-
1 lent
/lent/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend * danh từ - Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba) =to keep lent+ ăn chay -
2 lent
v. Tau kam qiv -
3 lent term
/'lenttə:m/ * danh từ - học kỳ mùa xuân (ở các trường đại học Anh) -
4 die Fastenzeit
- {Lent} = der erste Sonntag der Fastenzeit {quadragesima}+ -
5 len lity
/'lent'lili/ * danh từ - (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng -
6 lenten
/'lentən/ * tính từ - (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay =lenten colour+ màu tang, màu xám xịt ảm đạm =a lenten face+ bộ mặt rầu rĩ - chay, đạm bạc =lenten fare+ cơm chay -
7 lentoil
/'lentɔid/ * tính từ - hình thấu kính -
8 verleihen
(verlieh,verleihen) - {to award} tặng, tặng thưởng, trao tặng, quyết định ban cho, quyết định cấp cho - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to confer} phong, ban, bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to donate} cho, biếu, quyên cúng - {to grant} cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho = verleihen (verlieh,verliehen) {to lend (lent,lent); to loan}+ = verleihen (verlieh,verleihen) (akademischen Grad) {to confer}+ -
9 borgen
- {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào - {to loan} = borgen [von] {to borrow [from,of]}+ -
10 leihen
(lieh,geliehen) - {to borrow} vay, mượn, theo - {to hire} thuê, cho thuê, mướn, trả công, thưởng - {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào - {to loan} -
11 gewähren
- {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, tạo cho, cấp cho - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to bestow} bestow on, upon tặng cho, dành cho, để, đặt, cho trọ, tìm chỗ ở cho - {to concede} nhận, nhường cho, thua - {to covenant} ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo - {to deign} rủ lòng, đoái đến, chiếu, hạ cố - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to extend} duỗi thẳng, đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, dàn rộng ra, làm việc dốc hết, gửi tới, đánh giá, tịch thu, chép ra chữ thường, chạy dài - {to furnish} cung cấp, trang bị đồ đạc cho - {to give (gave,given) biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê, miệt mài, chuyên tâm - tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ, coi như - cho là, cho rằng, quyết định xử - {to grant} cấp, nhượng - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to vouchsafe} chiếu cố, thèm - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, cong, oằn = gewähren (Unterstützung) {to lend (lent,lent)+ -
12 ausleihen
- {to borrow} vay, mượn, theo - {to hack} đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, đá vào ống chân, ho khan, làm thành nhàm, thuê, cưỡi, cưỡi ngựa, dùng ngựa thuê, đánh xe ngựa thuê = ausleihen (lieh aus,ausgeliehen) {to lend (lent,lent); to lend and borrow; to loan}+ -
13 verborgen
- {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {covert} che đậy, giấu giếm, vụng trộm - {crypt} - {cryptic} bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo - {hidden} - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu, đã thôi - {secret} thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào = verborgen liegen {to darkle}+ = sich verborgen halten {to lie doggo; to lie low}+ -
14 lend
/end/ Cách viết khác: (lent) /lent/ * ngoại động từ - cho vay, cho mượn =to lend money at interest+ cho vay lãi - thêm phần, thêm vào =to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền diệu cho... =to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin !to lend assistance (aid) to - giúp đỡ !to lend countanance to somebody - (xem) countenence !to lend an ear - (xem) ear !to lend itself to - thích hợp với, có thể dùng làm !to lend a [helping] hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to lend oneself to - thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo - tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào -
15 die Narzisse
(Botanik) - {daffodil} cây thuỷ tiên hoa vàng, màu vàng nhạt - {jonquil} cây trường thọ, hoa trường thọ, màu hoa trường thọ - {narcissus} hoa thuỷ tiên = die gelbe Narzisse {lent lily}+ -
16 geliehen
- {on loan} = er hat es mir geliehen {he lent it to me}+ -
17 coelenterata
/si:,lentə'reitə/ * danh từ - (động vật học) ngành động vật ruột khoang -
18 polenta
/pɔ'lentə/ * danh từ - cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...) -
19 relent
/ri'lent/ * nội động từ - bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại - mủi lòng, động lòng thương
См. также в других словарях:
lent — lent, lente [ lɑ̃, lɑ̃t ] adj. • 1080; lat. lentus 1 ♦ Qui manque de rapidité, met plus, trop de temps. La tortue, animal lent. Véhicules lents. Il est lent, lent dans tout ce qu il fait. ⇒ lambin, 1. mou, traînard. « la vieille nourrice si lente … Encyclopédie Universelle
lent — lent, ente (lan, lan t ) adj. 1° Proprement, souple, flexible, sens qui est un latinisme rarement usité et seulement en poésie. À moins qu avec adresse un de ses pieds lié Sous un cuir souple et lent ne demeure plié, A. CHÉN., Idylles, Fille du … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Lent — • An article on the origins of Lenten fasting Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lent Lent † … Catholic encyclopedia
Lent (Jura) — Lent … Deutsch Wikipedia
lent — LENT, [l]ente. adj. Tardif, qui n est pas viste, qui se remuë, qui agit avec peu de promptitude. L asne est un animal lent & pesant. le mouvement de Saturne est plus lent que celuy des autres planetes. que cet homme est lent! il est si lent en… … Dictionnaire de l'Académie française
Lent — ist der Familienname folgender Personen: Familie: Wilhelm Johann Heinrich Lent (1792–1868), deutscher (Berliner) Jurist und Präsident des Oberlandesgerichts Hamm Alfred Lent (1836–1915), deutscher (Berliner) Architekt sowie Eisenbahnbaumeister… … Deutsch Wikipedia
lent — LENT, Ă, lenţi, te, adj. Încet, domol. – Din fr. lent, lat. lentus. Trimis de LauraGellner, 19.05.2004. Sursa: DEX 98 Lent ≠ brusc, iute, rapid, repede Trimis de siveco, 03.08.2004. Sursa: Antonime LENT adj., adv. 1 … Dicționar Român
Lent (disambiguation) — Lent can refer to: * Lent, in Western Christianity, the period before the Christian holy day of Easter. * Great Lent, in Eastern Christianity, the period that corresponds to Western Lent. * Lent, Ain, a commune in the Ain department, in France *… … Wikipedia
lent|en — or lent|en «LEHN tuhn», adjective. 1. of Lent; during Lent; suitable for Lent. 2. such as may be used in Lent; meager; plain; dismal or somber. ╂[Old English lencten; see etym. under Lent (Cf. ↑Lent)] … Useful english dictionary
Lent|en — or lent|en «LEHN tuhn», adjective. 1. of Lent; during Lent; suitable for Lent. 2. such as may be used in Lent; meager; plain; dismal or somber. ╂[Old English lencten; see etym. under Lent (Cf. ↑Lent)] … Useful english dictionary
Lent Event — is a community based Christian social justice movement begun in Australia in the early 2000s by Sarah White of Sydney. It began in the West Epping Uniting Church.White perceived a need to help people in under developed countries and, to raise… … Wikipedia