Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

hale+c.l.

  • 1 hale

    /heil/ * tính từ - khoẻ mạnh, tráng kiện (người già) =to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện * ngoại động từ - kéo, lối đi bằng vũ lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hale somebody to prison+ lôi ai vào ngục, tống ai vào ngục

    English-Vietnamese dictionary > hale

  • 2 rüstig

    - {hale} khoẻ mạnh, tráng kiện - {lusty} cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống - {sprightly} vui vẻ, hoạt bát, nhanh nhảu - {spry} nhanh nhẹn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rüstig

  • 3 munter

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {awake} - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {blithesome} - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cheery} hân hoan - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {jaunty} thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {jocund} vui tươi, vui tính - {lively} sống, sinh động, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {sprightly} nhanh nhảu - {tripping} thoăn thoắt - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, mạnh mẽ, sâu sắc - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ = gesund und munter {hale and hearty; safe and sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > munter

  • 4 gesund

    - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, khoẻ mạnh, nở nang, hoạt bát - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái - lanh lợi, hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {hale} tráng kiện - {healthy} có lợi cho sức khoẻ, lành mạnh - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {lusty} mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống - {right} thẳng, vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {salubrious} lành - {salutary} bổ ích, có lợi, tốt lành - {sane} ôn hoà, đúng mực - {sound} lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững, lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò, vững chãi, có thể trả nợ được, ngon lành - {well} giỏi, hay, phong lưu, sung túc, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào - thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì - {wholesome} không độc = er ist ganz gesund {he is perfectly well}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gesund

  • 5 hearty

    /'hɑ:ti/ * tính từ - vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt =a hearty welcome+ sự tiếp đón nồng nhiệt - thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng =hearty support+ sự ủng hộ thật tâm - mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện =to be hale and hearty+ còn khoẻ mạnh tráng kiện - thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn) - ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm - (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên

    English-Vietnamese dictionary > hearty

См. также в других словарях:

  • hâle — hâle …   Dictionnaire des rimes

  • hâlé — hâlé …   Dictionnaire des rimes

  • Hale — can refer to:PeopleurnameFrom the Old English h(e)alh nook, hollow or recess.There was no single family which first took the name; it emerged independently across many parts of the United Kingdom they took their name from where they lived. People …   Wikipedia

  • Hale — steht für: (1024) Hale, einen Himmelskörper des Hauptgürtels Orte in England: Hale (Cheshire) Hale (Greater Manchester) in den Vereinigten Staaten: Hale (Alabama) Hale (Iowa) Hale (Missouri) Hale (Wisconsin) Hale County (Alabama),… …   Deutsch Wikipedia

  • hâle — [ al ] n. m. • hasle 1175; de hâler 1 ♦ Vx Action de l air et du soleil, qui jaunit et flétrit les corps organiques. Le hâle a fané les herbes. Vieilli ou littér. Visage bruni par le hâle. 2 ♦ (1840) Mod. Couleur plus ou moins brune que prend la… …   Encyclopédie Universelle

  • hâlé — hâle [ al ] n. m. • hasle 1175; de hâler 1 ♦ Vx Action de l air et du soleil, qui jaunit et flétrit les corps organiques. Le hâle a fané les herbes. Vieilli ou littér. Visage bruni par le hâle. 2 ♦ (1840) Mod. Couleur plus ou moins brune que… …   Encyclopédie Universelle

  • Hale — hale. interj. hala. * * * Hale, George Ellery * * * (as used in expressions) Hale, George E(llery) Hale, John Parker Hale, Nathan Hale, Sarah Josepha Hale, Sir Matthew …   Enciclopedia Universal

  • HALE (E. E.) — HALE EDWARD EVERETT (1822 1909) Né dans le Massachusetts, à Boston, au cœur de la Nouvelle Angleterre, Edward Everett Hale appartient à une vieille famille du Nouveau Monde, puisqu’il est le petit neveu de Nathan Hale, héros de la révolution… …   Encyclopédie Universelle

  • Hale — (h[=a]l), a. [Written also {hail}.] [OE. heil, Icel. heill; akin to E. whole. See {Whole}.] Sound; entire; healthy; robust; not impaired; as, a hale body. [1913 Webster] Last year we thought him strong and hale. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • hâlé — hâlé, ée (hâ lé, lée) part. passé de hâler. Atteint, affecté par le hâle. Visage, teint hâlé. •   Est il vrai qu il n y a que quatre ou cinq mois que vous arrivez de campagne ? on ne le croirait point à vous voir, vous n êtes point hâlé, vous,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • hale — [heıl] adj [: Old English; Origin: hal] hale and hearty someone, especially an old person, who is hale and hearty is very healthy and active ▪ She s still hale and hearty at 74 …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»