Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

he+ran+up

  • 1 ran

    v. Tau dhia; tau khiav

    English-Hmong dictionary > ran

  • 2 ran

    /rʌn/ * xem run

    English-Vietnamese dictionary > ran

  • 3 fore-ran

    /fɔ:'rʌn/ * ngoại động từ fore-ran; fore-run - báo hiêu, báo trước

    English-Vietnamese dictionary > fore-ran

  • 4 also-ran

    /'ɔ:lsouræn/ * danh từ - (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua) - vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua) - (thông tục) người không có thành tích gì

    English-Vietnamese dictionary > also-ran

  • 5 hard

    /hɑ:d/ * tính từ - cứng, rắn =hard as steel+ rắn như thép - rắn chắc, cứng cáp =hard muscles+ bắp thịt rắn chắc - cứng (nước) =hard water+ nước cứng (có hoà tan nhiều muối vô cơ) - thô cứng; gay gắt, khó chịu =hard feature+ những nét thô cứng =hard to the ear+ nghe khó chịu =hard to the eye+ nhìn khó chịu - hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi; hắc, keo cú, chi li =a hard look+ cái nhìn nghiêm khắc =hard discipline+ kỷ luật khắc nghiệt =hard winter+ mùa đông khắc nghiệt =to be hard on (upon) somebody+ khắc nghiệt với ai - nặng, nặng nề =a hard blow+ một đòn nặng nề, một đòn trời giáng =hard of hearing+ nặng tai =a hard drinker+ người nghiện rượu nặng - gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa =a hard problem+ vấn đề hắc búa =hard lines+ số không may; sự khổ cực =to be hard to convince+ khó mà thuyết phục - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành =hard facts+ sự việc rõ rành rành không thể chối câi được - cao, đứng giá (thị trường giá cả) - (ngôn ngữ học) kêu (âm) - bằng đồng, bằng kim loại (tiền) =hard cash+ tiền đồng, tiền kim loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nồng độ rượu cao =hard liquors+ rượu mạnh !hard and fast - cứng rắn, chặt chẽ (nguyên tắc, luật lệ...) !hard as nails - (xem) nail !a hard nut to crack - (xem) nut !a hard row to hoe - (xem) row * phó từ - hết sức cố gắng, tích cực =to try hard to succeed+ cố gắng hết sức để thành công - chắc, mạnh, nhiều =to hold something hard+ nắm chắc cái gì =to strike hard+ đánh mạnh =to drink hard+ uống tuý luý, uống rượu như hũ chìm =it's raining hard+ trời mưa to - khắc nghiệt, nghiêm khắc; cứng rắn; hắc =don't use him too hard+ đừng khắc nghiệt quá đối với nó =to criticize hard+ phê bình nghiêm khắc - gay go, khó khăn, chật vật, gian khổ =to die hard+ chết một cách khó khăn =hard won+ thắng một cách chật vật - sát, gần, sát cạnh =hard by+ sát cạnh, gần bên =to follow hard after+ bám sát theo sau !to be hard bit - (xem) bit !to be hard pressed - (xem) press !to be hard put to bit - bị lâm vào hoàn cảnh khó khăn !to be hard up - cạn túi, cháy túi, hết tiền !to be hard up for - bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...) !to be hard up against it !to have it hard - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lâm vào hoàn cảnh khó khăn, phải va chạm với những khó khăn !hard upon - gần sát, xấp xỉ =it is getting hard upon twelve+ đã gần 12 giờ rồi !it will go hard with him - rất là khó khăn bất lợi cho anh ta * danh từ - đường dốc xuống bâi, đường dốc xuống bến - (từ lóng) khổ sai =to get two year hard+ bị hai năm khổ sai

    English-Vietnamese dictionary > hard

  • 6 solid

    /'sɔlid/ * tính từ - rắn, đặc =solid state+ thể rắn =solid tire+ lốp đặc =solid bank of cloud+ đám mây dày đặc =a solid hour+ một giờ có chất lượng - vững chắc, rắn chắc, chắc nịch =a solid house+ nhà vững chắc =man of solid build+ người rắn chắc - chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự =to have solid grounds for supposing+ có cơ sở vững chắc để cho rằng =solid arguments+ những lý lẻ đanh thép - thuần nhất, thống nhất =of solid silver+ toàn bằng bạc =solid colour+ đồng màu =a solid vore+ cuộc bỏ phiếu nhất trí =to go (be) solid for somebody+ nhất trí ủng hộ ai - khối, có ba chiều, lập thể =solid meter+ mét khối =solid angle+ góc khối =solid geometry+ hình học lập thể - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến =a solid dance band+ một đội múa cừ * danh từ - thể rắn; vật rắn; chất rắn - thể khối * phó từ - nhất trí =to vote solid+ bầu nhất trí

