Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

ham-d

  • 121 die Kinnbacke

    - {jowl} xương hàm, hàm, má, cằm xị, yếm, diều, đầu - {maxilla} hàm trên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kinnbacke

  • 122 zäumen

    - {to bit} đặt hàm thiếc, làm cho quen hàm thiếc, kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zäumen

  • 123 erschöpfen

    - {to deplete} tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra, làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu, làm tiêu dịch - {to distress} làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ, làm kiệt sức - {to dry} làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô, làm cạn, làm khô cạn, làm cho hết sữa, khô đi, khô cạn đi - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to fatigue} làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc, làm cho bị mỏi, làm cho kém sức chịu đựng - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to run down} - {to run out} - {to sap} làm cho hết nhựa, làm mất hết, làm nhụt, đào hầm, đào hào, phá, phá hoại, phá ngầm huỷ hoại, đào hầm hào, đánh lấn vào bằng hầm hào, tiến gần vị trí địch bằng đường hào, học gạo - {to spend (spent,spent) tiêu, tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng - {to tire} làm mệt mỏi, làm mệt nhọc, làm chán, mệt, mệt mỏi, trang điểm, trang sức = erschöpfen (Kräfte) {to wear out}+ = sich erschöpfen {to peter out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschöpfen

  • 124 die Begierde

    - {avidity} sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam - {covet} - {covetousness} sự thèm muốn - {desire} sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu, lệnh - {eagerness} sự ham, sự háo hức, sự hâm hở, sự thiết tha, sự say mê, tính hám - {lust} - {passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu, bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê-xu = die Begierde [nach] {appetence [of,for,after]; appetency [of,for,after]; craving [for]; thirst [of,for,after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begierde

  • 125 der Verschluß

    - {breech} khoá nòng - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {catch} sự bắt, sự nắm lấy, cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá, mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được, mồi ngon đáng để bẫy, món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy - mưu kế lừa người, câu hỏi mẹo, đoạn chợt nghe thấy, cái hãm, máy hãm, khoá dừng - {clasp} sự siết chặt, sự ôm chặt - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái chốt fastening) - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái chốt fastener) - {lock} món tóc, mớ tóc, mớ bông, mớ len, mái tóc, tóc, khoá, chốt, miếng khoá, miếng ghì chặt, tình trạng ứ tắc, sự nghẽn, tình trạng bế tắc, tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng - cửa cổng - {shutter} cửa chớp, cánh cửa chớp, cửa chập = der Verschluß (Photographie) {shutter}+ = der wasserdichte Verschluß {seal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verschluß

  • 126 gierig

    - {avaricious} hám lợi, tham lam - {avid} khao khát, thèm khát, thèm thuồng - {edacious} sự ăn uống, tham ăn - {greedy} háu ăn, hám, thiết tha - {hoggish} như lợn, thô tục, bẩn thỉu - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, giận dữ, nổi giận - {voracious} phàm ăn, ngấu nghiến, ngốn &) = gierig [auf] {insatiable [of]; ravenous [for]}+ = gierig [nach] {eager [for]; gluttonous [of]}+ = gierig essen {to cram; to gut; to raven; to scoff; to stuff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gierig

  • 127 die Bewunderung [für]

    - {admiration [of]} sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ, sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng - vật được hâm mô, vật được ca tụng, sự cảm thán, sự lấy làm lạ, sự ngạc nhiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bewunderung [für]

  • 128 Abraham

    (m): ( so sicher) wie in Abrahams Schoß umg. safe and sound, safe as houses
    * * *
    Ab|ra|ham ['aːbraham]
    m -s
    Abraham

    in Ábrahams Schoßin the bosom of Abraham

    sicher wie in Ábrahams Schoß — safe and secure

    * * *
    Ab·ra·ham
    <-s>
    [ˈa:braham]
    m kein pl Abraham
    [sicher] wie in \Abrahams Schoß as safe as houses BRIT, in safe hands
    * * *
    Abraham (m):
    (so sicher) wie in Abrahams Schoß umg safe and sound, safe as houses

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > Abraham

См. также в других словарях:

  • HAM — ist der Name folgender Personen: Ham, der zweite Sohns Noahs, siehe Ham (Bibel) Arthur Ham (20. Jahrhundert), kanadischer Tennisspieler Carter F. Ham (* 1952), US amerikanischer General Jack Ham (* 1942), US amerikanischer American Football… …   Deutsch Wikipedia

  • Ham — ist der Name folgender Personen: Ham, der zweite Sohns Noahs, siehe Ham (Bibel) Carter F. Ham (* 1952), General der US Army Kenneth Todd Ham (* 1964), Astronaut Kevin Ham, Domainspekulant Pete Ham (1947–1975), britischer Rockmusiker Ham ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • HAM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour l’article homophone, voir Hamm (homonymie). Ham est un mot anglais signifiant jambon. Ham (également orthographié Cham), fils du patriarche …   Wikipédia en Français

  • HAM — (Heb. חָם), one of the three sons of Noah. Although he is always placed between Shem and Japheth (Gen. 5:32; 6:10, et al.), he appears to have been the youngest of the three (9:24). The Bible relates how Ham observed Noah drunk and naked in his… …   Encyclopedia of Judaism

  • Ham — Ham, es el nombre de varias localidades de la Unión Europea. Municipalidad de Ham, Bélgica. Ham (Somme) Ham (Reino Unido) Ham (Wiltshire) Le Ham (Mayenne) Le Ham (Manche) En Argentina Ham, en la provincia de Buenos Aires. Por las siglas HAM,… …   Wikipedia Español

  • Ham's — Restaurant is a North Carolina–Virginia based restaurant that offers A Good Time combined with great food. Started in Greensboro, North Carolina in 1935, Ham s has grown into a chain of 26 community restaurants. History The original Ham s… …   Wikipedia

  • Häm- — hämo . * * * häm , Häm : ↑ hämo , Hämo . * * * häm , Häm : ↑hämo , ↑Hämo . hä|mo , Hä|mo , (vor Vokalen:) häm , Häm [griech. haĩma = Blut]: <Best. von Zus. mit der Bed.:> Blut ( …   Universal-Lexikon

  • Ham — (h[a^]m), n. [AS. ham; akin to D. ham, dial. G. hamme, OHG. hamma. Perh. named from the bend at the ham, and akin to E. chamber. Cf. {Gammon} ham.] [1913 Webster] 1. (Anat.) The region back of the knee joint; the popliteal space; the hock. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Häm — [griech. haĩma = Blut], das; s; Syn.: Ferrohäm, Protohäm, Protoferrohäm: labile Koordinationsverb. aus ↑ Protoporphyrin u. einem Eisen(II) Ion, die das farbgebende u. katalytische Prinzip der ↑ Häm Proteine u. a. Häm Derivate darstellt. Ferrihäm …   Universal-Lexikon

  • ham — [ham] n. [ME hamme < OE hamm, akin to Ger dial. hamme < IE base * konemo , shin bone (> Gr knēmē): HAM senses 5 & 6 infl. by AM(ATEUR)] 1. the part of the leg behind the knee 2. a) the back of the thigh b) …   English World dictionary

  • ham´mi|ly — ham|my «HAM ee», adjective, mi|er, mi|est. Slang. acting like a ham; exaggerated; overacted: »When one of the dancers gave an especially hammy flourish, the crowd was delighted (New Yorker). –ham´mi|ly, adverb. –ham´mi|ness …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»