Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hurl

  • 1 hurl

    /hə:l/ * danh từ - sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh - sự lật nhào, sự lật đổ - (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe * ngoại động từ - ném mạnh, phóng lao =to hurl a spear at a wild animal+ phóng lao vào một con dã thú =to hurl oneself at (upon) someone+ lao vào ai, sấn vào ai - (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ =to hurl a king from his throne+ lật đổ một ông vua - (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe

    English-Vietnamese dictionary > hurl

  • 2 das Schleudern

    - {hurl} sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, sự chuyên chở bằng xe, cuộc đi bằng xe - {skid} má phanh, sống trượt, sự quay trượt, sự trượt bánh, nạng đuôi - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = das Schleudern (Auto) {sideslip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schleudern

  • 3 schleudern

    - {to catapult} bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng máy phóng - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào, lao vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to project} chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý - {to shy} nhảy sang một bên, né, tránh - {to slat} vỗ phần phật, đập phần phật, đập mạnh, đánh bốp - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to throw (threw,thrown) quẳng, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên - {to whirl} xoay tít, xoáy, quay lộn, lao đi, chạy nhanh như gió, quay cuồng, chóng mặt, làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn, cuốn đi = schleudern [gegen] {to fulminate [against]}+ = schleudern (Wäsche) {to whiz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleudern

  • 4 ausstoßen

    - {to discriminate} phân biệt, phân biệt nhận rõ sự khác nhau, tách bạch ra, đối xử phân biệt - {to ejaculate} thốt ra, văng ra, phóng - {to eject} tống ra, làm vọt ra, phụt ra, phát ra, đuổi khỏi, đuổi ra - {to expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra - {to jet} phun ra thành tia, làm bắn tia - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, gây ra, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to utter} nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = ausstoßen [aus] {to eliminate [from]}+ = ausstoßen (Fluch) {to belch}+ = ausstoßen (Rauch) {to vomit}+ = ausstoßen (Seufzer) {to heave (hove,hove)+ = ausstoßen [von,aus] {to extrude [from]}+ = ausstoßen (Produktion) {to turn out}+ = ausstoßen [gegen] (Worte) {to hurl [at]}+ = ausstoßen (stieß aus,ausgestoßen) {to outcast; to send forth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausstoßen

  • 5 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 6 das Werfen

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {hurl} sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, sự chuyên chở bằng xe, cuộc đi bằng xe - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werfen

См. также в других словарях:

  • Hurl — Hurl, v. t. [imp. & p. p. {Hurled}; p. pr. & vb. n. {Hurling}.] [OE. hurlen, hourlen; prob. contracted fr. OE. hurtlen to hurtle, or probably akin to E. whirl. [root]16. See {Hurtle}.] 1. To send whirling or whizzing through the air; to throw… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hurl — [hə:l US hə:rl] v [Date: 1100 1200; Origin: Probably copying the action] 1.) [T always + adverb/preposition] to throw something with a lot of force, especially because you are angry ▪ Demonstrators were hurling bricks through the windows. ▪ He… …   Dictionary of contemporary English

  • hurl|y — hurl|y1 «HUR lee», noun, plural hurl|ies. commotion; hurly burly: »with the hurly, death itself awakes (Shakespeare). ╂[< hurl] hurl|y2 «HUR lee», noun, plural hurl|ie …   Useful english dictionary

  • Hurl — Hurl, v. i. 1. To hurl one s self; to go quickly. [R.] [1913 Webster] 2. To perform the act of hurling something; to throw something (at another). [1913 Webster] God shall hurl at him and not spare. Job xxvii. 22 (Rev. Ver. ). [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hurl — hurl·bar·row; hurl·er; hurl·ey; hurl; …   English syllables

  • hurl´er — hurl «hurl», verb, noun. –v.t. 1. to throw with much force; cast; fling: »The man hurled his spear at one bear, and the dogs hurled themselves at the other. 2. Figurative. to throw forth (words, cries, or shouts) v …   Useful english dictionary

  • Hurl — Hurl, n. 1. The act of hurling or throwing with violence; a cast; a fling. Congreve. [1913 Webster] 2. Tumult; riot; hurly burly. [Obs.] Knolles. [1913 Webster] 3. (Hat Manuf.) A table on which fiber is stirred and mixed by beating with a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hurl — may refer to:* Hurley (stick) * Slang for vomiting * Hurl!, a reality show airing on G4 …   Wikipedia

  • hurl — (v.) early 13c., hurlen, to run against (each other), come into collision, later throw forcibly (c.1300); rush violently (late 14c.); perhaps related to Low Ger. hurreln to throw, to dash, and E.Fris. hurreln to roar, to bluster. OED suggests all …   Etymology dictionary

  • hurl — [hʉrl] vt. [ME hurlen, prob. of ON echoic orig. as in Dan hurle, to whir, Norw hurla, to buzz] 1. to throw or fling with force or violence 2. to cast down; overthrow 3. to utter vehemently [to hurl insults ] ☆ 4. Baseball Informal to pitch vi …   English World dictionary

  • hurl|ey — «HUR lee», noun, plural eys. 1. = hurling. (Cf. ↑hurling) 2. the stick or club used in hurling. ╂[< hurl] …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»