    English-Vietnamese dictionary > solid

  • 7 craze

    /kreiz/ * danh từ - tính ham mê, sự say mê =to have a craze for stamps+ say mê chơi tem - (thông tục) mốt =to be the craze+ trở thành cái mốt - sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên - vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ) * ngoại động từ - làm mất trí, làm điên cuồng - làm rạn, làm cho có vân rạn (đồ sành, đồ sứ) * nội động từ - loạn óc, mất trí, hoá điên - nổi vân rạn (đồ sành, đồ sứ)

    English-Vietnamese dictionary > craze

  • 8 sea serpent

    /'si:'sə:pənt/ * danh từ - rắn biển, rắn đèn (rắn ở biển) - (the sea_serpent) rắn biển (thuỷ quái giống rắn người ta đồn là thỉnh thoảng có hiện ra, nhưng chưa rõ là loài gì)

    English-Vietnamese dictionary > sea serpent

  • 9 warning

    /'wɔ:niɳ/ * danh từ - sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước =without warning+ không báo trước =to give warning of danger to someone+ báo trước sự nguy hiểm cho ai - lời cảnh cáo, lời răn =he paid no attention to my warnings+ nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi =let this be a warning to you+ anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình - sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc =to give one's employer warning+ báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc =to give an employee warning+ báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc !to take warning - đề phòng, dè chừng, cảnh giác - lấy làm bài học, lấy làm điều răn =you should have taken warning by his example+ anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải - làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo

    English-Vietnamese dictionary > warning

  • 10 crack

    /kræk/ * tính từ - (thông tục) cừ, xuất sắc =a crack oar+ tay chèo cừ =a crack shot+ tay súng giỏi =crack unit+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến * ngoại động từ - quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc - làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ !to crack a glass - làm rạn một cái tách =to crack a skull+ đánh vỡ sọ - làm tổn thương =to crack someone's credit (reputation)+ làm tổn thương danh dự của ai - (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) * nội động từ - kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn - nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =that board has cracked in the sun+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng =imperialism is cracking everywhere+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi =his voice begins to crack+ nó bắt đầu vỡ tiếng - nói chuyện vui, nói chuyện phiếm !to crack sown on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay !to crack up - tán dương, ca ngợi (ai) - vỡ nợ, phá sản - kiệt sức - khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách !to crack a bottle with someone - mở một chai rượu uống hết với ai !to crack a crib - (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm !to crack a joke - nói đùa một câu !a hard nut to crack - (xem) nut

    English-Vietnamese dictionary > crack

  • 11 frier

    /'fraiə/ * danh từ - chảo rán (cá...) - người rán (cá...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán

    English-Vietnamese dictionary > frier

  • 12 fryer

    /'fraiə/ * danh từ - chảo rán (cá...) - người rán (cá...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán

    English-Vietnamese dictionary > fryer

  • 13 harden

    /'hɑ:dn/ * ngoại động từ - làm cho cứng, làm cho rắn - (kỹ thuật) tôi (thép...) - (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm =to harden someone's heart+ làm cho lòng ai chai điếng đi - làm cho dày dạn * nội động từ - cứng lại, rắn lại - (nghĩa bóng) chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim...) - dày dạn đi

    English-Vietnamese dictionary > harden

  • 14 hardness

    /'hɑ:dnis/ * danh từ - sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn =hardness testing+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn - tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)

    English-Vietnamese dictionary > hardness

  • 15 adamant

    /'ædəmənt/ * danh từ - kỉ cương - (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá =a heart of adamant+ tim sắt đá - (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm * tính từ - cứng rắn, rắn như kim cương - sắt đá, gang thép

    English-Vietnamese dictionary > adamant

  • 16 admonish

    /əd'mɔniʃ/ * ngoại động từ - khiển trách, quở mắng, la rầy - răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên =to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn - (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước =to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm - (+ of) nhắc, nhắc nhở =to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > admonish

  • 17 coil

    /kɔil/ * danh từ - cuộn =a coil of rope+ cuộn thừng - vòng, cuộn (con rắn...) - mớ tóc quăn - (điện học) cuộn (dây) - (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời) * động từ - cuộn, quấn =the snake coiled up in the sun+ con rắn nằm cuộn tròn dưới ánh mặt trời =to coil oneself in bed+ nằm cuộn tròn trong giường, nằm co con tôm trong giường =the snake coiled [itself] round the branch+ con rắn quấn quanh cành cây - quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo

