Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

halber

  • 1 die Kürze

    - {brevity} tính khúc chiết, sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi - {briefness} tính ngắn gọn, tính vắn tắt - {conciseness} tính súc tích - {curtness} tính cộc lốc, sự cụt ngủn - {short} nguyên âm ngắn, âm tiết ngắn, phim ngắn, mạch ngắn, mạch chập, cú bắn không tới đích, cốc rượu mạnh, quần soóc, những mảnh thừa, những mảnh vụn, sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao - {terseness} tính chất ngắn gọn, tính chất súc tích = in Kürze {in short}+ = der Kürze halber {for short}+ = in aller Kürze {in a nutshell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kürze

  • 2 die Vollständigkeit

    - {complement} phần bù, phần bổ sung, quân số đầy đủ, bổ ngữ, thể bù, bổ thể - {completeness} tính chất hoàn toàn, tính chất đầy đủ, tính chất trọn vẹn - {entire} toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn, ngựa không thiến, ngựa giống, bia đen - {entireness} tính toàn vẹn, tính trọn vẹn, tính nguyên vẹn - {fullness} sự đầy đủ, sự no đủ, sự đầy đặn, sự nở nang, sự lớn, tính đậm, tính thắm - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {totality} tổng số, thời kỳ nhật thực toàn phần - {wholeness} sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất = der Vollständigkeit halber {for the sake of completeness}+ = der Anspruch auf Vollständigkeit {claim to completeness; claim to perfection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollständigkeit

  • 3 die Ordnung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {collocation} sự sắp xếp vào một chỗ, sự sắp đặt theo thứ tự - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {order} thứ, ngôi, hàng, thứ tự, trật tự, nội quy - {orderliness} sự thứ tự, sự ngăn nắp, sự phục tùng kỷ luật - {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc - {sequence} sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục, cảnh, phỏng chuỗi, khúc xêcăng, sự phối hợp, bài ca xêcăng, chuỗi quân bài cùng hoa, dãy - {tidiness} sự sạch sẽ, sự gọn gàng - {trim} trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = in Ordnung {all right; alright; okay; well}+ = die gute Ordnung {trimness}+ = gut in Ordnung {trim}+ = der Ordnung halber {for order's sake}+ = nicht in Ordnung {amiss; out of square; wrong}+ = in Ordnung halten {to maintain}+ = Recht und Ordnung {law and order}+ = zur Ordnung rufen {to call to order}+ = in bester Ordnung {in apple pie order}+ = die sittliche Ordnung {order}+ = in Ordnung bringen {to clean up; to fix up; to make straight; to order; to put in order; to righten; to set right; to settle; to straighten; to tidy up; to trim}+ = er hält gut Ordnung {he is a good disciplinarian}+ = in schönster Ordnung {as right as a rivet; as right as a trivet; in apple pie order}+ = nicht in Ordnung sein {to be out of order}+ = vollständig in Ordnung {right as nails}+ = es ist alles in Ordnung {It is all hunky-dory; all's well}+ = etwas in Ordnung bringen {to get something right; to put something right; to set something right}+ = die Sache in Ordnung bringen {to fix it}+ = wieder in Ordnung bringen {to readjust; to retrieve}+ = die Bücher in Ordnung bringen (Kommerz) {to post}+ = seine Angelegenheiten in Ordnung bringen {to order one's affairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ordnung

  • 4 die Einfachheit

    - {plainness} sự rõ ràng, sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác, sự thẳng thắn, tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí - {rusticity} tính mộc mạc, tính quê mùa, tính chất phác, tính thô kệch - {simplicity} tính đơn giản, tính xuềnh xoàng, tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn = der Einfachheit halber {for the sake of simplicity; to make it easier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einfachheit

См. также в других словарях:

  • halber — halber …   Deutsch Wörterbuch

  • halber — hal|ber [ halbɐ] <Präp. mit Gen.; nachgestellt: den/die/das … als Beweggrund, Anlass für etwas habend, um diesem zu entsprechen, zu genügen: der Ordnung halber; dringender Geschäfte halber verreisen. Syn.: um … willen, ↑ wegen. * * * hạl|ber… …   Universal-Lexikon

  • halber — hạl|ber ; Präposition mit Genitiv: der Ehre halber; gewisser Umstände halber; des [guten] Beispiels halber; aber ehrenhalber, umständehalber, beispielshalber …   Die deutsche Rechtschreibung

  • halber — im Interesse, mit Rücksicht, um ... willen, wegen, zuliebe. * * * halber:⇨wegen(1) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • halber — hạl·ber Präp; mit Gen, nachgestellt, geschr; verwendet, um den Grund für etwas anzugeben ≈ wegen <der Einfachheit, Ordnung, Vollständigkeit halber> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • -halber — halb, halben, halber Suffixoid wegen std. (10. Jh.), mhd. halp, halbe(n), ahd. halb Stammwort. Zu mhd. halbe, ahd. halba Seite (s. unter halb); meinethalben also von meiner Seite her . ✎ Heinle, E. M., Wellmann, H. FS Matzel (1984), 165 187.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Halber — * Es ist ein Halber. Ein in gewisser Beziehung unzuverlässiger Mensch, dem es mit der Durchführung seiner Grundsätze nicht Ernst ist …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Halber Schlag — Typ Grundform Anwendung Grundform beim Knüpfen Ashley Nr …   Deutsch Wikipedia

  • Halber Mensch — студийный альбом Einstürzende Neubauten Дата выпуска 198 …   Википедия

  • Halber Mensch (film) — Halber Mensch (aka 1/2 Mensch ) is a 1986 film by Sogo Ishii with Einstürzende Neubauten. It was originally released on VHS, and re released on DVD in 2005 [http://www.dvdmaniacs.net/Reviews/E H/en halber mensch.html DVD review] ] .The one hour… …   Wikipedia

  • Halber Ton — Halber Ton, das kleinste Intervall, von dem die praktische Musik Gebrauch macht. Man unterscheidet den großen u. kleinen h u. T. Der große h. T. steht auf unserem Liniensystem auf zwei verschiedenen Stufen, z.B. h, c, e, f; der kleine h. T.… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»