Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

i'll+take+it+with+me

  • 101 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

  • 102 salute

    /sə'lu:t/ * danh từ - sự chào; cách chào; lời chào - (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào) =a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào =the salute+ tư thế chào =to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...) * động từ - chào =to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười - (quân sự) chào (theo kiểu quân sự) =to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào - làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)

    English-Vietnamese dictionary > salute

  • 103 sun

    /sʌn/ * danh từ - mặt trời, vừng thái dương - ánh nắng, ánh mặt trời =to take the sun+ phơi nắng - (nghĩa bóng) thế, thời =his sun is set+ anh ta hết thời rồi - (thơ ca) ngày; năm - cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner) !against the sun - ngược chiều kim đồng hồ !to hail (adore) the rising sun - khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh !to hold a candle to the sun - đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) !to make hay while the sun shines - (xem) hay !a place in the sun - địa vị tốt trong xã hội !to rise with the sun - dậy sớm !Sun of righteousness - Chúa !with the sun - theo chiều kim đồng hồ * ngoại động từ - phơi, phơi nắng =to sun oneself+ tắm nắng * nội động từ - tắm nắng

    English-Vietnamese dictionary > sun

  • 104 der Weg

    - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weg

  • 105 miteinander

    - {together} cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục = alle miteinander {all and sundry}+ = miteinander schlafen {to neck}+ = miteinander verbinden {to interlink; to link together}+ = miteinander abwechseln [bei] {to take turns [at]}+ = eng miteinander verwoben {closely interwoven}+ = gut miteinander auskommen {to get on well together}+ = miteinander bekannt werden {to become acquainted with each other}+ = sie reden nicht miteinander {they are not on speaking terms}+ = wir sind miteinander fertig {it's all over between us}+ = sie verkehren nicht miteinander {they don't visit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miteinander

  • 106 sorgen [für]

    - {to arrange [for]} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to cater [for]} cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho - {to provide [for]} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định - bổ nhiệm = sorgen für {to care for; to fend for; to look after; to see to; to take care of}+ = sich sorgen {to care}+ = sich sorgen [um,wegen] {to trouble [about]}+ = dafür sorgen {to make sure}+ = für sich selbst sorgen {to fend for oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sorgen [für]

  • 107 gewöhnen

    - {to blood} trích máu, luyện cho thích máu, xúi giục, kích động - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị, thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt = gewöhnen [an] {to acclimatize [to]; to accustom [to]; to adapt [to]; to familiarize [with]; to habituate [to]; to inure [to]; to use up [to]}+ = sich gewöhnen [an] {to get used [to]; to habituate oneself [to]}+ = sich gewöhnen an {to become seasoned; to get accustomed to; to get used to; to take to}+ = sich an etwas gewöhnen {to get accustomed to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnen

  • 108 einschlagen

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschlagen

  • 109 halten

    (hielt,gehalten) - {to halt} dừng chân, nghỉ chân, cho dừng lại, bắt dừng lại, đi khập khiễng, đi tập tễnh, đi ngập ngừng, ngập ngừng, lưỡng lự, do dự, què quặt, không chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to keep (kept,kept) giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, vẫn ở tình trạng tiếp tục - đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ = halten (hielt,gehalten) (Farbe) {to bite (bit,bitten)+ = halten (hielt,gehalten) (Vortrag) {to deliver}+ = halten für {to account; to believe; to consider; to deem; to judge; to reckon; to take for; to think (thought,thougt)+ = kurz halten {to skimp}+ = sich halten {to bear (bore,borne); to bear oneself; to last}+ = sich halten [an] {to fasten [upon]}+ = knapp halten {to stint}+ = nicht halten (Versprechen) {to break (broke,broken)+ = links halten! {keep to the left!}+ = geheim halten {to keep secret}+ = nicht viel halten [von] {have a low opinion [of]}+ = sich rechts halten {to keep to the right}+ = sich tapfer halten {to hold one's ground}+ = etwas geheim halten {to keep something dark}+ = von etwas nicht viel halten {to have no opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > halten

