-
1 HAO
HAO, hardware action officerEnglish-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > HAO
-
2 hao
-
3 hao
The new English-Russian dictionary of financial markets > hao
-
4 HAO
1) Военный термин: hardware action officer2) Техника: high-altitude observatory3) Сокращение: High Altitude Observatory, Hydrated aluminium oxide4) Вычислительная техника: High Altitude Observatory (Space) -
5 hao
1) Военный термин: hardware action officer2) Техника: high-altitude observatory3) Сокращение: High Altitude Observatory, Hydrated aluminium oxide4) Вычислительная техника: High Altitude Observatory (Space) -
6 HAO
high-altitude observatory - высотная обсерватория -
7 Hao
-
8 hao
(n) хао -
9 HAO
(XAO) Денежная единица Вьетнама, равная одной десятой донга (dng). -
10 HAO
сокр. от Handle Action Operator requested jobEnglish-Russian dictionary of acronyms found in the documentation for the Alcatel 1000 System > HAO
-
11 háo
хао, су -
12 HAO Haidong /CHN, нападающий/
Страна: China PR Номер: 10 День рождения: 25.08.1970 Рост: 175 см. Вес: 70 кг. Позиция: нападающий Текущий клуб: Dalian Shide (CHN) Голы за сборную: 32 (27 Мая 2002) Провел матчей за сборную: 91 (27 Мая 2002) 1-ый матч за сборную: Slovakia (нет данных)English-Russian FIFA World Cup 2002 dictionary > HAO Haidong /CHN, нападающий/
-
13 ding hao
Сленг: все отлично!, здорово!, прекрасно!, просто замечательно!, о'кей! -
14 hardware action officer
HAO, hardware action officerEnglish-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > hardware action officer
-
15 ditcher
/'ditʃə/ * ngoại động từ - đào hào quanh, đào rãnh quanh - tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương - lật (xe) xuống hào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray - (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn - (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển * nội động từ - đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương - lật xuống hào (xe cộ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trật đường ray (xe lửa) - (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển * danh từ - người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương - máy đào hào, máy đào mương -
16 perfection
/pə'fekʃn/ * danh từ - sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo =to sing to perfection+ hát hay tuyệt =to succeed to perfection+ thành công mỹ mãn - sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo - người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - (số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn -
17 sap
/sæp/ * danh từ - nhựa cây - nhựa sống =the sap of youth+ nhựa sống của thanh niên - (thực vật học) gỗ dác * ngoại động từ - làm cho hết nhựa - làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức lực); làm nhụt (nhuệ khí); làm mất hết (lòng tin) * danh từ - (quân sự) hầm, hào (đánh lấn) - (nghĩa bóng) sự phá hoại (niềm tin, quyết tâm...) * ngoại động từ - (quân sự) đào hầm, đào hào (để đánh lấn) - phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại =science is sapping old beliefs+ khoa học đang phá những niềm tin cũ kỹ * nội động từ - (quân sự) đào hầm hào - đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào * danh từ - sự siêng năng, người cần cù - công việc vất vả, công việc mệt nhọc - (từ lóng) người khờ dại, người khù khờ * nội động từ - (từ lóng) học gạo -
18 tinsel
/'tinsəl/ * danh từ - kim tuyến - vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng * tính từ - bằng kim tuyến - hào nhoáng rẻ tiền * ngoại động từ - trang sức bằng kim tuyến; trang điểm bằng vật hào nhoáng - làm cho hào nhoáng -
19 trench
/trentʃ/ * danh từ - (nông nghiệp) rãnh, mương =a trench for draining water+ mương tháo nước - (quân sự) hào, hầm =communication trench+ hào giao thông * ngoại động từ - (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương =to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước - cày sâu =to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất - (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh =to trench a board+ bào rãnh một tấm ván - (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm) !to trench along - (quân sự) tiến lên bằng đường hào !to trench upon - lấn, xâm lấn =to trench upon someone's land+ lấn đất của ai =to trench upon someone's time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai - gần như là, gần đến, xấp xỉ =his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược -
