Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

huy

  • 81 die Auflösung

    - {analysis} sự phân tích, phép phân tích, giải tích - {disbandment} sự giải tán, sự tán loạn - {disintegration} sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ - {disorganization} sự phá hoại tổ chức, sự phá rối tổ chức - {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự hoà tan, sự tan ra, sự giải thể, sự huỷ bỏ, sự tan biến, sự biến mất, sự chết - {resolution} nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết, sự dung giải, sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai - sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải - {solution} dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải, phép giải, đáp án, cao su hoà tan rubber solution), thuốc nước = die Auflösung (Geschäft) {winding up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auflösung

  • 82 die Ausführung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {effectuation} sự đem lại - {execution} sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {expatiation} sự bàn nhiều, bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {performance} sự làm, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, nét đặc biệt, năng lực, đức tính, tính tốt, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {realization} sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán - {workmanship} sự khéo léo, tay nghề = zur Ausführung bringen {to bring to fruition}+ = in der Ausführung begriffen sein {to be in progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausführung

  • 83 die Errungenschaft

    - {accession} sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức, sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm, sự thêm vào, phần thêm vào, sự gia nhập, sự tham gia, sự tán thành - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {acquirement} sự được, sự thu được, sự kiếm được, điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng - {acquisition} cái giành được, cái thu nhận được - {attainment} số nhiều) kiến thức, tri thức, tài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Errungenschaft

  • 84 die Abschaffung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {abolishment} sự bãi bỏ - {abolition} - {abrogation} sự bài trừ - {annulment} sự bỏ - {extinguishment} sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự tiêu diệt, sự phá huỷ = die Abschaffung (Jura) {repeal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschaffung

  • 85 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 86 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 87 die Löschung

    - {cancellation} sự bỏ, sự huỷ bỏ, sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược - {extinction} sự dập tắt, sự làm tan vỡ, sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán, sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ = die Löschung (Fracht) {discharge; unloading}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Löschung

  • 88 der Zerstörer

    - {consumer} người tiêu dùng, người tiêu thụ - {destroyer} người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt, vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, tàu khu trục - {destructor} lò đốt rác, kẻ phá hoại, kẻ tàn phá - {extirpator} người nhổ rễ, người đào tận gốc, người trừ tiệt, người cắt, máy nhổ rễ - {wrecker} người tàn phá, người làm đắm tàu, người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm, người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc, người thu hồi tàu đắm, người làm nghề đi phá dỡ nhà - công nhân đội sửa chữa, người vớt những vật trôi giạt, người thu dọn những vật đổ nát = der Zerstörer (Militär) {tin can}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zerstörer

  • 89 verkünden

    - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} báo cho biết - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to blaze} - {to blazon} vẽ huy hiệu lên, tô điểm bằng huy hiệu, tuyên dương công đức, ca ngợi, + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi, tô điểm, làm hào nhoáng - {to cry} kêu, gào, thét, la hét, khóc, khóc lóc, rao - {to declare} bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to enounce} phát biểu, nói lên, đề ra, đọc, phát âm - {to enunciate} nói ra - {to presage} báo trước, báo điềm, nói trước, linh cảm thấy - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to pronounce} tỏ ý = laut verkünden {to bray; to peal}+ = formell verkünden {to pronounce}+ = lauthals verkünden {to blare}+ = feierlich verkünden {to herald}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkünden

  • 90 löslich

    - {answerable} có thể trả lời được, có thể biện bác, có thẻ cãi lại được, có thể giải được, chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh, đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với - {dissoluble} hoà tan được, có thể làm rã ra - {dissolvable} có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan, có thể tan ra, có thể giải tán, có thể giải thể, có thể huỷ bỏ, có thể tan biến - {soluble} giải quyết được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löslich

  • 91 postieren

    (Militär) - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > postieren

  • 92 der Schimmer

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, chút, tia - {glimmer} tia sáng le lói, ngọn lửa chập chờn, ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ - {glimpse} cái nhìn lướt qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {sheen} sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schimmer

  • 93 die Ehre

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {honour} danh dự, danh giá, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao, huân chương - huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương = auf Ehre {dinkum}+ = es macht ihm Ehre {it does him credit}+ = jemandem Ehre antun {to do someone proud}+ = jemandem Ehre machen {to be a credit to someone}+ = Ehre, wem Ehre gebührt {honour to whom honour is due}+ = jemandes Ehre ankratzen {to scratch someone's fame}+ = jemandem die Ehre erweisen {to do someone the honour}+ = jemandem zur Ehre gereichen {to do someone credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehre

  • 94 der Ruhm

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {glory} thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {renown} = der üble Ruhm {ill fame}+ = der ewige Ruhm {immortality}+ = Ruhm ernten {to win fame}+ = der Weg zum Ruhm {avenue to fame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruhm

  • 95 der Gegenbefehl

    - {countermand} người bán hàng, lệnh huỷ bỏ, phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegenbefehl

