Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

haw+(3)

  • 1 haw

    /hɔ:/ * danh từ - quả táo gai - (sử học) hàng rào; khu đất rào - (giải phẫu) mi mắt thứ ba (của ngựa, chó...) - (như) hum * nội động từ & ngoại động từ - (như) hum

    English-Vietnamese dictionary > haw

  • 2 haw-haw

    /'hɔ:'hɔ:/ * danh từ - (như) ha-ha - tiếng cười hô hố * nội động từ - cười hô hố

    English-Vietnamese dictionary > haw-haw

  • 3 hee-haw

    /'hi:'hɔ:/ * danh từ - tiếng lừa kêu - tiếng cười hô hố

    English-Vietnamese dictionary > hee-haw

  • 4 ha ha

    /hɑ:/ * thán từ - ha ha! * danh từ+ Cách viết khác: (haw-haw) /'hɔ:'hɔ:/ - tiếng cười ha ha * nội động từ - cười ha ha

    English-Vietnamese dictionary > ha ha

  • 5 hum

    /hʌm/ * danh từ - (từ lóng) (như) humbug * danh từ ((cũng) haw) - tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy) - tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng =hums and ha's+ lời nói ậm à ậm ừ - (từ lóng) mùi khó ngửi, mùi thối * nội động từ - kêu vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy) - ấm ứ, ầm ừ, ấp úng; nói lúng búng =to hum and ha (haw)+ mói ậm à, ậm ừ, nói lúng búng - ngậm miệng ngân nga - (thông tục) hoạt động mạnh =to make things hum+ đẩy mạnh các hoạt động - (từ lóng) khó ngửi, thối * ngoại động từ - ngậm miệng ngân nga * thán từ - hừ (do dự, không đồng ý)

    English-Vietnamese dictionary > hum

  • 6 die Hagebutte

    (Botanik) - {haw} quả táo gai, hàng rào, khu đất rào, mi mắt thứ ba, hum - {hip} hông, mép bờ, quả tầm xuân, chứng u buồn, chứng buồn u uất hyp)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hagebutte

  • 7 der Weißdorn

    (Botanik) - {haw} quả táo gai, hàng rào, khu đất rào, mi mắt thứ ba, hum - {hawthorn} cây táo gai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weißdorn

  • 8 herumdrucksen

    - {to hum and haw}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumdrucksen

  • 9 hem

    /hem/ * danh từ - đường viền (áo, quần...) * ngoại động từ - viền - (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh =to hem in the enemy+ bao vây quân địch * danh từ - tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng * nội động từ - e hèm; đằng hắng, hắng giọng !to hem and haw - nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ * thán từ - hèm!, e hèm!

    English-Vietnamese dictionary > hem

См. также в других словарях:

  • Haw — ist der Familienname folgender Personen: Brian Haw (1949–2011), britischer Friedensaktivist Daniel Haw (* 1958), deutscher jüdischer Autor und Theaterleiter Johannes Haw (1871–1949), Ordensgründer Wilhelm von Haw (1793–1862), deutscher Politiker… …   Deutsch Wikipedia

  • Haw — may refer to: * Haw, the nictitating membrane on the eyes of some animals * HAW, the ISO 639 language code for the Hawaiian language * Haw and gee, directional commands to a draft animal * Haw wars (1865 1890), fought against Chinese quasi… …   Wikipedia

  • haw — haw·er; haw·kie; haw·ser; haw·thorn; haw; wax·haw; haw·king; haw·thorne; haw·key; …   English syllables

  • Haw — Haw, v. t. To cause to turn, as a team, to the near side, or toward the driver; as, to haw a team of oxen. [1913 Webster] {To haw and gee}, or {To haw and gee about}, to lead this way and that at will; to lead by the nose; to master or control.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • HAW-1 — (Hawaii No. 1) первая подводная телефонная линия проложенная между Гавайями (Hanauma Bay, Oahu, Hawaii) и США (Point Arena, California). HAW 1 была заложена в 1957 году, и включала в себя два кабеля (по одному в каждом направлении),… …   Википедия

  • Haw — Haw, v. i. To stop, in speaking, with a sound like haw; to speak with interruption and hesitation. [1913 Webster] Cut it short; don t prose don t hum and haw. Chesterfield. [1913 Webster] {hemming and hawing} speaking hesitantly and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Haw — Haw, v. i. [imp. & p. p. {Hawed} (h[add]d); p. pr. & vb. n. {Hawing}.] [Written also hoi.] [Perhaps connected with here, hither; cf., however, F. huhau, hurhau, hue, interj. used in turning a horse to the right, G. hott, h[ u], interj. used in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Haw — Haw, n. [Cf. ha an interjection of wonder, surprise, or hesitation.] An intermission or hesitation of speech, with a sound somewhat like haw! also, the sound so made. Hums or haws. Congreve. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Haw — (h[add]), n. [OE. hawe, AS. haga; akin to D. haag headge, G. hag, hecke, Icel. hagi pasture, Sw. hage, Dan. have garden. [root]12. Cf. {Haggard}, {Ha ha}, {Haugh}, {Hedge}.] [1913 Webster] 1. A hedge; an inclosed garden or yard. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • haw — hȯ n NICTITATING MEMBRANE esp an inflamed nictitating membrane of a domesticated mammal * * * (haw) 1. popular term for nictitating membrane. 2. haw syndrome …   Medical dictionary

  • haw — haw1 [hô] n. [ME hawe < OE haga, haw, hedge, akin to hecg, HEDGE] 1. the berry of the hawthorn 2. HAWTHORN haw2 [hô] interj., n. [< ?] (used as) a command to a horse, ox, etc., meaning “turn to the left” …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»