-
1 idle
/'aidl/ * tính từ - ngồi rồi, không làm việc gì =in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi - không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác =an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự - không có công ăn việc làm, thất nghiệp =idle men+ những người không có công ăn việc làm - (kỹ thuật) để không, không chạy =idle machines+ máy để không - vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu =in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ =idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ =idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ =idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu * nội động từ - ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích - (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) * ngoại động từ ((thường) + away) - ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích =to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp * danh từ - tình trạng nhàn rỗi - sự chạy không =to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không -
2 idle
v. Ywm nyobadj. Tub nkeeg; nkees -
3 idle pulley
/'aidl'puli/ * danh từ - (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idler) -
4 idle wheel
/'aidl'wi:l/ * danh từ - (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler) -
5 bone-idle
/'boun'aidl/ Cách viết khác: (bone-lazy)/'boun'leizi/ -lazy) /'boun'leizi/ * tính từ - lười chảy thây ra -
6 busy-idle
/'bizi,aidl/ * danh từ - bận làm những việc linh tinh -
7 brain
/brein/ * danh từ - óc, não - đầu óc, trí óc - (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh - (từ lóng) máy tính điện tử !to crack one's brains - dở điên, dở gàn !too have something on the brain - luôn luôn nghĩ ngợi về một điều gì; bị một điều gì ám ảnh !an idle brain is the devil's workshop - (tục ngữ) nhàn cư vi bất thiện !to make somebody's brain reel - làm cho ai choáng váng đầu óc !to pick (suck) somebody's brain - moi và dùng những ý kiến của ai !to rack cudgel, puzzle, beat, ransack) one's brains - nặn óc, vắt óc suy nghĩ !to turn somebody's brain - làm cho đầu óc ai hoa lên - làm cho ai đâm ra tự đắc lố bịch * ngoại động từ - đánh vỡ óc, đánh vỡ đầu (ai) -
8 folk
/fouk/ * danh từ, (thường) số nhiều - người =old folk+ người già =country folk+ người nông thôn - (số nhiều) (thông tục) người thân thuộc =one's folks+ họ hàng thân thuộc =the old folks at home+ cha mẹ ông bà - (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian !idle folks lack no excuses - (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
См. также в других словарях:
IDLE — Pour l’article homonyme, voir Eric Idle. … Wikipédia en Français
Idle — I dle, a. [Compar. {Idler}; superl. {Idlest}.] [OE. idel, AS. [=i]del vain, empty, useless; akin to OS. [=i]dal, D. ijdel, OHG. [=i]tal vain, empty, mere, G. eitel, Dan. & Sw. idel mere, pure, and prob. to Gr. ? clear, pure, ? to burn. Cf.… … The Collaborative International Dictionary of English
idle — [īd′ l] adj. idler, idlest [ME idel < OE, empty, akin to Ger eitel, vain, empty < ? IE base * ai dh, to burn, shine: basic sense, either “only apparent, seeming” or “burned out”] 1. a) having no value, use, or significance; worthless;… … English World dictionary
IDLE — в Windows Тип Интегрированная среда разработки Операционная система … Википедия
Idle — [ aɪdl] (engl. „untätig“, „unausgenutzt“) bezeichnet in der Informatik den Umstand, dass ein Prozess untätig ist oder eine Ressource ungenutzt bleibt. Zum einen ist Idling unerwünscht, da brach liegende Kapazitäten die Effizienz des Systems… … Deutsch Wikipedia
idle — adj 1 *vain, nugatory, otiose, empty, hollow Analogous words: fruitless, bootless, *futile, vain: *ineffective, ineffectual, inefficacious: trivial, paltry, *petty, trifling Contrasted words: significant, pregnant, meaningful (see … New Dictionary of Synonyms
IDLE — steht für: International Date Line East, eine der Zonenzeiten der Zeitzone UTC+12 Idle, Bestandteil von Informatik Fachbegriffen (z.B. Idle Task für Leerlaufprozess) Integrated DeveLopment Environment, Entwicklungsumgebung für die… … Deutsch Wikipedia
idle — idle·hood; idle·man; idle·ness; idle; … English syllables
idle — [adj1] not used; out of action abandoned, asleep, barren, closed down, dead, deserted, down, dusty, empty, gathering dust*, inactive, inert, jobless, laid off, leisured, mothballed, motionless, on the bench*, on the shelf*, out of operation, out… … New thesaurus
Idle — I dle, v. t. To spend in idleness; to waste; to consume; often followed by away; as, to idle away an hour a day. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
idle — ► ADJECTIVE (idler, idlest) 1) avoiding work; lazy. 2) not working or in use. 3) having no purpose or basis: idle threats. ► VERB 1) spend time doing nothing. 2) (of an engine) run slowly w … English terms dictionary