Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

if+you're+under+18

  • 21 pain

    /pein/ * danh từ - sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần) =to have a pain in the head+ đau đầu - (số nhiều) sự đau đẻ - (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức =to take pains+ bỏ công sức - hình phạt =pains and penalties+ các hình phạt =on (under) pain of death+ sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...) !to be at the pains of doing something - chịu thương chịu khó làm cái gì !to give someone a pain in the neck - quấy rầy ai, chọc tức ai * ngoại động từ - làm đau đớn, làm đau khổ =does your tooth pain you?+ răng anh có làm anh đau không? * nội động từ - đau nhức, đau đớn =my arm is paining+ tay tôi đang đau nhức đây

    English-Vietnamese dictionary > pain

  • 22 place

    /pleis/ * danh từ - nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...) =in all places+ ở khắp nơi =a native of the place+ một người sinh trưởng ở địa phương ấy - nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì) =to have a nice little place in the country+ có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn =can't you come to my place?+ anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không? =places of amusement+ những nơi vui chơi - chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp =everything in its place+ vật nào chỗ ấy =a sore place on the wrist+ chỗ đau ở cổ tay =to give place to someone+ tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai =to change places with somebody+ đổi chỗ cho ai =if I were in your place+ nếu tôi ở địa vị anh =this is no place for children+ đây không phải chỗ cho trẻ con =the remark is out of place+ lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp) - chỗ làm =to get a place in...+ kiếm được một chỗ làm ở... - nhiệm vụ, cương vị =it is not my place to inquire into that+ tôi không có nhiệm vụ tì hiểu việc ấy =to keep aomebody in his place+ bắt ai phải giữ đúng cương vị, không để cho ai vượt quá cương vị - địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng =to ottain a high place+ đạt địa vị cao sang =to get the first place in the race+ được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua - đoạn sách, đoạn bài nói =I've lost my place+ tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc - quảng trường, chỗ rộng ((thường) có tên riêng ở trước); đoạn phố - (quân sự) vị trí =the place can be defended+ có thể bảo vệ được vị trí đó - (toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số) =calculated to five places of decimals+ được tính đến năm số lẻ - thứ tự =in the first place+ thứ nhất, trước hết =in the second place+ thứ nhì, kế đó =in the last place+ cuối cùng !in place of - thay vì, thay cho, thay thế vào !to look out of place - có vẻ lúng túng !not quite in place - không đúng chỗ, không thích hợp =the proposal is not quite in place+ đề nghị ấy không thích hợp !to take place - xảy ra, được cử hành được tổ chức * ngoại động từ - để, đặt =to place everything in good order+ để mọi thứ có thứ tự =the house is well placed+ ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt =to place confidence in a leader+ đặt tin tưởng ở một lãnh tụ - cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác) =to be placed in command of the regiment+ được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy - đầu tư (vốn) - đưa cho, giao cho =to place an order for goods with a firm+ (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty =to place a book with a publisher+ giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách =to place a matter in someone's hands+ giao một vấn đề cho ai giải quyết =to place a child under someone's care+ giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ - xếp hạng =to be placed third+ được xếp hạng ba - bán =a commodity difficult to place+ một mặt hàng khó bán - nhớ (tên, nơi gặp gỡ...) =I know his face but I can't place him+ tôi biết mặt nó nhưng không nhớ tên nó tên gì và gặp ở đâu - đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...) =he is a difficult man to place+ khó đánh giá được anh ấy - (thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút

    English-Vietnamese dictionary > place

  • 23 repair

    /ri'peə/ * danh từ - sự sửa chữa, sự tu sửa =to be under repair+ đang được sửa chữa =to be beyond repair+ không thể sửa chữa được nữa =repairs done while you wait+ sửa lấy ngay - sự hồi phục =repair of one's health+ sự hồi phục sức khoẻ - tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt =to be in good repair+ con tốt =to be out of repair+ không dùng được =to keep in good repair+ giữ gìn tốt * ngoại động từ - sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo) - sửa, chuộc (lỗi) =to repair an error+ sửa một sai lầm - đền bù (thiệt hại) =to repair a loss+ đền bù sự thiệt hại - hồi phục sức khoẻ - dùng đến =to repair to some expedient to do something+ dùng đến mưu chước gì để làm việc * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai =to have repair to a place+ năng lui tơi một nơi nào =place of great repair+ nơi đông người lui tới * nội động từ - đi đến, năng lui tới (nơi nào) =to repair to a place+ đi đến nơi nào, năng lui tới nơi nào

