Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ihren

  • 1 zu Ihren Diensten

    - {at your service}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zu Ihren Diensten

  • 2 der Lauf

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {current} luồng, dòng điện, chiều - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh - thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới, máng dẫn nước - ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng, sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định - mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = der Lauf (Musik) {passage}+ = der Lauf (Gewehr) {barrel}+ = der Lauf (Zoologie) {leg}+ = der Lauf (Gewässer) {lapse}+ = der schiefe Lauf (Kugel) {bias}+ = der schnelle Lauf {career}+ = laß der Welt ihren Lauf {let the world slide}+ = den Dingen ihren Lauf lassen {to let things drift; to let things take their course}+ = einer Sache freien Lauf lassen {to give vent to a thing; to let a thing have its swing}+ = seinen Gefühlen freien Lauf lassen {to give vent to someone's feelings}+ = sie ließ ihrer Phantasie freien Lauf {she gave free scope to her imagination}+ = Sie läßt ihrer Phantasie freien Lauf. {She gives her fancy full scope.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lauf

  • 3 der Verstand

    - {brain} óc, não, đầu óc, trí óc, trí tuệ, trí lực, sự thông minh, máy tính điện tử - {headpiece} mũ sắt, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục - {intellect} khả năng hiểu biết, khả năng lập luận, trí năng, sự hiểu biết, người hiểu biết, người tài trí - {intelligence} trí thông minh, tin tức, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo, cơ quan tình báo - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ, ý định - {nous} lý trí, sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, tính tháo vát, óc thực tế - {reason} lý do, lẽ, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều - {understanding} sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wit} trí sáng suốt, trí khôn, mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm = ohne Verstand {witless}+ = er hat Verstand {he has brains}+ = der gesunde Verstand {sanity}+ = bei gesundem Verstand {sane}+ = den Verstand verlieren {to go out of one's mind}+ = kein Fünkchen Verstand {not a particle of sense}+ = ohne Sinn und Verstand {without rhyme or reason; without rime or reason}+ = wieder Verstand annehmen {to come back to one's senses}+ = das geht über meinen Verstand {that's over my head}+ = einen klaren Verstand haben {to have a keen mind}+ = Es geht über ihren Verstand. {It's beyond her grasp.}+ = nicht ganz bei Verstand sein {to be off one's rocker}+ = mehr Glück als Verstand haben {to muddle through}+ = Er hat einen sehr scharfen Verstand. {He has a very keen mind.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verstand

  • 4 der Anruf

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ = der Anruf (Militär) {challenge}+ = einen Anruf entgegennehmen {to answer the phone}+ = Vielen Dank für Ihren Anruf! {Thanks for calling!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anruf

См. также в других словарях:

  • Ihren — Gemeinde Westoverledingen Koordinaten: 53° …   Deutsch Wikipedia

  • Ihren (Begriffsklärung) — Ihren bezeichnet: einen Ort in der Gemeinde Westoverledingen in Ostfriesland, siehe Ihren einen Ortsteil der Gemeinde Winterspelt in der Eifel einen Bach in der Eifel, Ihren (Bach) Diese Seite ist eine Begriffsklärun …   Deutsch Wikipedia

  • Ihren — In Ihren1, war de Swine gieren, war de Kolver blarren, war de olle Wiefen gnarren (murren). – Kern, 50. 1) Ort im Amte Leer, wo das Leben nach dieser Schilderung gerade nicht sehr angenehm sein muss …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Über die Religion. Reden an die Gebildeten unter ihren Verächtern — „Über die Religion. Reden an die Gebildeten unter ihren Verächtern“ ist eines der bedeutendsten Werke des Theologen Friedrich Daniel Schleiermacher. Es wurde 1799 veröffentlicht und legte den Grundstein für seinen Ruf als ‚Kirchenvater des 19.… …   Deutsch Wikipedia

  • Baptistenkapelle Ihren — Kapelle Ihren. Die Baptistenkapelle Ihren steht in dem gleichnamigen Ortsteil der ostfriesischen Gemeinde Westoverledingen. Sie wurde um 1854 errichtet und seither mehrfach umgebaut und erweitert. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Von den Juden und ihren Lügen — Martin Luther, Portrait von Lucas Cranach d.Ä., 1529 Unterschrift Martin Luthers Martin Luther ( …   Deutsch Wikipedia

  • Near Dark - Die Nacht hat ihren Preis — Filmdaten Deutscher Titel: Near Dark – Die Nacht hat ihren Preis Originaltitel: Near Dark Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1987 Länge: 95 (NTSC), 92 (PAL) Minuten Origina …   Deutsch Wikipedia

  • Near Dark – Die Nacht hat ihren Preis — Filmdaten Deutscher Titel: Near Dark – Die Nacht hat ihren Preis Originaltitel: Near Dark Produktionsland: USA Erscheinungsjahr: 1987 Länge: 95 (NTSC), 92 (PAL) Minuten Origina …   Deutsch Wikipedia

  • Diana mit ihren Gefährtinnen — Jan Vermeer, 1655/1656 Öl auf Leinwand, 98,5 cm × 105 cm Mauritshuis Diana mit ihren Gefährtinnen ist ei …   Deutsch Wikipedia

  • Eine Frau steht ihren Mann (1988) — Filmdaten Deutscher Titel Eine Frau steht ihren Mann, Alternativ: Switch – Eine Frau räumt auf, Alternativ: The Order – Der letzte Auftrag Originaltitel Switching Chann …   Deutsch Wikipedia

  • Fontane Effi Briest oder Viele, die eine Ahnung haben von ihren Möglichkeiten und ihren Bedürfnissen und dennoch das herrschende System in ihrem Kopf akzeptieren durch ihre Taten und es somit festigen und durchaus bestätigen — Filmdaten Deutscher Titel: Fontane Effi Briest Originaltitel: Fontane Effi Briest Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 1974 Länge: 140 Minuten Originalsprache: Deutsch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»