Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

hervor

  • 1 hervor

    - {forth} về phía trước, ra phía trước, lộ ra, từ phía trong ra, ra khỏi = hinter.. hervor {from behind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervor

  • 2 hervorheben

    (hob hervor,hervorgehoben) - {to accent} đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật - {to elevate} nâng lên, đưa lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to exaggerate} thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên, tăng lên - {to insist} cứ nhất định, khăng khăng đòi, cố nài, nhấn đi nhấn lại, khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to punctuate} chấm, đánh dấu chấm, lúc lúc lại ngắt quãng, chấm câu = hervorheben (hob hervor,hervorgehoben) [gegen] {to relieve [against]}+ = hervorheben (hob hervor,hervorgehoben) (Typographie) {to display}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorheben

  • 3 hervorrufen

    (rief hervor,hervorgerufen) - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to encore} mời ra lại, đòi diễn viên hát lại, đòi diễn viên múa lại - {to engender} đem lại, đẻ ra - {to evoke} gọi lên, gợi lên, gọi ra toà trên - {to evolve} mở ra &), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến triển, tiến hoá - {to excite} kích thích &), kích động - {to father} - {to germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra, làm mọc mộng, làm nảy mầm - {to provoke} khích, xúi giục, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây = hervorrufen (rief hervor,hervorgerufen) (Krankheiten) {to breed (bred,bred)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorrufen

  • 4 hervortreten

    - {to protrude} kéo ra, lôi ra, làm thò ra, làm lồi ra, làm nhô ra, gò ép, bắt phải theo, bắt phải chịu, thò ra, nhô ra, lồi ra = hervortreten (trat hervor,hervorgetreten) [aus] {to emerge [from]}+ = hervortreten lassen {to bring into relief; to set off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervortreten

  • 5 hervorkommen

    (kam hervor,hervorgekommen) - {to come (came,come) đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành, đặc lại, đông lại, nào! nào, nào!, thế, thế! - hành động, làm, xử sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorkommen

  • 6 hervorgehen

    (ging hervor,hervorgegangen) [aus] - {to arise (arose,arisen) [from]} xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do, do bởi, sống lại, hồi sinh, mọc lên, trở dậy, nổi lên, vọng đến, vang đến

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorgehen

  • 7 hervorbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra &) - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}+ = plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)+ = massenweise hervorbringen {to spawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbringen

  • 8 hervorbrechen

    - {to outburst} = hervorbrechen (brach hervor,hervorgebrochen) {to brake}+ = plötzlich hervorbrechen {to flash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbrechen

См. также в других словарях:

  • Hervor — Hêrvōr, ein Nebenwort, die Richtung einer Bewegung, oder eines Zustandes aus einem verdeckten oder hintern Orte vorwärts, nach vornen zu bezeichnen. Hinter dem Berge hervor blicken. Es bricht ein solcher Bach hervor, Hiob. 28, 4. Wer ist, die… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Hervor — is the name of two characters in the cycle of the magic sword Tyrfing, presented in Hervarar saga with parts are found in the Poetic Edda .The first Hervor was the daughter of Angantyr. The second Hervor was the daughter of Heidrek, the son of… …   Wikipedia

  • hervor — (Del lat. fervor, ōris). 1. m. Acción y efecto de hervir. 2. Fogosidad, inquietud y viveza de la juventud. 3. ant. Ardor, animosidad. 4. ant. Celo por una cosa. 5. ant. Ahínco, vehemencia, eficacia. hervor de la sangre. m. Med. Cierto tipo de… …   Diccionario de la lengua española

  • hervor — sustantivo masculino 1. Acción y resultado de hervir: Para esterilizar la leche fresca de vaca se le suelen dar tres hervores …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • hervor — (Del lat. fervor.) ► sustantivo masculino 1 Acción y resultado de hervir un líquido: ■ con un solo hervor tendrá bastante. SINÓNIMO ebullición cocción efervescencia 2 Estado de ánimo de gran excitación o grado de máxima intensidad con que se… …   Enciclopedia Universal

  • hervor- — her·vor [hɛɐ̯ foːɐ̯ ] im Verb, betont und trennbar, begrenzt produktiv; Die Verben mit hervor werden nach folgendem Muster gebildet: hervorstecken steckte hervor hervorgesteckt hervor bezeichnet eine Bewegung oder Handlung, bei der eine Person… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • hervor — s m 1 Eliminación de aire en forma de burbujas y vapor, producido por el calentamiento de un líquido: Se ponen los chiles a que den un hervor y se sirven luego , Cuando suelte el hervor, retírelo de la lumbre , A partir del primer hervor,… …   Español en México

  • hervor — {{#}}{{LM H20092}}{{〓}} {{SynH20607}} {{[}}hervor{{]}} ‹her·vor› {{《}}▍ s.m.{{》}} Movimiento agitado y con burbujas que se produce en un líquido al elevarse su temperatura o al ser sometido a fermentación: • dar un hervor.{{○}}… …   Diccionario de uso del español actual con sinónimos y antónimos

  • hervor — heraus * * * he|rvor [hɛɐ̯ fo:ɐ̯] <Adverb>: 1. von dort hinten nach hier vorn: aus der Ecke hervor kam ein kleiner Junge. 2. (zwischen oder unter etwas) heraus: aus dem Wald hervor sprang ein Reh. * * * her|vor 〈Adv.〉 1. von (dort) unten od …   Universal-Lexikon

  • hervor — heraus нем. [хэра/ус] hervor [хэрфо/р] вне, наружу; обознач. выделение какого либо голоса …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • hervor de la sangre — ► locución Erupción cutánea leve y pasajera: ■ no es más que un hervor de la sangre, no se preocupe …   Enciclopedia Universal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»