    English-Vietnamese dictionary > coil

  • 18 compact

    /'kɔmpækt/ * danh từ - sự thoả thuận =general compact+ sự thoả thuận chung - hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước =social compact+ khế ước xã hội - hộp phấn sáp bỏ túi * tính từ - kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch =a compact mass+ một khối rắn chắc - chật ních, chen chúc =a compact crowd+ đám đông chật ních - (văn học) cô động, súc tích - (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy =a man compact of suspicion+ một người đầy hoài nghi * ngoại động từ, (thường) dạng bị động - kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại =to be compacted of+ kết lại bằng, gồm có

    English-Vietnamese dictionary > compact

  • 19 firm

    /'fə:m/ * danh từ - hãng, công ty * tính từ - chắc, rắn chắc =firm muscles+ bắp thịt rắn chắc - vững chắc; bền vững =a firm foundation+ nền tảng vững chắc - nhất định không thay đổi =firm prices+ giá nhất định - mạnh mẽ =a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ - kiên quyết, vững vàng, không chùn bước =to firm measure+ biện pháp kiên quyết =a firm faith+ lòng tin sắt đá =a firm position (stand)+ lập trường kiến định - trung thành, trung kiên !as firm as rock - vững như bàn thạch !to be on the firm ground - tin chắc !to take a firm hold of something - nắm chắc cái gì * phó từ - vững, vững vàng =to stand firm+ đứng vững !to hold firm to one's beliefs - giữ vững niềm tin * ngoại động từ - làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn - nền (đất) - cắm chặt (cây) xuống đất * nội động từ - trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc

    English-Vietnamese dictionary > firm

  • 20 iranian

    /ai'reinjən/ * tính từ - (thuộc) I-ran * danh từ - người I-ran - tiếng I-ran

    English-Vietnamese dictionary > iranian

См. также в других словарях:

  • Ran (film) — Ran theatrical poster Directed by Akira Kurosawa Produced by Katsumi Furukawa …   Wikipedia

  • Ran Min — (zh stp|s=冉闵|t=冉閔|p=Rǎn Mǐn; d. 352), also known as Shi Min (石閔), posthumously honored by Former Yan as Heavenly Prince Daowu of (Ran) Wei ((冉)魏悼武天王), courtesy name Yongzeng (永曾), nickname Jinu (棘奴), was a Han Chinese military leader during the… …   Wikipedia

  • Ran Asaka — Ran Asakawa RAN ASAKAWA[1] Ran Asakawa (1980 ) Naissance 4 septembre 1980 …   Wikipédia en Français

  • Ran asakawa — RAN ASAKAWA[1] Ran Asakawa (1980 ) Naissance 4 septembre 1980 …   Wikipédia en Français

  • Ran (biology) — Ran GTPase is a small GTPase that is involved in transport into and out of the cell nucleus during interphase and also involved in mitosis. It is a member of the Ras superfamily of GTPases.cite journal | author = Moore MS, Blobel G | title = A G… …   Wikipedia

  • Ran Asakawa — Ran Asakawa[1] Ran Asakawa (1980 ) Surnom * Akira Seto[2] …   Wikipédia en Français

  • Ran — Ran, ran, RaN and/or RAN may refer to: In film and television: * RAN Remote Area Nurse (TV series) was a 2006 Australian TV series * Ran (film), a 1985 film directed by Akira Kurosawa * (Ran), a character with no additional name in the Japanese… …   Wikipedia

  • Ran (Film) — Pour les articles homonymes, voir Ran. Ran Réalisation Akira Kurosawa Acteurs principaux Tatsuya Nakadai Mieko Harada Scénario Akira Kurosawa Hideo Oguni Masato Ide …   Wikipédia en Français

  • Ran (film) — Pour les articles homonymes, voir Ran. Ran Réalisation Akira Kurosawa Acteurs principaux Tatsuya Nakadai Mieko Harada Scénario Akira Kurosawa Hideo Oguni Masato Ide …   Wikipédia en Français

  • Ran — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Ran (desambiguación). Ilustración de Rán por Arthur Rackham 1911. En la mitología escandinava, Ran es una diosa marina que pesca a los ahogados con su red y se los lleva a su… …   Wikipedia Español

  • Ran Mouri — (Ran Mori (毛利 小五郎, Mori Ran?)) est un personnage du manga et de la série télévisée d animation, Détective Conan. Elle est la petite amie de Shinichi Kudo et la fille de Kogoro Mouri. Sommaire …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»