Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i+bought

  • 1 bought

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > bought

  • 2 bought

    v. Tau yuav; tau yuav<BR>

    English-Hmong dictionary > bought

  • 3 erkaufen [mit]

    - {to buy (bought,bought) [with]} mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ = etwas teuer erkaufen {to pay a high price for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erkaufen [mit]

  • 4 anschaffen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to purvey} cung cấp, cung cấp lương thực, làm nghề thầu cung cấp lương thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschaffen

  • 5 einholen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to overtake (overtook,overtaken) bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho = einholen (Rat) {to seek (sought,sought)+ = einholen (Segel) {to take in}+ = einholen gehen {to go shopping}+ = jemanden einholen {to pull up to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einholen

  • 6 einkaufen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to market} bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ - {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to shop} đi mua hàng, đi chợ, đi khảo giá, bỏ tù, bắt giam, khai báo cho bị tù = einkaufen gehen {to do one's market; to go shopping}+ = billig einkaufen {to make a good bargain}+ = ich ging einkaufen {I went shopping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einkaufen

  • 7 annehmen

    (nahm an,angenommen) - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to guess} đoán, phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, đoán được - {to imbibe} uống, nốc, hít, hút, hấp thụ, tiêm nhiễm - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, chứa đựng, đỡ, chịu, bị, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to suppose} giả thiết, giả định, đòi hỏi, cần có, đề nghị - {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, theo, thuê, mướn, ăn, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực - ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to understand (understood,understood) hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm = annehmen (nahm an,angenommen) (Religion) {to embrace}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Gewohnheit) {to contract}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (an Kindes statt) {to adopt}+ = annehmen (nahm an,angenommen) (Herausforderung) {to take on}+ = fest annehmen [daß] {to reckon [that]}+ = nicht annehmen {to refuse}+ = im voraus annehmen {to presuppose}+ = sich jemandes annehmen {to look after someone}+ = das konnte man wohl nicht annehmen {nobody could have supposed that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > annehmen

  • 8 erwerben

    (erwarb,erworben) - {to acquire} được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to earn} - {to gain} lấy được, đạt tới, tới, tăng tốc, lên, nhanh - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to get (got,got) có được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, hiểu được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra - đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to purchase} tậu, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to win (won,won) chiếm, đoạt, thắng cuộc, thắng, thu phục, tranh thủ, lôi kéo, thắng trận, càng ngày càng lôi kéo, thuyết phục được = erwerben (erwarb,erworben) (Vermögen) {to realize}+ = käuflich erwerben {to acquire by purchase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwerben

  • 9 abkaufen

    - {to buy (bought,bought) mua, trã bằng giá, đạt được, được, mua chuộc, đút lót, hối lộ - {to purchase} tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abkaufen

  • 10 kaufen

    - {to cash} trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy = kaufen [von] {to buy (bought,bought) [from]}+ = gut kaufen {to get good value}+ = stark kaufen {to load up}+ = teuer kaufen {to buy dear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kaufen

  • 11 die Freundschaft

    - {amity} tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu, quan hệ thân thiện - {attachment} sự gắn, sự dán, sự buộc, sự cột, cái dùng để buộc, vật bị buộc, lòng quyến luyến, sự gắn bó, sự bắt, sự tịch biên, sự tịch thu, đồ gá lắp, phụ tùng - {friendship} = Freundschaft erweisen {to befriend}+ = Freundschaft schließen {to strike up a friendship}+ = aus alter Freundschaft {for old sake's}+ = Freundschaft schließen [mit] {to make friends [with]; to pal up [with]}+ = Freundschaft ist nicht käuflich {friendship cannot be bought}+ = unter der Maske der Freundschaft {under the pretence of friendship}+ = eine dicke Freundschaft schließen {to chum up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Freundschaft

  • 12 in Raten

    - {by instalments} = etwas auf Raten kaufen {to buy something on hire purchase}+ = er hat es auf Raten gekauft {he bought it on the never-never}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Raten

