Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

hap

  • 1 Pillen

    hap

    Deutsch-Türkisch Wörterbuch > Pillen

  • 2 Happy End

    Hap|py End ['hEpɪ'|ɛnt]
    1. nt -s, -s, Hap|py|end
    2. nt -s, -s
    happy ending

    ein Film/Buch/eine Geschichte mit Happy-End — a film/book/story with a happy ending

    * * *
    Hap·py·endRR, Hap·py EndRR
    <-s, -s>
    [ˈhɛpiˈʔɛnt]
    nt happy ending
    * * *
    Happyend, Happy End n; -(s), -s happy ending

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Happy End

  • 3 Happyend

    Hap·py·endRR, Hap·py EndRR
    <-s, -s>
    [ˈhɛpiˈʔɛnt]
    nt happy ending
    * * *
    Happy-End das; Happyend[s], Happyends happy ending
    * * *
    Happyend, Happy End n; -(s), -s happy ending
    * * *
    Happy-End das; Happyend[s], Happyends happy ending

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Happyend

  • 4 Happy Hour

    Hap·py·hourRR, Hap·py HourRR
    <-s, -s>
    [ˈhɛpiˈauɐ]
    f happy hour

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Happy Hour

  • 5 Happyhour

    Hap·py·hourRR, Hap·py HourRR
    <-s, -s>
    [ˈhɛpiˈauɐ]
    f happy hour

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Happyhour

  • 6 Happen

    'hapən
    m
    Happen ['hapən]

    Deutsch-Spanisch Wörterbuch > Happen

  • 7 happig

    hap·pig [ʼhapɪç] adj
    1) (fam: hoch) steep;
    550 Euro für eine Bluse, das ist mir einfach zu \happig 550 euros for a blouse, that's simply too expensive for me;
    [ganz schön] \happig sein to be [pretty] steep
    2) ( schwierig) tough, difficult

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > happig

  • 8 Happen

    'hapən
    m
    morceau m, bouchée f
    Happen
    Hạ ppen ['hapən] <-s, ->
    (umgangssprachlich: Bissen, Kleinigkeit) morceau Maskulin

    Deutsch-Französisch Wörterbuch > Happen

  • 9 Haptik

    Hap·tik
    <->
    [ˈhaptɪk]
    f
    2. (fam) haptics

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Haptik

  • 10 Happen

    Hap·pen <-s, -> [ʼhapn̩] m
    ( fam) ( kleine Mahlzeit) snack;
    ich habe heute noch keinen \Happen gegessen I haven't eaten a thing all day!
    WENDUNGEN:
    ein fetter \Happen ( fam) a good [or fine] catch

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Happen

  • 11 Happening

    Hap·pe·ning <-s, -s> [ʼhɛpənɪŋ] nt
    happening;
    ein \Happening machen [o veranstalten] to stage a happening

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > Happening

  • 12 happy

    hap·py [ʼhɛpi] adj
    ( fam) happy

    Deutsch-Englisch Wörterbuch für Studenten > happy

  • 13 der Reiz

    - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {attractiveness} sự hút, sự quyến rũ, sự duyên dáng - {bait} bate, mồi, bả &), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi - {beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp - {charm} sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải, phép yêu ma, duyên, sức quyến rũ - {enticement} sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử vào bẫy, mồi nhử - {fascination} sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc - {grace} vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ, sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung - ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài, nét hoa mỹ, sự cho phép dự thi, thần Mỹ nữ - {loveliness} vẻ đáng yêu - {lure} - {relish} đồ gia vị, mùi vị, hương vị, vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn, điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú - {spell} lời thần chú, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {stimulation} sự kích thích, sự khuyến khích - {stimulus} tác dụng kích khích, lông ngứa, đầu gậy của mục sư = der Reiz (Medizin) {irritation}+ = den Reiz verlieren {to pall}+ = das hat keinen Reiz für mich {that doesn't appeal to me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiz

  • 14 happig

    Adj. umg. Preis, Ansprüche etc.: steep; Prüfung etc.: stiff; das ist ganz schön happig auch that’s a bit much
    * * *
    hạp|pig ['hapɪç]
    adj (inf)
    Preis, Zuwachs etc steep (inf)
    * * *
    hap·pig
    [ˈhapɪç]
    1. (fam: hoch) steep
    150 Euro für eine Bluse, das ist mir einfach zu \happig 150 euros for a blouse, that's simply too expensive for me
    [ganz schön] \happig sein to be [pretty] steep
    2. (schwierig) tough, difficult
    * * *
    Adjektiv (ugs.)
    * * *
    happig adj umg Preis, Ansprüche etc: steep; Prüfung etc: stiff;
    * * *
    Adjektiv (ugs.)

