Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ik+ken+dat+al

  • 1 die Zurückgezogenheit

    - {privacy} sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {seclusion} sự tách biệt, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zurückgezogenheit

  • 2 retreat

    /ri'tri:t/ * danh từ - (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân =to sound the retreat+ thổi hiệu lệnh rút lui =to cut off (intercept) an army's retreat+ cắt đường rút lui của một đạo quân =to make good one's retreat+ rút lui bình yên vô sự - (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không - sự ẩn dật =to go into retreat+ sống một đời ẩn dật - nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo - nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...) - nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh * nội động từ - lùi, rút lui - (quân sự) rút lui - lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...) =retreating chin+ cằm lẹm =retreat ing forehead+ trán trợt ra sau * ngoại động từ - (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)

    English-Vietnamese dictionary > retreat

  • 3 tongue

    /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn) !to be all tongue - chỉ nói thôi, nói luôn mồm !to find one's tongue - dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói !to give (throw) tongue - nói to - sủa !to have lost one's tongue - rụt rè ít nói !to have one's tongue in one's cheek - (xem) cheek !to have a quick (ready) tongue - lém miệng; mau miệng !to hold one's tongue - nín lặng, không nói gì !to keep a civil tongue in one's head - (xem) civil !much tongue and little judgment - nói nhiều nghĩ ít !to wag one's tongue - (xem) wag !a tongue debate - một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận !tongue valiant - bạo nói !what a tongue! - ăn nói lạ chứ! * động từ - ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > tongue

  • 4 der Rückzug

    - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = den Rückzug decken {to bring up the rear}+ = zum Rückzug blasen {to sound the retreat}+ = den Rückzug antreten {to beat a retreat}+ = zum Rückzug trommeln (Militär) {to beat a retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rückzug

  • 5 der Abzug

    - {conduit} máng nước, ống cách điện - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {outlet} chỗ thoát ra, lối ra, phương tiện thoả mãn..., cửa sông, dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ, cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, đài phát thanh phụ - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {pull-out} sự rút, sự rút lui, sự đi ra khỏi, động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào - {retreat} sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn - {subtraction} sự trừ, tính trừ, phép trừ - {vent} lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, miệng phun, lỗ đít, huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = der Abzug (Zins) {discount}+ = der Abzug (Foto) {reproduction}+ = der Abzug (Gewehr) {trigger}+ = der Abzug (Typographie) {proof}+ = ohne Abzug {clear}+ = in Abzug bringen {to deduct}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abzug

  • 6 die Klausurtagung

    - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klausurtagung

  • 7 das Heim

    - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {home} nhà, chỗ ở, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống, viện, trại, đích - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heim

  • 8 das Zurückziehen

    - {retractile} - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = das feige Zurückziehen {scuttle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zurückziehen

  • 9 der Zufluchtsort

    - {burrow} hang - {harbour} bến tàu, cảng, nơi an toàn, nơi ẩn náu - {haven} nơi trú - {resort} cái dùng đến, phương kế, phương sách, nơi có đông người lui tới - {retreat} sự rút lui, sự rút quân, hiệu lệnh rút quân, tiếng kèn thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế, bệnh viện tinh thần kinh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zufluchtsort

  • 10 retire

    /ri'taiə/ * nội động từ - rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...) =to retire from the room+ ra khỏi căn phòng =to retire from the world+ rời bỏ thế tục, sống ẩn dật; đi tu =to retire for the night; to retire to bed+ đi ngủ =to retire into oneself+ thu vào cái vỏ của mình mà sống - đi ngủ ((cũng) to retire to bed) - thôi việc; về hưu =to retire from business+ thôi không kinh doanh nữa =to retire on a pension+ về hưu =retiring pension+ lương hưu trí =retiting age+ tuổi về hưu - (quân sự) rút lui - thể bỏ cuộc =to retire from the race+ bỏ cuộc đua * ngoại động từ - cho về hưu (công chức) - (quân sự) cho rút lui - (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...) * danh từ - (quân sự) hiệu lệnh rút lui =to sound the retire+ thổi kèn ra lệnh rút lui

    English-Vietnamese dictionary > retire

См. также в других словарях:

  • Ken McFadyen — is a famous Australian war artist born in Preston, Victoria in 1939. He was appointed as an official war artist for the Vietnam War. He was in Vietnam for 7 months, arriving in mid August 1967. He was stationed with the 1st Australian Task Force… …   Wikipedia

  • Liste der Biografien/Dat–Daz — Biografien: A B C D E F G H I J K L M N O P Q …   Deutsch Wikipedia

  • Kräutlein — 1. Es gibt kein Krautl wider den Tod. – Mayer, II, 136; Sutor, 861. 2. Es ist kein besser Kräutlein als Tausendguldenkraut. – Parömiakon, 1756. 3. Es wird manch Kräutlein Thee genannt, das nicht in China gewachsen ist. – Altmann V, 95. 4. Jedes… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Anraken — Dat râkt kên Wall of Kant an. (Oldenburg.) – Frommann, III, 428 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Raffgut — * Dat is ja kên Rofgôt. – Eichwald, 660 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Kind — 1. Ach, dass ich meine armen Kinder so geschlagen, klagte der Bauer, und sie waren des Pfaffen. – Eiselein, 375. 2. Alle Kinder werden mit Weinen geboren. Lat.: Clamabunt E et A quotquot nascuntur ab Eva. (Binder I, 193; II, 497; Seybold, 77.) 3 …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Hund — 1. A guate Hund ve laft se nit1 u2 an schlecht n is kua Schad. (Unterinnthal.) – Frommann, VI, 36, 63. 1) Verläuft sich nicht. 2) Und. 2. A klenst n Hund na hengt mer di grössten Prügel ou (an). (Franken.) – Frommann, VI, 317. 3. A muar Hüünjen a …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Teufel — (s. ⇨ Teixel). 1. A mol muess ma m Teuffel uff de Wedel treta. – Birlinger, 1036. 2. All, wat de Düwel nich lesen kann (will), dat sleit he vörbi (oder: sleit he äwer). – Frommann, II, 389, 123; Eichwald, 346; Goldschmidt, 57; Kern, 1430. 3. Als… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Mensch — 1. A verzagte Möntsch isch im Himmel nid sichar. (Bern.) – Zyro, 108. 2. Ach, Mensch, betracht , wie Gott verlacht all deinen Pracht, der in einer Nacht wird zu nichts gemacht. – Gerlach, 9. 3. Ain verkerter mensch richtet hader an vnd ain… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Narr — (s. ⇨ Geck). 1. A Narr hot a schöne Welt. (Jüd. deutsch. Warschau.) Dem Dummen erscheint die Welt um so schöner, als er von manchen ihrer Uebel und Leiden nicht berührt wird. 2. A Narr hot lieb Süss. (Jüd. deutsch. Warschau.) Diese auch in… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Katze — 1. A Kât luckat efter a Könnang. (Nordfries.) – Johansen, 57. Eine Katze lugt, sieht nach einem Könige. 2. Ain katz vnd ain muz, zwen han in aim huz, ain alt man vnd ain iung wib belibent selten an kib. – Reinmar d.A., 1200. 3. Alle (alte) Katten …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»