  • 96 die Vollendung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {completion} sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ - {consummation} sự qua đêm tân hôn, đích, tuyệt đích, sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ - {crown} mũ miện, vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá, phần thưởng, đỉnh, ngọn, chóp, chỏm, đỉnh đầu, đầu, đỉnh cao nhất, sự tột cùng, đồng curon, thân răng, khổ giấy 15 x 20 - {finish} sự kết thúc, sự kết liễu, phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {implementation} sự thi hành, sự thực hiện đây đủ, sự bổ sung - {perfection} tột đỉnh, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn = die höchste Vollendung {it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollendung

  • 97 die Niederlage

    - {beating} sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ, sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua - {defeat} sự tiêu tan, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {depositary} người nhận đồ gửi, người giữ đồ gửi - {depository} nơi cất giữ đồ gửi, kho chứa &) - {depot} kho chứa, kho hàng, kho, trạm tuyển và luyện quân, sở chỉ huy trung đoàn, bộ phận trung đoàn giữ lại, ga, bến - {discomfiture} sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự bối rối, sự lúng túng, sự chưng hửng - {repository} chỗ chứa &), nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự, người được ký thác điều bí mật - {reverse} điều trái ngược, bề trái, mặt trái, sự chạy lùi, vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, sự đổi chiều - {warehouse} cửa hàng = die Niederlage (Sport) {thrashing; whipping}+ = die Niederlage (Militär) {overthrow}+ = eine Niederlage erleiden {to sustain a defeat}+ = Er erlitt eine vernichtende Niederlage. {He met his Waterloo.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Niederlage

  • 98 zerstörend

    - {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng - {subversive} có tính chất lật đổ, có tính chất phá vỡ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerstörend

  • 99 bekleben

    - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekleben

  • 100 die Herrlichkeit

    - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {magnificence} vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herrlichkeit

См. также в других словарях:

  • Huy — bezeichnet in der Geographie: Huy (Höhenzug), einen Höhenzug im nördlichen Harzvorland in Sachsen Anhalt Huy (Einheitsgemeinde), die nach dem Höhenzug benannte Gemeinde im Landkreis Harz, Sachsen Anhalt Huy (Belgien), eine Stadt in der Provinz… …   Deutsch Wikipedia

  • HUY — Ville belge située dans la province de Liège, au confluent de la Meuse et du Hoyoux. Étape obligatoire le long du fleuve, la localité de Huy fut, dès le VIe siècle, défendue par un castrum et renfermait un atelier monétaire qui frappait des sous… …   Encyclopédie Universelle

  • huy — huy·ge·ni·an; huy·gens ; huy·gens; huy·ghe·ni·an; huy·ghens ; …   English syllables

  • ¡huy! — interjección 1. Se usa para expresar dolor físico, sorpresa o admiración por una cosa que se escucha o sucede: ¡Huy, casi te caes! ¡Huy, qué poco ha faltado! ¡Huy, me duele mucho una muela! 2. Pragmática: afectado. Se usa para expresar reparos,… …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • HUY — could refer to:* Humberside Airport, England; IATA airport code HUY. * Huyton railway station, England; National Rail station code HUY …   Wikipedia

  • Huy — Huy,   1) [ɥi], niederländisch Hoei [huːi̯], Stadt in der Provinz Lüttich, Belgien, an der Maas, 18 600 Einwohner; Gießereien, Zuckerraffinerien, Papierindustrie; im Stadtteil Tihange ein in drei Stufen (1975, 1983, 1985) ausgebautes… …   Universal-Lexikon

  • huy — HUY. adv. de temps servant à marquer le jour où l on est. Ce mot est vieux, & n est plus en usage qu en terme de Pratique. D Huy en huitaine. d huy en un mois …   Dictionnaire de l'Académie française

  • huy — Huy, Hodie, Comme qui diroit, Je ne le vey huy …   Thresor de la langue françoyse

  • Huy — Huy, (spr. Häu), 1) Bezirk der belgischen Provinz Lüttich; 72,585 Ew.; 2) Hauptstadt darin am Einflusse des Hoyoux in die Maas; Papierfabriken; Weinbau, moussirende Maasweine; hier das Grab Peters von Amiens in den: von ihm gestifteten Kloster,… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Huy [1] — Huy (Huywald), bewaldeter Höhenzug nördlich von Halberstadt, 20 km lang und bis 311 m hoch. Nahe dem höchsten Punkt liegt das weithin sichtbare, ehemalige Benediktinerkloster Huysburg (1084 gegründet, 1525 niedergebrannt und 1804 aufgehoben), am… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Huy [2] — Huy (spr. hǖī, fläm. Hoei), Hauptstadt eines Arrondissements in der belg. Provinz Lüttich, an beiden Ufern der Maas, die hier die Flüßchen Hoyoux und Méhaigne aufnimmt, Knotenpunkt der Staatsbahnlinie Landen Ciney, der Eisenbahn Lüttich Namur und …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»