  • 13 buy

    /bai/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bought - mua - (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó) - mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai) !to buy back - mua lại (cái gì mình đã bán đi) !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá) - (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...) !to buy into - mua cổ phần (của công ty...) !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - (xem) pig !I'll buy it - (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi) * danh từ - (thông tục) - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời

    English-Vietnamese dictionary > buy

  • 14 such

    /sʌtʃ/ * tính từ - như thế, như vậy, như loại đó =such people as these+ những người như thế =experiences such as this are rare+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm =I've never seen such a thing+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ =don't be in such a hurry+ không phải vội vã đến thế - thật là, quả là =such a beautiful day!+ một ngày thật là đẹp! - đến nỗi =the oppression was such as to make everyone rise up+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy =he told such a strange story that nobody believed it+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được - (như) such-and-such !such father such son - cha nào con nấy !such master such servant - thầy nào tớ ấy * danh từ - cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy =I may have offended, but such was not my intention+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi =customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai =let such as have any objections take the floor+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu !all such - những người như thế !as such - như vậy, như thế, với cương vị như thế

    English-Vietnamese dictionary > such

  • 15 very

    /'veri/ * tính từ - thực, thực sự =in very deed+ thực ra - chính, ngay =in this very room+ ở chính phòng này =he is the very man we want+ anh ta chính là người chúng ta cần =in the very middle+ vào chính giữa =on that very day+ ngay ngày ấy - chỉ =I tremble at the very thought+ chỉ nghĩ đến là là tôi đã rùng mình * phó từ - rất, lắm, hơn hết =very beautiful+ rất đẹp =of the very best quality+ phẩm chất tốt hơn hết =at the very latest+ chậm lắm là, chậm nhất là =very much better+ tốt hơn nhiều lắm =the question has been very much disputed+ vấn đề đã bàn cãi nhiều lắm - chính, đúng, ngay =on the very same day+ ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó =I bought it with my very own money+ tôi mua cái đó bằng chính tiền riêng của tôi

    English-Vietnamese dictionary > very

См. также в других словарях:

  • Bought Priesthood — mdash;originating with the American labour press [http://www.dissidentvoice.org/Mar06/Greenwell03.htm] in the early to mid 20th century and popularized again more recently by dissident intellectuals like Noam Chomsky mdash; refers to the… …   Wikipedia

  • bought ledger — ➔ ledger * * * bought ledger UK US noun [C] ► ACCOUNTING PURCHASE LEDGER(Cf. ↑purchase ledger) …   Financial and business terms

  • bought note — ➔ note1 * * * bought note UK US noun [C] ► STOCK MARKET, FINANCE a document given to someone buying shares that shows the price and number of shares, the amount of commission, etc. → Compare SOLD NOTE(Cf. ↑sold note) …   Financial and business terms

  • bought vs brought —   bought past tense of the verb to buy   For example: I bought a newspaper at the newsagents.   brought past tense of the verb to bring   For example: She brought her homework to the lesson.   ! As a child I used to struggle to remember this one …   English dictionary of common mistakes and confusing words

  • bought vs brought —   bought past tense of the verb to buy   For example: I bought a newspaper at the newsagents.   brought past tense of the verb to bring   For example: She brought her homework to the lesson.   ! As a child I used to struggle to remember this one …   English dictionary of common mistakes and confusing words

  • bought — bought·en; un·bought; bought; …   English syllables

  • Bought — Bought, n. [Cf. Dan. bugt bend, turning, Icel. bug?a. Cf. {Bight}, {Bout}, and see {Bow} to bend.] [1913 Webster] 1. A flexure; a bend; a twist; a turn; a coil, as in a rope; as the boughts of a serpent. [Obs.] Spenser. [1913 Webster] The boughts …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bought — Bought, p. a. Purchased; bribed. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bought — Bought, imp. & p. p. of {Buy}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • bought|en — «B tuhn», adjective. U.S. Dialect. bought; not homemade. Usage Boughten is a nonstandard expression …   Useful english dictionary

  • Bought & Sold — is a television program that is currently airing on HGTV. The show is a spin off of HGTV Canada s Buy Me . The show focuses on 12 realtors who work out of ReMax Village Square Realtors located in northern New Jersey. The program shows the entire… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»