Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

hac

  • 121 red cross

    kızıl haç

    English-Turkish new dictionary > red cross

  • 122 admittedly

    /əd'mitidli/ * phó từ - phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận =it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > admittedly

  • 123 age

    /eidