Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

horn

  • 1 das Horn

    - {cornet} kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa, khăn trùm của bá tước, sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành = aus Horn {horny}+ = auf dem Horn blasen {to bugle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Horn

  • 2 der Schalltrichter

    - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành = durch einen Schalltrichter sprechen {to megaphone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schalltrichter

  • 3 die Trompete

    - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành = Trompete spielen {to blow on a trumpet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trompete

  • 4 das Trinkhorn

    - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Trinkhorn

  • 5 mit Hörnern versehen

    - {to horn} làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng, húc bằng sừng, cắm sừng, to horn in dính vào, can thiệp vào = mit den Hörnern stoßen {to horn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Hörnern versehen

  • 6 hereinplatzen

    - {to horn} làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng, húc bằng sừng, cắm sừng, to horn in dính vào, can thiệp vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hereinplatzen

  • 7 hupen

    - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to horn} làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng, húc bằng sừng, cắm sừng, to horn in dính vào, can thiệp vào - {to toot} thổi, kéo còi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hupen

  • 8 Kap Hoorn

    - {Cape Horn; Horn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kap Hoorn

  • 9 das Alphorn

    - {Alpine horn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Alphorn

  • 10 der Trichter

    - {crater} miệng núi lửa, hố - {filler} người làm đẫy, cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy, thuốc lá ruột, bài lấp chỗ trống, tập giấy rời - {funnel} cái phễu, ống khói, phần dưới ống khói - {hopper} người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy, sà lan chở bùn hopper punt, hopper barge), hop-picker - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trichter

  • 11 die Stinkmorchel

    (Botanik) - {stink horn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stinkmorchel

  • 12 das Signalhorn

    - {bugle} cây hạ khô, hạt thuỷ tinh, kèn, tù và - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Signalhorn

  • 13 die Hupe

    - {hoot} tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt, tiếng còi - {hooter} người la hét phản đối, huýt sáo phản đối, còi nhà máy, còi ô tô - {horn} sừng, gạc hươu, nai...), râu, anten, mào, lông, chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi, kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm, nhánh, cành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hupe

  • 14 das Jagdhorn

    - {hunting horn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jagdhorn

  • 15 das Englischhorn

    (Musik) - {English horn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Englischhorn

  • 16 blasen

    (blies,geblasen) - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, phồng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm vênh váo, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = blasen (blies,geblasen) (Horn) {to bugle}+ = blasen (blies,geblasen) (Tusch) {to flourish}+ = blasen (blies,geblasen) (Trompete) {to toot; to trumpet; to wind (wound,wound)+ = blasen (blies,geblasen) (Instrument) {to sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blasen

  • 17 die Mondsichel

    - {crescent moon; horn of the moon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mondsichel

См. также в других словарях:

  • Horn — (h[^o]rn), n. [AS. horn; akin to D. horen, hoorn, G., Icel., Sw., & Dan. horn, Goth. ha[ u]rn, W., Gael., & Ir. corn, L. cornu, Gr. ke ras, and perh. also to E. cheer, cranium, cerebral; cf. Skr. [,c]iras head. Cf. {Carat}, {Corn} on the foot,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Horn — may refer to: * Horn (anatomy), the pointed projection of the skin of various animals, as an organ or its material * Horn (surname)In music and sound * Horn (instrument), sometimes called a French horn, a brass musical instrument constructed of… …   Wikipedia

  • horn — HORN, hornuri, s.n. 1. Parte a coşului de fum la o casă, constituită din canalul îngropat în zidărie (şi din porţiunea ieşită în afară prin acoperiş); p. ext. întregul coş de fum al unei case. 2. Partea de deasupra vetrei ţărăneşti prin care… …   Dicționar Român

  • horn — [hôrn] n. [ME < OE, akin to Ger < IE base * k̑er , upper part of the body, head > L cornu, Gr keras] 1. a) a hard, hollow, bony or keratinous, permanent projection that grows on the head of various hoofed animals, esp. bovid ruminants b) …   English World dictionary

  • Horn — Sn std. (8. Jh.), mhd. horn, ahd. horn, as. horn Stammwort. Aus g. * hurna n. Horn , auch in gt. haurn, anord. horn, ae. horn m., afr. horn. Außergermanisch entspricht am genauesten (als u Stamm) l. cornū Horn, Spitze (al. cornum), kelt. kárnon… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • HORN (R.) — HORN REBECCA (1944 ) Née en 1944 à Michelstadt Hambourg, l’artiste d’origine allemande Rebecca Horn a réalisé ses premiers travaux en polyuréthanne, ce qui provoque chez elle une grave infection pulmonaire. Pendant près d’un an, elle sera… …   Encyclopédie Universelle

  • Horn — Horn: Das gemeingerm. Wort mhd., ahd. horn, got. haúrn, engl. horn, schwed. horn ist, wie z. B. auch das verwandte lat. cornu »Horn«, eine Bildung zu der unter ↑ Hirn dargestellten idg. Wurzel *k̑er‹ə› , die ursprünglich das Horn bzw. Geweih auf… …   Das Herkunftswörterbuch

  • horn|y — «HR nee», adjective, horn|i|er, horn|i|est. 1. made of horn or a substance like it: »the horny shell of a lobster. 2. hard like a horn; calloused …   Useful english dictionary

  • Horn — wird, wie auch die Hornspäne, auf Stickstoffdünger verarbeitet, und zwar durch Rösten oder Dämpfen. Beim Rösten wird das Horn in eisernen Gefäßen unter kräftigem Rühren stark erhitzt, wobei jedes Anbrennen vermieden werden muß, da dasselbe große… …   Lexikon der gesamten Technik

  • Horn [2] — Horn (ital. Corno, franz. Cor, engl. Horn), das bekannte, durch Weichheit des Tones vor allen andern ausgezeichnete Blechblasinstrument, entweder als Naturinstrument (Naturhorn, Waldhorn, Corno di caccia, Cor de chasse, French horn) oder (in… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Hörn — Hörn, die paarige, aus Hornsubstanz bestehende Scheide der (knöchernen) Stirnbeinzapfen der Cavicornia (horntragenden Wiederkäuer). Im weiteren Sinne als Hornmaterial rechnet man hierzu noch die Hufe der Unpaarzeher, die Klauen der Paarzeher und… …   Lexikon der gesamten Technik

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»