Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

herd+fr

  • 1 herd

    /hə:d/ * danh từ - bầy, đàn (vật nuôi) =the herd instinct+ bản năng sống thành bầy - bọn, bè lũ (người) =the comumon herd; the vulgar herd+ bọn người tầm thường - (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi) * ngoại động từ - dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi) - (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào) - chắn giữ vật nuôi * nội động từ ((thường) + together) - sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi) - cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)

    English-Vietnamese dictionary > herd

  • 2 der Herd

    - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {cooker} lò, bếp, nồi nấu, rau dễ nấu nhừ, người giả mạo, người khai gian - {fireside} chỗ cạnh lò sưởi, chỗ bên lò sưởi, cuộc sống gia đình - {grate} vỉ lò, ghi lò, lò sưởi, lưới sàng quặng - {hearth} nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {stove} cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy = der Herd (Medizin) {focus; seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herd

  • 3 goat-herd

    /'gouthə:/ * danh từ - người chăn dê

    English-Vietnamese dictionary > goat-herd

  • 4 neat-herd

    /'ni:thə:d/ * danh từ - người chăn bò

    English-Vietnamese dictionary > neat-herd

  • 5 der Haufe

    - {herd} bầy, đàn, bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haufe

  • 6 der Herdentrieb

    - {herd instinct}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Herdentrieb

  • 7 die Rinderherde

    - {herd of cattle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinderherde

  • 8 die Herde

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {herd} bè lũ, trong từ ghép người chăn - {multitude} dân chúng = die Herde (Zoologie) {pod}+ = zu einer Herde vereinigen {to herd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herde

  • 9 herdenweise leben

    - {to herd} dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy, dồn, chắn giữ vật nuôi, sống thành bầy, đi thành bầy, cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herdenweise leben

  • 10 in Herden leben

    - {to herd together} = in Herden lebend (Zoologie) {gregarious}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Herden leben

  • 11 zusammenleben

    - {to herd together; to live together} = zusammenleben [mit] {to cohabit [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenleben

  • 12 hüten

    - {to keep (kept,kept) giữ, giữ lại, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ - + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì - bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức, vẫn ở tình trạng tiếp tục, ở, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì - làm bền bỉ - {to shepherd} chăn, trông nom săn sóc, hướng dẫn, xua, dẫn, đuổi - {to treasure} tích luỹ, trữ, quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn = hüten (Vieh) {to herd}+ = hüten (Tiere) {to tend; to watch}+ = sich hüten {to take care}+ = sich hüten [vor] {to beware [of]; to guard [against]}+ = sich hüten vor {to be tender [of]; to mind; to ware}+ = ich werde mich hüten, das zu tun {I will take good care not to do that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hüten

  • 13 der Schwarm

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {brood} lứa, ổ, lũ, con cái, lũ con - {cluster} đám, bó, cụm - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {fry} cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {hive} tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {skein} cuộn chỉ, cuộc len, đàn vịt trời đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong - {swarm} đàn ong chia tổ = der Schwarm (Fische) {shoal}+ = der Schwarm (Zoologie) {covey}+ = im Schwarm fliegen {to flight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarm

  • 14 sich gesellen [zu]

    - {to herd [with]} dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy, dồn, chắn giữ vật nuôi, sống thành bầy, đi thành bầy, cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau = sich zu jemandem gesellen {to associate with someone; to join someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich gesellen [zu]

  • 15 das Rudel

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {herd} bọn, bè lũ, trong từ ghép người chăn - {pack} bó, gói, ba lô, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, bên, người tham gia, người tham dự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rudel

  • 16 die Schar

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bevy} nhóm, đàn - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {covey} ổ gà gô, ổ, đám, bộ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, tụi, bè lũ - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {herd} trong từ ghép người chăn - {legion} quân đoàn La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người), nhiều, vô số - {regiment} trung đoàn - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, số đông, đàn cá - {troop} đội hướng đạo sinh, phân đội kỵ binh, quân, bộ đội, lính, gánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schar

  • 17 weed

    /wi:d/ * danh từ - (thực vật học) cỏ dại - (the weed) thuốc lá - ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh * ngoại động từ - giẫy cỏ, nhổ cỏ !to weed out - loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất) =to weed out the herd+ loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi

    English-Vietnamese dictionary > weed

См. также в других словарях:

  • Herd — (h[ e]rd), n. [OE. herd, heord, AS. heord; akin to OHG. herta, G. herde, Icel. hj[ o]r[eth], Sw. hjord, Dan. hiord, Goth. ha[ i]rda; cf. Skr. [,c]ardha troop, host.] [1913 Webster] 1. A number of beasts assembled together; as, a herd of horses,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Herd — Herd, v. i. [imp. & p. p. {Herded}; p. pr. & vb. n. {Herding}.] [See 2d {Herd}.] 1. To unite or associate in a herd; to feed or run together, or in company; as, sheep herd on many hills. [1913 Webster] 2. To associate; to ally one s self with, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Herd — Herd: Das auf das Westgerm. beschränkte Substantiv mhd. hert, ahd. herd, niederl. haard, engl. hearth gehört mit verwandten Wörtern in anderen idg. Sprachen, vgl. z. B. lat. carbo »‹Holz›kohle« (↑ karbo..., ↑ Karbo...) und – weitergebildet –… …   Das Herkunftswörterbuch

  • herd — herd1 [hʉrd] n. [ME < OE heord, akin to Ger herde < IE base * kerdho , a row, group > Sans s̍árdha, a herd, troop] 1. a number of cattle, sheep, or other animals feeding, living, or being driven together 2. a) any large group suggestive… …   English World dictionary

  • Herd — Herd, v. t. To form or put into a herd. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Herd — Herd, n. [OE. hirde, herde, heorde, AS. hirde, hyrde, heorde; akin to G. hirt, hirte, OHG. hirti, Icel. hir?ir, Sw. herde, Dan. hyrde, Goth. ha[ i]rdeis. See 2d {Herd}.] One who herds or assembles domestic animals; a herdsman; much used in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Herd — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Ofen • Kocher Bsp.: • Du kannst die Suppe auf dem Herd oder in der Mikrowelle aufwärmen. • Profiköche bevorzugen Gasherde. • Wir heizen die Hütte mit einem Holzofen. • …   Deutsch Wörterbuch

  • Herd — (h[ e]rd), a. Haired. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Herd — Herd, in der Aufbereitung, s. Herdarbeit; Herd des Schmelzofens, s. Flußeisen, Bd. 4, S. 107 ff., Roheisen, Schweißeisen, Blei, Kupfer, Silber, Oefen, metallurgische …   Lexikon der gesamten Technik

  • herd — [n] large group assemblage, bevy, brood, clan, collection, covey, crowd, crush, drift, drove, flight, flock, gaggle, gathering, hoi polloi*, horde, lot, mass, mob, multitude, nest, pack, people, populace, press, rabble, school, swarm, throng;… …   New thesaurus

  • Herd — Herd, 1) ebener, gewöhnlich erhöhter Platz auf der Erde, gewisse Verrichtungen darauf vorzunehmen; 2) die Erderhöhung beim Vogelherd, wo die Netze liegen; 3) bei Wehren u. bei Schleußen s.u. Wehr u. Schwellwerk; 4) zum Waschen des Erzschliches, s …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»