20 waste
/weist/ * tính từ - bỏ hoang, hoang vu (đất) =waste land+ đất hoang =to lie waste+ để hoang; bị bỏ hoang - bị tàn phá =to lay waste+ tàn phá - bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi =waste gas; waste steam+ khí thừa =waste paper+ giấy lộn, giấy vứt đi =waste water+ nước thải, nước bẩn đổ đi - vô vị, buồn tẻ =the waste periods of history+ những thời kỳ vô vị của lịch sử * danh từ - sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang =the wastes of the Sahara+ sa mạc Xa-ha-ra - rác rưởi; thức ăn thừa - (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa =printing waste+ giấy in còn lại; giấy vụn sau khi đóng sách - sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí =it's a sheer waste of time+ thật chỉ phí thì giờ =to run (go) to waste+ uổng phí đi =to prevent a waste of gas+ để ngăn ngừa sự hao phí hơi đốt * ngoại động từ - lãng phí =to waste one's time+ lãng phí thì giờ =to waste one's words+ nói uổng lời =waste not, want not+ không phung phí thì không túng thiếu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ =to waste one's chance+ để lỡ cơ hội - bỏ hoang (đất đai) - tàn phá - làm hao mòn dần =a wasting disease+ một bệnh làm hao mòn sức khoẻ - (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì) * nội động từ - lãng phí, uổng phí =don't let water waste+ đừng để nước chảy phí đi - hao mòn =to waste away+ gầy mòn ốm yếu đi - (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...) =the day wastes+ ngày trôi qua
См. также в других словарях:
Hao — bezeichnet: Hao (Tuamotu Inseln), ein Atoll der Tuamotu Inseln in Französisch Polynesien Hao (Gemeinde), eine Gemeinde in Französisch Polynesien 号 / 號, hào, einen chinesischen Ehrennamen, siehe Chinesischer Name Hao ist der Name folgender… … Deutsch Wikipedia
Hao — may refer to: *Hào, form of Chinese pseudonym *Hao (French Polynesia) *Hao (city) *Hao Mengling, Chinese general *Hao Asakura, a character in Shaman King media *Hao Si wen, a character in the Water Margin universe *Hsu Hao, a character in Mortal… … Wikipedia
Hào — Hao (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Hao peut faire référence à : Hao, un atoll de l archipel des Tuamotu en Polynésie française, Hao, une commune de Polynésie française … Wikipédia en Français
hao — hao·le; hao·ma; hao·ri; oko·le·hao; hao; ana·hao; … English syllables
Hao Ge — (chino: 郝歌; pinyin: Hǎo GE), es el nombre artístico del cantante chino de origen británico nacido en Liberia, Uwechue cantante Emmanuel. Alcanzó la fama a través de una actuación con Han Hong sobre la Gala del Año Nuevo CCTV que ha surgido como… … Wikipedia Español
Hao Ge — (Chinese: 郝歌, Pinyin:Hǎo Gē), originally Uwechue Emmanuel, is a Chinese singer from Liberia. He has sung many Chinese folk songs on stage at the Chinese new year gala hosted on China Central Television.He is fluent in Mandarin Chinese and is… … Wikipedia
Hao Ge — (* 1981 in Monrovia, eigentlicher Name Emmanuel Uwechue) ist ein nigerianischer Stimmimitator und Sänger. Der wahrscheinlich erste schwarzafrikanische Teilnehmer einer beliebten, im chinesischen Fernsehen ausgestrahlten Talentshow (The 7 day… … Deutsch Wikipedia
hao — 1 (ant.) interj. Voz usada para *llamar a alguien a distancia. 2 (ant.) m. *Fama. * * * hao. interj. ant. Era u. para llamar a alguien que estuviese distante. || 2. m. ant. renombre (ǁ … Enciclopedia Universal
Hao — [ ha:u] der; s, Plur. s (aber: 5 ) <aus gleichbed. vietnames. hao> Untereinheit des ↑Dong (= 0,1 Dong) … Das große Fremdwörterbuch
Hao — (Heo, Hëu), Getreidemaß in Anam zu 1/2 Schita, örtlich verschieden, durchschnittlich = 28 Lit.; ferner (Ha u) kleines Gewicht in China zu 1/10 Li oder Käsch = 10 Hu … Meyers Großes Konversations-Lexikon
hao — 1. interj. 1. ant. Era u. para llamar a alguien que estuviese distante. 2. m. ant. renombre (ǁ fama) … Diccionario de la lengua española