Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

house+bill+en

  • 1 private

    /private/ * tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai) =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi) - (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín (bộ phận sinh dục) !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật

    English-Vietnamese dictionary > private

  • 2 race

    /reis/ * danh từ - (sinh vật học) nòi - chủng tộc, nòi người =the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ - loài, giống =the human race+ loài người =the four-footed race+ loài vật bốn chân - dòng; giòng giống - loại, giới, hạng (người) =the race of dandies+ hạng người ăn diện =the race of poets+ giới thi sĩ * danh từ - rễ; rễ gừng - củ gừng * danh từ - cuộc đua, cuộc chạy đua =Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông =arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang =to run a race+ chạy đua - (số nhiều) cuộc đua ngựa - dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết - sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người =his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều - sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời) - (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi * ngoại động từ - chạy đua với, chạy thi với (ai) - phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ =he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô =to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá - lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh =he raced me along+ nó lôi tôi chạy - vội vã cho thông qua =to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án * nội động từ - đua - chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy) =to race along+ chạy hết tốc độ - ham mê đua ngựa =a racing man+ người ham mê đua ngựa =the racing world+ giới đua ngựa !to race away - thua cá ngựa hết (gia sản...) !to race away one's fortune - khánh kiệt vì thua cá ngựa

    English-Vietnamese dictionary > race

  • 3 rattle

    /rætl/ * danh từ - cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) - (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông) - (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín) - tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...) =the rattle of shutters+ tiếng cánh cửa chớp rung lạch cạch - tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo - tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên * nội động từ - kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...) =the windows rattled+ cửa sổ lắc lạch cạch - chạy râm rầm (xe cộ...) =the tram rattled through the streets+ xe điện chạy rầm rầm qua phố - nói huyên thiên, nói liến láu * ngoại động từ - làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch... =the wind rattles the shutters+ gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch - (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn) =to rattle off one's lesson+ đọc bài học một mạch - vội thông qua (một dự luật...) =to rattle a bill through the House+ vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật - (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... =don't get rattled over it+ đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên !to rattle up - (hàng hải) kéo lên (neo) - làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi !to rattle the sabre - (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > rattle

См. также в других словарях:

  • House bill — see bill 1 Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • House Bill H-837 — House Bill H 837, AKA The Academic Freedom Bill of Rights, is a proposed bill that, if passed, would allow students to establish lawsuits against their professors and the university if they grow intolerant of their beliefs. This bill has been… …   Wikipedia

  • house bill — noun : a bill originating in the United States House of Representatives …   Useful english dictionary

  • Hawaii House Bill 444 — House Bill 444 (también abreviado H.B. 444) fue un proyecto de ley en el 2009 que habría legalizado uniones civiles en Hawaii si fuera aprobado. La ley extendería uniones civiles que es parecido, pero no es lo mismo, al matrimonio a los… …   Wikipedia Español

  • Washington House Bill 2661 — Washington State House Bill 2661, a ban on employment, insurance and housing discrimination against LGBT individuals, passed by the Washington State Legislature on January 27, 2006, and was signed into law by Governor Christine Gregoire four days …   Wikipedia

  • Texas House Bill 588 — is a Texas law passed in 1997.The law guarantees Texas students who graduated in the top ten percent of their high school class automatic admission to all state funded universities. The bill was created as a means to avoid the stipulations from… …   Wikipedia

  • bill — n 1: a draft of a law presented to a legislature for enactment; also: the law itself the GI bill ap·pro·pri·a·tions bill /ə ˌprō prē ā shənz /: a bill providing money for government expenses and programs ◇ Appropriations bills originate in the… …   Law dictionary

  • Bill Bryson — Saltar a navegación, búsqueda Bill Bryson Bill Bryson …   Wikipedia Español

  • Bill Sali — Infobox Congressman name=Bill Sali state=Idaho district=1st term start=January 4, 2007 preceded=C. L. Butch Otter succeeded=Incumbent date of birth=birth date and age|1954|02|17 place of birth=Portsmouth, Ohio dead=alive date of death= place of… …   Wikipedia

  • Bill W. Clayton — Billy Wayne “Bill” Clayton (1928 – 2007), was an American politician from West Texas who served as a state legislator for twenty years and was Speaker of the Texas House of Representatives from 1975 to 1983, a tenure twice as long as that of any… …   Wikipedia

  • Bill the Minder — infobox television show name = Bill the Minder caption = VHS cover 1987. rating = U format = Children s picture format = PAL UK runtime = 5 minutes creator = Timothy Forder Basted on the book by W. Heath Robinson starring = Narrated by Peter… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»