Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hup

  • 21 der Koffer

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {box} hộp, thùng, tráp, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {suitcase} cái va li - {trunk} thân, hòm, rương, va li, trunk-line, vòi, thùng rửa quặng, trunk hose

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Koffer

  • 22 dippen

    - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dippen

  • 23 die Tüte

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {cornet} kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa, khăn trùm của bá tước, sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tüte

  • 24 auflaufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to ground} dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất - mắc cạn, hạ cánh = auflaufen (Zinsen) {to accrue}+ = auflaufen (Marine) {to run aground}+ = auflaufen lassen (Schiff) {to beach}+ = auflaufen lassen (Rechnung) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflaufen

  • 25 tunken

    - {to dip} nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch, nhúng vào để nhuộm, nhúng bấc vào mở nóng để làm, tắm cho bằng nước diệt trùng..., đong, hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên - nhận, dìm, hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống, nghiêng đi, nhào xuống, mắc nợ, dốc xuống, cho tay vào, cho thìa vào, xem lướt qua, điều tra, tìm tòi, tìm hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tunken

  • 26 der Ballen

    - {bag} bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, bọng, bọc, vú, chỗ húp lên, của cải, tiền bạc, quần, chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {pack} gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp = in Ballen verpacken {to bale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ballen

  • 27 aufgedunsen

    - {puffy} thổi phù, phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị - {sodden} đẫm nước, đầy nước, ẩm, ỉu, đần độn, u mê, có vẻ đần độn, có vẻ u mê = aufgedunsen [von] {bloated [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgedunsen

  • 28 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 29 bauschig

    - {baggy} rộng lùng thùng, phồng ra - {puckery} nhăn, làm nhăn - {puffy} thổi phù, phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị = bauschig machen {to belly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bauschig

  • 30 aufblähen

    - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblähen (Verwaltung) {to pad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblähen

  • 31 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 32 bloat

    /blout/ * ngoại động từ - muối và hun khói (cá trích) * động từ - phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

    English-Vietnamese dictionary > bloat

  • 33 bunged

    /bʌɳd/ * tính từ - bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt =bunged up nose+ mũi tắc nghẹt =bunged up eyes+ mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

    English-Vietnamese dictionary > bunged

  • 34 dap

    /dæp/ * danh từ - sự nảy lên (quả bóng) * nội động từ+ Cách viết khác: (dib) /dib/ - câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước) - nảy lên (quả bóng) - hụp nhẹ (chim) * ngoại động từ - làm nảy lên (quả bóng)

    English-Vietnamese dictionary > dap

  • 35 dib

    /dæp/ * danh từ - sự nảy lên (quả bóng) * nội động từ+ Cách viết khác: (dib) /dib/ - câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước) - nảy lên (quả bóng) - hụp nhẹ (chim) * ngoại động từ - làm nảy lên (quả bóng)

    English-Vietnamese dictionary > dib

  • 36 dip

    /dip/ * danh từ - sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...) - sự đầm mình, sự tắm (ở biển) =to take (have) a dip in the sea+ đi tắm biển - lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu) - mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...) - nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) - cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...) - chỗ trũng, chỗ lún xuống - độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời =magnetic dip+ độ từ khuynh - (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi * ngoại động từ - nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống =to dip one's finger in water+ nhúng ngón tay vào nước =to dip one's pen in ink+ nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực - ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... - (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu) - hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên =to dip the scale of a balance+ làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay) =to dip the flag+ hạ cờ xuống lại kéo lên ngay * nội động từ - nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...) - hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...) =sun dips below harizon+ mặt trời chìm xuống dưới chân trời =scale dips+ cán cân nghiêng đi =bird dips and rises in the flight+ trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên - (thông tục) mắc nợ - nghiêng đi, dốc xuống =magnetic needle dips+ kim nam châm nghiêng đi =strata dip+ vỉa mỏ dốc xuống - (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra) - (+ into) xem lướt qua =to dip into a book+ xem lướt qua một cuốn sách - (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu =to dip deep into the future+ tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai !to dip into one's purse - tiêu hoang !to dip one's pen in gall - viết ác, viết cay độc

    English-Vietnamese dictionary > dip

  • 37 gee

    /dʤi:/ * danh từ+ Cách viết khác: (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/ - khuấy thán từ - đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!

    English-Vietnamese dictionary > gee

  • 38 gee-gee

    /dʤi:/ * danh từ+ Cách viết khác: (gee-gee) /'dʤi:dʤi:/ - khuấy thán từ - đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee-ho, gee-hup, gee-up, gee-wo) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế!, thế!, được!

    English-Vietnamese dictionary > gee-gee

  • 39 mice

    /maus - mauz/ - mauz/ * danh từ, số nhiều mice /mais/ - (động vật học) chuột =house mouse+ chuột nhắt - (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím * nội động từ - bắt chuột, săn chuột - đi rón rén, lén, lần mò - (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới * ngoại động từ - rình bắt đến cùng - kiên nhẫn, tìm kiếm

    English-Vietnamese dictionary > mice

  • 40 mourning

    /'mɔ:niɳ/ * danh từ - sự đau buồn, sự buồn rầu - tang; đồ tang =to be in mourning+ có tang; mặc đồ tang =to go into mourning+ để tang =to go out of mourning; to leave off mourning+ hết tang !eye in mourning - (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím !nails in mourning - (thông tục) móng tay bẩn * tính từ - đau buồn, buồn rầu - (thuộc) tang, tang tóc

    English-Vietnamese dictionary > mourning

См. также в других словарях:

  • HUP — and Hup can refer to * Heisenberg s uncertainty principle * The HUP Retriever helicopter of the US Navy, also known as the H 25 * Hup (album), a 1989 album by The Wonder Stuff * Hungarian Unix Portal, a webpage for Hungarian Linux/BSD/Unix users… …   Wikipedia

  • hup|pa — «khUP uh, khoo PAH», noun, plural hup|pas, hup|poth «khUP oht, khoo POHT». = chuppah. (Cf. ↑chuppah) …   Useful english dictionary

  • hup — [hup] interj. 〚prob. alt. of ONE〛 used to call out a cadence as for marching * * * …   Universalium

  • hup — hup·pah; hup; …   English syllables

  • hup — [hup] interj. [prob. alt. of ONE] used to call out a cadence as for marching …   English World dictionary

  • hup — interj. v. hop. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 …   Dicționar Român

  • hup- Ⅰ — *hup germ., Verb: nhd. hoffen; ne. hope (Verb); Hinweis: s. *hupō, *hupōn; Etymologie: s. ing. *keu̯əp , *ku̯ēp, *ku̯əp , *kū̆p , Verb, rauchen …   Germanisches Wörterbuch

  • hup- Ⅱ — *hup germ., Verb: nhd. biegen; ne. bend (Verb); Hinweis: s. *hupi ; Etymologie: idg. *keubʰ , Verb, biegen, krümmen, Pokorny 590; vergleiche …   Germanisches Wörterbuch

  • hup-? — *hup ? germ.?, Substantiv: nhd. Wiedehopf; ne. hoopoe; Interferenz: Lehnwort lat. upupa; Etymologie: s. lat. upupa, Femininum, Wiedehopf; …   Germanisches Wörterbuch

  • Hup+ — Abbreviation for hydrogen uptake positive …   Glossary of Biotechnology

  • HÜP — Hausübergabepunkt bis 300 MHz. Baumuster der Deutschen Bundespost 1986 Hausübergabepunkt bis 862 MHz. Baumuster EVK 59 von Kathrein (2008) Ein Hausübergabepunkt (HÜP) i …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»