  • 110 die Verwahrung

    - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = in Verwahrung haben {to hold in trust}+ = in Verwahrung geben {to deliver in trust; to entrust}+ = in Verwahrung geben [bei] {to lodge [with]}+ = in Verwahrung nehmen {to take for safe keeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrung

  • 111 der Schwanz

    - {dick} to take one's dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, mật thám, thám tử - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = am Schwanz fassen {to tail}+ = mit hängendem Schwanz {with one's tail between one's legs}+ = mit dem Schwanz wedeln {to give a wag of the tail; to wag its tail}+ = mit dem Schwanz wippen {to wag its tail}+ = mit gestutztem Schwanz {bobbed}+ = mit einem Schwanz versehen {to tail}+ = das Pferd am Schwanz aufzäumen {to put the car before the horse}+ = das Pferd beim Schwanz aufzäumen {to put the cart before the horse}+ = der Hund wedelte mit dem Schwanz {the dog wagged its tail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwanz

  • 112 der Atem

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {breathing} sự thở, sự hô hấp, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn = Atem holen {to fetch one's breath; to get one's breath}+ = außer Atem {blown; out of breath}+ = der schwere Atem {labouring breath}+ = Atem schöpfen {to breathe; to fetch wind; to take breath}+ = in einem Atem {in one breath}+ = der schlechte Atem {halitosis}+ = nach Atem ringen {to heave for breath}+ = den Atem anhalten {to catch one's breath; to hold one's breath}+ = außer Atem kommen {to lose one's wind}+ = nach Atem ringend {gasping}+ = außer Atem bringen {to blow (blew,blown)+ = Er ist außer Atem. {He has lost his wind.}+ = den Atem aushauchen {to breathe one's last}+ = Holen Sie tief Atem! {Draw a deep breath!}+ = mit angehaltenem Atem {with bated breath}+ = wieder zu Atem kommen {to get one's wind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Atem

  • 113 der Beifall

    - {acclaim} tiếng hoan hô - {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô - {applause} tiếng vỗ tay khen ngợi, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành - {approval} sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {clap} tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang, sự vỗ, cái vỗ, tiếng vỗ tay - {shouting} sự la hét, tiếng hò hét, tiếng reo hò, sự khao, sự thết = der laute Beifall {plaudits}+ = Beifall finden {to meet with approval; to take (took,taken)+ = Beifall spenden {to applaud}+ = der tosende Beifall {thunderous applause}+ = zu lautem Beifall bewegen (Theater) {to panic (panicked,panicked)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beifall

  • 114 die Gewohnheit

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {custom} phong tục, tục lệ, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {habit} tập quán, thể chất, tạng người, vóc người, tính khí, tính tình, cách mọc, cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa riding habit), áo - {habitude} xu hướng - {practice} thực hành, thực tiễn, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế - tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {wont} = die Gewohnheit haben zu {to be in the habit of}+ = die Gewohnheit annehmen {to take to}+ = die Macht der Gewohnheit {the force of habit}+ = zur Gewohnheit werden {grow into a habit; to grow into a habit}+ = die überlieferte Gewohnheit {usage}+ = eine Gewohnheit aufgeben {to break with a habit}+ = nach der Gewohnheit leben {to run in a groove}+ = es sich zur Gewohnheit machen {to make it a practice}+ = eine schlechte Gewohnheit loswerden {to snap out of it}+ = Es ist wohl eine Sache der Gewohnheit. {I dare say it's only a matter of habit.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewohnheit

