Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hooked

  • 1 hooked

    v. Tau nqe khuam; tau nqe khawm
    adj. Nkhaus cees; raug nqe khuam; raug nqe khawm

    English-Hmong dictionary > hooked

  • 2 hooked

    /'hukt/ * tính từ - có hình móc câu - có móc

    English-Vietnamese dictionary > hooked

  • 3 der Haken

    - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {clutch} ổ trứng ấp, ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, số nhiều) vuốt, nanh vuốt, khớp, khớp ly hợp - {crook} cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crotch} chạc, đáy chậu - {drawback} điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi, số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm, sự khấu trừ, sự giảm - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastener) - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {hook} cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong, cạm bẫy - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ = der Haken (eines Hasen) {double}+ = mit Haken versehen {hooked}+ = einen Haken schlagen {to double}+ = hier steckt der Haken {that's where the rub is}+ = die Sache hat einen Haken {there's a catch in it}+ = die Sache hat einen Haken. {there's a rub in it.}+ = die Sache hat nur einen Haken {there is a fly in the ointment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haken

  • 4 krumm

    - {awry} xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại, không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi - {bandy} vòng kiềng - {bent} - {crook} - {crooked} cong, oằn, vặn vẹo, xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, khoằm, có ngáng ở ở trên, không thẳng thắn, không thật thà - {curved} - {dishonest} không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực - {hooked} có hình móc câu, có móc - {sinuous} ngoằn ngoèo, uốn khúc, lượn, lượn sóng - {tortuous} loanh quanh, xảo trá - {winding} xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn - {wry} méo mó, nhăn nhó, gượng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krumm

См. также в других словарях:

  • hooked — [hukt] adj 1.) curved outwards or shaped like a hook ▪ a hooked nose 2.) [not before noun] informal if you are hooked on a drug, you feel a strong need for it and you cannot stop taking it = ↑addicted hooked on ▪ I know a girl who got hooked on… …   Dictionary of contemporary English

  • hooked — 〈[hụkt] Adj.; Drogenszene〉 drogenabhängig [engl., „eingehakt“] * * * hooked [hʊkd] <Adj.> [engl. hooked, eigtl. = festgehakt, 2. Part. von: to hook = festhaken] (Jargon): von einer harten Droge abhängig. * * * hooked [hʊkd] <Adj.>… …   Universal-Lexikon

  • Hooked — Hooked, a. 1. Having the form of a hook; curvated; as, the hooked bill of a bird. [1913 Webster] 2. Provided with a hook or hooks. The hooked chariot. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hooked — [ hukt ] adjective 1. ) if you are hooked on something you find it so attractive or interesting that you want to do it as much as possible a ) if you are hooked on drugs, you cannot stop taking them 2. ) shaped like a hook: a hooked finger …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hooked — 〈[hụkt] Adj.; Drogenszene〉 drogenabhängig [Etym.: engl., »eingehakt«]   hooked: (Worttrennung am Zeilenende) Die Trennbarkeit von Fremdwörtern richtet sich in der Regel nach ihrer muttersprachlichen Aussprache. Da das Wort »hooked« [hukt]… …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • hooked — hooked; un·hooked; hooked·ness; …   English syllables

  • Hooked up — was a 2004 reality television series produced by online dating service Lemontonic, for Toronto 1 and the A Channel stations.The show was created for Lemontonic, by Lone Eagle Entertainment ( Popstars , Supermodels ). The series cost around… …   Wikipedia

  • hooked — O.E. hoced, “shaped like a hook, crooked, curved;” pp. adj. from HOOK (Cf. hook) (v.). From mid 14c. as “having hooks;” 1610s as “caught on a hook;” 1925 as addicted, originally in reference to narcotics. hooked rug is recorded from… …   Etymology dictionary

  • hooked — You re hooked when you re obsessed with or addicted to something …   The small dictionary of idiomes

  • hooked — [hookt] adj. 1. curved like a hook 2. having a hook or hooks ☆ 3. made with a hook [a hooked rug ] ☆ 4. Slang a) addicted as to the use of a drug: often with on b) preoccupied or obsessed with a person, fad, etc.: often with on …   English World dictionary

  • Hooked — (1989) is the ninth collection of movie reviews by the critic Pauline Kael, covering the years 1985 to 1988.The book is out of print in the United States, but is still published by Marion Boyars Publishers in the United Kingdom …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»