    English-Vietnamese dictionary > repair

  • 24 sense

    /sens/ * danh từ - giác quan =the five senses+ ngũ quan - tri giác, cảm giác =errors of sense+ những sự sai lầm của tri giác - ý thức =sense of responsibility+ ý thức trách nhiệm =to labour under a sense of wrong+ bị giày vò vì biết mình có lỗi - khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức =sense of beauty+ khả năng thưởng thức cái đẹp - sự khôn ngoan; sự thông minh =good (common) sense+ lẽ thường; lương tri =person of sense+ người thông minh, người biết lẽ phải - nghĩa, ý nghĩa =these sentences do not make sense+ những câu này không có ý nghĩa gì cả =what you say is true in a sense+ về một ý nghĩa nào đó thì điều anh nói là đúng - ý nghĩa, tình cảm chung =to take the sense of a meeting+ nắm ý nghĩ tình cảm chung của mọi người trong cuộc họp - hướng, chiều =sense of a vector+ chiều của vectơ !to be one's senses - đầu óc minh mẫn !to be out of one's senses !to take leave of one's senses - điên, dại !to bring someone to his senses - (xem) bring !to frighten somebody out of his senses - làm cho ai sợ hết hồn hết vía !to lose one's senses - mất trí khôn - bất tỉnh nhân sự =to talk sense+ nói khôn, không nói vớ vẩn * ngoại động từ - thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu

    English-Vietnamese dictionary > sense

См. также в других словарях:

  • You're Under Arrest (serie televisee) — You re Under Arrest (série télévisée) You re Under Arrest 逮捕しちゃうぞ (Taiho Shichauzo!) Type Seinen Genre comédie, drame, police …   Wikipédia en Français

  • You're under arrest (série télévisée) — You re Under Arrest 逮捕しちゃうぞ (Taiho Shichauzo!) Type Seinen Genre comédie, drame, police …   Wikipédia en Français

  • You’re Under Arrest! — Originaltitel 逮捕しちゃうぞ Transkription Taiho Shichau zo …   Deutsch Wikipedia

  • You're under arrest (Miles Davis) — Pour l album de Serge Gainsbourg, voir You re Under Arrest. You re Under Arrest Album par Miles Davis Sortie 9 septembre 1985 Enregistrement novembre 1984 février 1985 Genre(s) Jazz fusion …   Wikipédia en Français

  • You're under arrest (miles davis) — Pour l album de Serge Gainsbourg, voir You re Under Arrest. You re Under Arrest Album par Miles Davis Sortie 9 septembre 1985 Enregistrement novembre 1984 février 1985 Genre(s) Jazz fusion …   Wikipédia en Français

  • You're under arrest (album) — Pour les articles homonymes, voir You re under arrest. You re Under Arrest Album par Serge Gainsbourg Sortie 1987 Durée 38 min …   Wikipédia en Français

  • You're under arrest (univers de fiction) — You re under arrest (manga) You re Under Arrest 逮捕しちゃうぞ (Taiho Shichauzo) Type Seinen Genre comédie, drame, police Manga Auteur Kosuke Fujishima Éditeur …   Wikipédia en Français

  • You're Under Arrest — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. You re under arrest (manga) : Manga de Kōsuke Fujishima You re Under Arrest : séries télévisées d animation You re Under Arrest (album) :… …   Wikipédia en Français

  • You're Under Arrest — You’re Under Arrest! (jap. 逮捕しちゃうぞ taiho shichau zo) ist eine Manga Serie des japanischen Zeichners Kosuke Fujishima, die auch als Anime umgesetzt wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Handlung 2 Fahrzeuge 3 Veröffentlichungen …   Deutsch Wikipedia

  • You're Under Arrest! — You’re Under Arrest! (jap. 逮捕しちゃうぞ taiho shichau zo) ist eine Manga Serie des japanischen Zeichners Kosuke Fujishima, die auch als Anime umgesetzt wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Handlung 2 Fahrzeuge 3 Veröffentlichungen …   Deutsch Wikipedia

  • You are Under Arrest! — You’re Under Arrest! (jap. 逮捕しちゃうぞ taiho shichau zo) ist eine Manga Serie des japanischen Zeichners Kosuke Fujishima, die auch als Anime umgesetzt wurde. Inhaltsverzeichnis 1 Handlung 2 Fahrzeuge 3 Veröffentlichungen …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»