  • 115 das Kind

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {infant} đứa bé còn ãm ngửa, người vị thành niên, người mới vào nghề, lính mới - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {kiddy} - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das kleine Kind {bantling; mite; piccaninny; sprat; tot; trot}+ = manches Kind {many a child}+ = das Kind {Slang} {preteen}+ = das einzige Kind {the only child}+ = kein Kind mehr {no chicken}+ = ein großes Kind {a bit of a child}+ = das ungezogene Kind {whelp}+ = das uneheliche Kind {illegitimate child; lovechild}+ = ein Kind stillen {to give a child the breast}+ = ein Kind wickeln {to put a nappy on a baby}+ = das totgeborene Kind {abortive enterprise; stillborn child}+ = das zweijährige Kind {two-year-old}+ = ein Kind bekommen {to have a baby}+ = ein Kind erwarten {to be in the family way; to expect a baby}+ = ganz wie ein Kind {much like a child}+ = ein Kind einwiegen {to rock a baby to sleep}+ = ein Kind austragen {to bear a child to maturity}+ = ein Kind großziehen {to bring up a child}+ = ein Kind einschulen {to take a child to school for the fist time}+ = sie nahm das Kind mit {she took the baby with her}+ = sie ist bloß ein Kind {she is but a child}+ = schon das kleinste Kind {the veriest baby}+ = einem Kind eins überziehen {to swipe a child}+ = ein schwererziehbares Kind {a problem child}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kind

  • 116 der Anklang

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {approbation} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận - {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng, người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, ám hiệu cho đồng bọn - {reminiscence} sự nhớ lại, sự hồi tưởng, nét phảng phất làm nhớ lại, kỷ niệm, tập ký sự, hồi ký, nét phảng phất - {resonance} tiếng âm vang, sự dội tiếng, cộng hưởng = Anklang finden {to be approved of; to catch on; to meet with approval; to please; to take on}+ = Anklang finden [bei] {to appeal [to]}+ = Anklang finden bei jemandem {to make an appeal to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anklang

  • 117 der Grad

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang = der Grad (Verwandtschaft) {remove}+ = der höchste Grad {full bent; height; maximum; perfection; pink; sublimity}+ = in hohem Grad {tremendous}+ = der äußerste Grad {extremity}+ = im höchsten Grad {with a vengeance}+ = der akademische Grad {academic degree; degree}+ = der unbestimmte Grad (Mathematik) {n}+ = einen Grad erwerben {to proceed to a degree}+ = der unterste akademische Grad {bachelor degree}+ = bis zu einem gewissen Grad {in some measure; partly}+ = der unterste akademischer Grad {bachelor}+ = einen akademischen Grad erlangen {to take one's degree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grad

  • 118 bestechen

    - {to bribe} đút lót, hối lộ, mua chuộc - {to corrupt} làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to grease} bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ, làm cho trơn tru, làm thối gót - {to lubricate} tra dầu mỡ, bôi trơn - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần - {to suborn} - {to subsidize} trợ cấp, phụ cấp - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, làm giả, chữa - {to tickle} cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn, kích thích, cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn = bestechen [durch etwas] {to be captivating [with something]; to fascinate [by something]}+ = bestechen (bestach,bestochen) {to hire; to purchase}+ = sich bestechen lassen {to take bribes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestechen

  • 119 gewinnen

    - {to overmatch} thắng, được, hơn, chọi với đối thủ mạnh hơn = gewinnen (gewann,gewonnen) {to be caught; to bear away the bell; to capture; to carry; to carry off the bell; to extract; to gain; to get (got,got); to improve; to mine; to obtain; to rope in; to score; to take the upper hand; to win (won,won); to yield}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [aus] {to distil [from]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) [für] {to enlist [for,in,with]}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Kampf) {to pull off}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Chemie) {to prepare}+ = gewinnen (gewann,gewonnen) (Anhänger) {to recruit}+ = haushoch gewinnen {to win hands down}+ = zu gewinnen suchen {to woo}+ = jemanden für sich gewinnen {to gain someone over; to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewinnen