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > happig

  • 15 Pille

    Pille <-n> ['pılə] f
    1) ( Tablette) hap;
    eine \Pille nehmen bir hap almak;
    eine bittere \Pille schlucken müssen ( fam) hoş olmayan bir şeyi sineye çekmek zorunda kalmak
    2) ( fam) (Antibaby\Pille) (doğum kontrol) hap(ı);
    die \Pille danach sonradan alınan doğum kontrol hapı

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Pille

  • 16 die Attraktion

    - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {draw} sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm, sự mở số, số trúng, trận đấu hoà, câu hỏi mẹo, động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục - phần di động của cầu cất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Attraktion

  • 17 die Anziehungskraft

    - {allurement} sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê - {appeal} sự kêu gọi, lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, sự chống án, quyền chống án - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói, sự thăm - sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {gilt} lợn cái con, sự mạ vàng - {magnetism} từ học, hiện tượng từ, tính từ, sức quyến rũ - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {spell} lời thần chú, bùa mê, sự làm say mê, đợt, phiên, thời gian ngắn, cơn ngắn, thời gian nghỉ ngắn - {weight} trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lực, trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = Anziehungskraft haben {to draw (drew,drawn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehungskraft

  • 18 aufnehmen

    (nahm auf,aufgenommen) - {to absorb} hút, hút thu, hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú, lôi cuốn, thu hút sự chú ý - {to accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận, chịu trách nhiệm về, nhận thanh toán - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hold (held,held) cầm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là, tin rằng, quyết định là - tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good, to hold true), phủ định + with) tán thành - hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to incept} bắt đầu thi tốt nghiệp, hấp thụ - {to include} bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to lodge} cho ở, chứa trọ là nơi ở cho, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to receive} lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, tiếp thu, tiếp nhận, chứa chấp, đỡ, chịu, bị, được, tin, công nhận là đúng, đón, tiếp khách, nhận quà, lĩnh tiền, lĩnh lương, thu tiền - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to subsume} xếp vào, gộp vào - {to take (took,taken) bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, mắc, nhiễm, coi như - xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu đựng, đoạt, thu được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm - ăn ảnh, thành công, được ưa thích = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) [in] {to admit [to]; to incorporate [into]}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Film) {to shoot (shot,shot)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Gast) {to take in}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Foto) {to photograph}+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Maschen) {to cast on; to knit (knit,knit)+ = aufnehmen (nahm auf,aufgenommen) (Protokoll) {to draw up; to write (wrote,written)+ = es aufnehmen {to vie}+ = es aufnehmen [mit] {to cope [with]}+ = wieder aufnehmen {to renew}+ = es aufnehmen mit {to match; to stand up to}+ = in sich aufnehmen {to conceive}+ = etwas übel aufnehmen {to take something badly}+ = jemandem gut aufnehmen {to make someone welcome}+ = etwas schlecht aufnehmen {to take something in ill part}+ = etwas ungnädig aufnehmen {to receive something coolly}+ = es mit jemandem aufnehmen {to cope with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufnehmen

  • 19 die Anziehung

    - {attraction} sự hú, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anziehung

  • 20 Happening

    [‘hεpәniŋ] n; -s, -s (art) happening
    * * *
    das Happening
    happening
    * * *
    Hap|pe|ning ['hɛpənɪŋ]
    nt -s, -s (THEAT)
    happening; (ART) action painting
    * * *
    Hap·pe·ning
    <-s, -s>
    [ˈhɛpənɪŋ]
    nt happening
    ein \Happening machen [o veranstalten] to stage a happening
    * * *
    Happening [ˈhɛpənıŋ] n; -s, -s (art) happening

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Happening

См. также в других словарях:

  • hap — hap·a·lo·nych·ia; hap·haz·ard·ly; hap·haz·ard·ness; hap·haz·ard·ry; hap·less; hap·less·ly; hap·less·ness; hap·lo·bi·ont; hap·lo·caulescent; hap·lo·chlamydeous; hap·lo·diploidy; hap·lo·diplont; hap·lod·o·ci; hap·lo·dont; hap·lo·dri·li;… …   English syllables

  • HAP — can mean: * another name for Apis (Egyptian mythology), a bull deity * Hap , a Thomas Hardy sonnet * HAP, an acronym for: ** Hazardous air pollutant ** Health Administration Press, the publishing subsidiary of the American College of Healthcare… …   Wikipedia

  • hap — hap1 [hap] Archaic n. [ME < ON happ, akin to OE (ge)hæp, convenient, suitable < IE base * kob , to be fitted to, suit > OIr cob, victory] 1. chance; luck; lot 2. an occurrence or happening, esp. an unfortunate one usually used in pl. vi …   English World dictionary

  • Hap — Hap, n. [Cf. {Hap} to clothe.] A cloak or plaid. [O. Eng. & Scot.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hap — Hap, n. [Icel. happ unexpected good luck. [root]39.] That which happens or comes suddenly or unexpectedly; also, the manner of occurrence or taking place; chance; fortune; accident; casual event; fate; luck; lot. Chaucer. [1913 Webster] Whether… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Hap — Hap, v. i. [OE. happen. See {Hap} chance, and cf. {Happen}.] To happen; to befall; to chance. Chaucer. [1913 Webster] Sends word of all that haps in Tyre. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hap — hap: hip som hap …   Dansk ordbog

  • Hap — (h[a^]p), v. t. [OE. happen.] To clothe; to wrap. [1913 Webster] The surgeon happed her up carefully. Dr. J. Brown. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • HAP — steht für: HAP Grieshaber Helmut Andreas Paul Grieshaber (1909 1981), deutscher Maler und Grafiker Höhenplattform Handelsabgabepreis Hydroxylapatit Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur …   Deutsch Wikipedia

  • hap|ly — «HAP lee», adverb. Archaic. by chance; perhaps …   Useful english dictionary

  • hap|pi|ly — «HAP uh lee», adverb. 1. in a happy manner; with pleasure, joy, and gladness: »She lives happily with her family. 2. by luck; with good fortune; fortunately: »Happily, I saved you from falling. SYNONYM(S): luckily …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»