ánh trăng lấp lánh trên mặt nước - (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở =to play foul+ chơi xấu, chơi ăn gian; (nghĩa bóng) xử sự không ngay thẳng, gian lận - (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy) - nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công) * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... =to play football+ đá bóng chơi bóng đá =to play tennis+ chơi quần vợt, đánh quần vợt =to play chess+ đánh cờ - (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi... =to play the piano+ chơi pianô, đánh pianô =to play the violon+ kéo viôlông =to play the flute+ thổi sáo - đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ) =to play the ball into the net+ đánh quả bóng vào lưới - (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu =to play the best team+ đâu với đội hay nhất =to play a match+ đâu một trận =to play somebody at chess+ đánh cờ với ai - (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội) =to play someone as goalkeeper+ chọn ai làm người giữ gôn - đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi) =to play Hamlet+ đóng vai Hăm-lét =to play a tragedy+ diễn một vở kịch =let's play that we are soldiers+ chúng ta giả làm bộ đội chơi nào - xử sự như là =to play truant+ trốn học - làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố) =to play a trick upon somebody; to play somebody a trick+ xỏ chơi ai một vố - nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước) =to play guns on the walls+ nã súng lớn vào những bức tường thành =to play water on the fire+ phun nước vào đám cháy - giật, giật dây câu cho mệt (cá) =to play a fish+ giật giật dây câu cho mệt cá !to play at - chơi (cờ, bóng đá, bài...) - giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi) =to play at soldiers+ giả làm bộ đội chơi - (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì) !to play in - cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào !to play off - làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm - kích (ai... chống lại ai) =to play off somebody against another+ kích ai chống lại lại ai (để có lợi cho mình) - đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...) =to play off something as something else+ đánh tráo (đánh lộn sòng) cái gì với cái gì khác - (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) !to play on - lợi dụng =to play on someone's credulity+ lợi dụng lòng cả tin của ai - (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) !to play out - cử nhạc tiễn đưa =the orchestra plays the audience out+ ban nhạc cử nhạc tiễn đưa khán giả ra về !to play up - (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) =to play up to someone+ đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất của ai - (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc - trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) - (thể dục,thể thao) chơi tận tình !to play upon !to play on to play booty - (xem) booty !to play by ear - đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc) !to play one's cards well - (xem) card !to play the deuce (devil) with - phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố !to play ducks ans drakes with - (xem) duck !to play someone false - (xem) false !to play fast and loose - (xem) fast !to play first (second) fiddle - (xem) fiddle !to play the game - chơi đúng thể lệ quy định - (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng !to play a good knife and fork - (xem) knife !to play bell (the mischief) - gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách !to play one's hand for all it is worth - triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách !to play into the hands of somebody - làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn !to play it on somebody !to play it low on somebody - (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện !to play the man - cư xử đúng phẩm cách con người !to play the market - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán !to play for time - chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh - cố tranh thủ thời gian

    English-Vietnamese dictionary > play

См. также в других словарях:

  • Ans — Saltar a navegación, búsqueda Ans Bandera …   Wikipedia Español

  • ANS ChM — (IPAEng| aɪˌenes tʃɪˌem) is a private news and music radio station located in Baku, Azerbaijan, which broadcasts on the 102 frequency.cite web last = first = title = About Us publisher = ANS ChM Official Website date = 2006 url =… …   Wikipedia

  • Ans — Ans …   Deutsch Wikipedia

  • ans — [ans] <Verschmelzung von »an« + »das«>: a) <die Verschmelzung kann aufgelöst werden> sie stellte ihr Fahrrad ans Haus. b) <die Verschmelzung kann nicht aufgelöst werden> jmdm. etwas ans Herz legen. * * * ạns 〈Verschmelzungsform …   Universal-Lexikon

  • ANS — is a Belgian municipality in the province of Liège.ANS may refer to:In music: * ANS (box), a box set from the British band Coil * ANS (CD single), a single by the British band Coil * ANS synthesizer, a Russian photoelectric musical instrument In… …   Wikipedia

  • ans — ans; ANS; ev·ans; ev·ans·ite; ev·ans·ville; an·ti·si·ans; thon·drak·i·ans; …   English syllables

  • ANS TV — is a news television channel in Azerbaijan, which has been owned by ANS Group of Companies since it was found on March 9, 1992.Its name, ANS, is driven from the first letters of Azerbaijan New Service cite web url =… …   Wikipedia

  • Ans (Begriffsklärung) — Ans steht für: Ans, belgische Stadt im Norden der Provinz Lüttich in der Region Wallonien Ans (Dänemark), dänische Stadt in der Silkeborg Kommune in Jütland Ans ist der Name folgender Personen: Wendel Ans der Jüngere (* unbekannt, † 1575),… …   Deutsch Wikipedia

  • Ans de Tellado — Saltar a navegación, búsqueda Ans de Tellado es un lugar perteneciente a la parroquia de San Estevo de Paleo, perteneciente al municipio de Carral, Provincia de La Coruña, constituido por las parroquias de Santa Mariña de Beira (9,735 km²), San… …   Wikipedia Español

  • ANS — ANS  трёхбуквенная аббревиатура. Может означать: «ANS»  альбом британской экспериментальной группы Coil. ANS  бокс сет британской экспериментальной группы Coil. ANS  космический телескоп. ANS TV  новостной телеканал и… …   Википедия

  • Ans Westra — Ans Westra, CNZM, (b. April 28 1936 in Leiden, The Netherlands) is a self taught New Zealand photographer, with an interest in Māori, whose prominence as an artist and author was most amplified by her 1964 piece Washday at the pa .Westra… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»