  • 120 die Nase

    - {conk} mũi - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị, đầu mũi - {nozzle} miệng, vòi, mồm = die lange Nase {handle}+ = die feine Nase [für] {flair [for]}+ = die Nase rümpfen {to turn up one's nose}+ = die Nase rümpfen [über] {to sniff [at]; to turn up [at]; to turn up one's nose [at]; to wrinkle one's nose [at]}+ = die verstopfte Nase {nasal congestion}+ = die Nase hochtragen {to perk}+ = die Nase voll haben [von] {to be fed up [with]}+ = die Nase hoch tragen {to look big}+ = die Nase hineinstecken [in] {to poke one's nose [into]}+ = immer der Nase nach {just follow your nose}+ = direkt vor der Nase {under someone's very nose}+ = sich die Nase putzen {to blow one's nose; to wipe one's nose}+ = eine gute Nase haben {to have a good nose}+ = mit der Nase berühren {to nose}+ = ich habe die Nase voll {I am browned off; I am cheesed off}+ = an der Nase herumführen {to lead by the nose; to string along}+ = durch die Nase sprechen {to snuffle}+ = immer der Nase nach gehen {to follow one's nose}+ = eine verstopfte Nase haben {to have a blocked up nose}+ = die Nase in etwas hineinstecken {to thrust one's nose into something}+ = der Zug fuhr uns vor der Nase weg {we missed the train by the hair}+ = jemandem eine lange Nase machen {to cock a snook at someone}+ = jemanden an der Nase herumführen {to lead someone up the garden path}+ = seine Nase in etwas hineinstecken {to poke one's nose in something}+ = jemandem auf der Nase herumtanzen {to take the mickey out of someone}+ = jemanden etwas aus der Nase ziehen {to worm something out of someone}+ = jemandem etwas unter die Nase reiben {to ram something down someone's throat}+ = jemandem etwas vor der Nase wegschnappen {to snatch something away from under someone's nose}+ = jemandem die Tür vor der Nase zuschlagen {to shut the door in someone's face; to slam the door in someone's face}+ = du brauchst es mir nicht dauernd unter die Nase reiben {you don't need to rub it in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nase

См. также в других словарях:

  • take something with a pinch of salt — phrase to doubt the truth or value of something If I were you, I’d take his advice with a pinch of salt. Thesaurus: to not trust or believe someone or somethingsynonym Main entry: salt * * * take (something) with a pinch of salt see …   Useful english dictionary

  • Take Me with U — Single par Prince The Revolution extrait de l’album Purple Rain Face B Baby I m a Star Sortie 25 janvier 1985 Enregistrement 24 …   Wikipédia en Français

  • take something with a pinch of salt — take (something) with a pinch of salt British & Australian, American & Australian if you take what someone says with a pinch of salt, you do not completely believe it. You have to take everything she says with a pinch of salt. She has a tendency… …   New idioms dictionary

  • Take Me with U — Prince Veröffentlichung 25. Januar 1985 Länge 3:54 Genre(s) Rock, Funk, Pop Autor(en) Prince …   Deutsch Wikipedia

  • take issue with sth — FORMAL ► to disagree strongly with someone: take issue with sb over sth »I took issue with him over his interpretation of the instructions. Main Entry: ↑issue …   Financial and business terms

  • take\ smth\ with\ a\ grain\ of\ salt — • take (smth) with a grain of salt • take (smth) with a pinch of salt v. phr. To accept or believe only in part; not accept too much. A man who says he is not a candidate for President should usually have his statement taken with a grain of salt …   Словарь американских идиом

  • take\ smth\ with\ a\ pinch\ of\ salt — • take (smth) with a grain of salt • take (smth) with a pinch of salt v. phr. To accept or believe only in part; not accept too much. A man who says he is not a candidate for President should usually have his statement taken with a grain of salt …   Словарь американских идиом

  • take issue with someone — take issue with (someone) to disagree with someone or something. I take issue with people who say it is unpatriotic to criticize our government. Thorogood took issue with the story that he had a drinking problem, calling it a nasty rumor …   New idioms dictionary

  • take issue with — (someone) to disagree with someone or something. I take issue with people who say it is unpatriotic to criticize our government. Thorogood took issue with the story that he had a drinking problem, calling it a nasty rumor …   New idioms dictionary

  • take up with someone — take up with (someone) to begin a romantic relationship with someone. Her sister has taken up with a former high school sweetheart. Immigrants who have left families behind in their home countries sometimes take up with new partners here …   New idioms dictionary

  • take up with — (someone) to begin a romantic relationship with someone. Her sister has taken up with a former high school sweetheart. Immigrants who have left families behind in their home countries sometimes take up with new partners here …   New idioms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»