Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

hate

  • 1 hate

    /heit/ * danh từ - (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét * ngoại động từ - căm thù, căm hờn, căm ghét - (thông tục) không muốn, không thích =I hate troubling you+ tôi rất không muốn làm phiền anh

    English-Vietnamese dictionary > hate

  • 2 hate

    v. Ntxub ntxaug
    n. Kev ntxub ntxaug

    English-Hmong dictionary > hate

  • 3 poison

    /'pɔizn/ * danh từ - chất độc, thuốc độc =slow poison+ chất dùng nhiều có hại - (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc !to hate each other like poison - ghét nhau như đào đất đổ đi !what's your poison? - (thông tục) anh uống cái gì nào? * ngoại động từ - bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc - làm hư bằng chất độc hại - (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)

    English-Vietnamese dictionary > poison

  • 4 quit

    /kwit/ * tính từ - vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được =to get quit of somebody+ thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai =to get quit of one's debts+ thoát nợ, giũ sạch nợ nần * ngoại động từ quitted (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quit - bỏ, rời, buông =to quit hold of+ bỏ ra buông ra =to quit office+ bỏ việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi, ngừng, nghỉ =quit that!+ thôi đừng làm việc ấy nữa! =to quit work+ nghỉ việc - rời đi, bỏ đi =to have notice to quit+ nhận được giấy báo dọn nhà đi - (thơ ca) trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết =to quit love with hate+ lấy oán trả ơn =death quits all scores+ chết là hết nợ - (từ cổ,nghĩa cổ) cư xử, xử sự =quit you like men+ hãy xử sự như một con người - (từ cổ,nghĩa cổ) to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được

    English-Vietnamese dictionary > quit

  • 5 rabid

    /'ræbid/ * tính từ - dại, bị bệnh dại; (thuộc) bệnh dại =a rabid dog+ con chó dại =rabid virus+ virút bệnh dại - hung dữ, điên dại, cuồng bạo =rabid hunger+ cơn đói cuồng lên =rabid hate+ sự ghét cay ghét đắng - không còn biết lẽ phải, mất hết lý trí

    English-Vietnamese dictionary > rabid

  • 6 whereas

    /we r' z/ * liên từ - nhưng trái lại, trong khi mà, còn =some people like meat with much fat in it whereas others hate it+ nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều

    English-Vietnamese dictionary > whereas

См. также в других словарях:

  • hâte — hâte …   Dictionnaire des rimes

  • hâté — hâté …   Dictionnaire des rimes

  • Hate Me — Studioalbum von Blue October Veröffentlichung 1. Juli 2006 Label Universal Records …   Deutsch Wikipedia

  • hâte — 1. (hà t ) s. f. Activité à faire, promptitude à faire. •   Vous avez trop de hâte, PASC. Prov. 16. •   Cet empressement, cette hâte, pour arriver où personne ne vous attend, cette agitation dont la curiosité est la seule cause, vous inspire peu… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • hate — n 1 hatred, abhorrence, detestation, abomination, loathing (see under HATE vb) Analogous words: *antipathy, aversion: animosity, rancor, hostility, *enmity: despite, contempt, scorn, disdain (see under DESPISE) Antonyms: love Contrasted words:… …   New Dictionary of Synonyms

  • *hâte — ● hâte nom féminin (francique haist, violence) Grande promptitude à faire quelque chose, allant jusqu à la précipitation : Se préparer avec hâte au départ. ● hâte (difficultés) nom féminin (francique haist, violence) Orthographe Avec un accent… …   Encyclopédie Universelle

  • Hate Me — Исполнитель Blue October …   Википедия

  • Hate — (h[=a]t), v. t. [imp. & p. p. {Hated}; p. pr. & vb. n. {Hating}.] [OE. haten, hatien, AS. hatian; akin to OS. hatan, hat[=o]n to be hostile to, D. haten to hate, OHG. hazz[=e]n, hazz[=o]n, G. hassen, Icel. & Sw. hata, Dan. hade, Goth. hatan,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hâté — hâté, ée (hâ té, tée) part. passé de hâter. 1°   Qu on fait aller vite. Une civilisation hâtée par des circonstances favorables. •   Les morceaux trop hâtés se pressent dans sa bouche, BOILEAU Lutrin, I. •   L ivoire trop hâté deux fois rompt sur …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • hate — hate·able; hate·ful; hate·ful·ly; hate·ful·ness; hate·less; hate; hate·less·ness; …   English syllables

  • Hate — Hate, n. [OE. hate, hete, AS. hete; akin to D. haat, G. hass, Icel. hatr, SW. hat, Dan. had, Goth. hatis. Cf. {Hate}, v.] Strong aversion coupled with desire that evil should befall the person toward whom the feeling is directed; as exercised… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»