Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ich+habe+gesehen

  • 1 gern gesehen

    - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hay, dễ chịu, thú vị, hoan nghênh! = zu oft gesehen {overkill}+ = das habe ich schon mal gesehen {I've seen that before}+ = wir haben es selbst gesehen {we saw it ourselves}+ = hat man so was schon gesehen? {can you beat it?}+ = kaum hatte er sie gesehen, als... {scarcely had he seen her, when...}+ = so etwas habe ich noch nie gesehen {I never saw such a thing before}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gern gesehen

  • 2 die Verfassung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fettle} tình hình - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang, tỉnh, sự cai quản, sự kiềm chế, sự chi phối - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {state} - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Verfassung (Politik) {constitution}+ = in guter Verfassung {in condition}+ = die bischöfliche Verfassung {episcopacy}+ = in schlechter Verfassung {out of condition}+ = in bester Verfassung sein {to be as fit as a fiddle; to be at one's best; to be in the pink}+ = in schlechter Verfassung sein {to be in a bad way}+ = er ist in schlechter Verfassung {he is in bad shape}+ = ich habe ihn in der übelsten Verfassung gesehen {I saw him at his worst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfassung

  • 3 die Ewigkeit

    - {aeon} thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn, khoảng thời gian vô tận - {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời kỳ, tuổi trưởng thành, số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ - {eon} - {eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch - {everlasting} cây cúc trường sinh, vải chéo len - {forever} - {perpetuity} tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn, địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời = eine Ewigkeit {for ages}+ = eine Ewigkeit warten {to wait for ages}+ = wir mußten eine Ewigkeit warten {we had to wait for ages}+ = ich habe ihn eine Ewigkeit nicht gesehen {I haven't seen him for ages}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ewigkeit

См. также в других словарях:

  • Ich habe dich nicht gesehen... — Ich habe dich nicht gesehen... [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Ich habe dich eine lange Zeit nicht gesehen …   Deutsch Wörterbuch

  • Ich habe sie gut gekannt — Filmdaten Deutscher Titel Ich habe sie gut gekannt Originaltitel Io la conscevo bene …   Deutsch Wikipedia

  • ich — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • mich • mir Bsp.: • Ich bin froh.; Es freut mich. • Ich habe keine Zeit. • Hast du mich nicht gesehen? • …   Deutsch Wörterbuch

  • gesehen — [Wichtig (Rating 3200 5600)] Bsp.: • Ich habe ihn seit dem Frühstück nicht gesehen …   Deutsch Wörterbuch

  • Ich hab's gewagt — Geflügelte Worte   A B C D E F G H I J K L M N O …   Deutsch Wikipedia

  • Ich war Jack Mortimer — ist ein Roman von Alexander Lernet Holenia, entstanden 1933, verfilmt 1935 (Regie: Carl Froelich) und 1952 (Regie: Emil E. Reinert). 1986 wurde auch ein Hörspiel produziert [1]. Inhaltsverzeichnis 1 Inhalt 2 Kritik 3 Literatur …   Deutsch Wikipedia

  • Ich beichte — Filmdaten Deutscher Titel Ich beichte, auch: Zum Schweigen verurteilt, auch: Ich gestehe Originaltitel I Confess …   Deutsch Wikipedia

  • Ich (1) — 1. Ich, das persönliche Pronomen der ersten Person, welches im Singular folgender Gestalt gebeuget wird. Nom. Ich. Genit. Meiner. Dat. Mir. Accus. Mich. Von dem Fürworte wir, welches gemeiniglich für den Plural dieses Wortes gehalten wird, S. an… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Der Staat bin ich — Geflügelte Worte   A B C D E F G H I J K L M N O …   Deutsch Wikipedia

  • was habe ich damit zu tun? — [Redensart] Auch: • was geht mich das an? • was hat das mit mir zu tun? Bsp.: • Na, auch wenn Sie den Film schon gesehen haben, was hat das mit mir zu tun? Ich habe ihn noch nicht gesehen …   Deutsch Wörterbuch

  • j-n seit einer Ewigkeit nicht gesehen haben — [Redensart] Bsp.: • Ich habe Mary heute Morgen in der Stadt gesehen. Mary! Ich habe sie seit einer Ewigkeit nicht mehr gesehen …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»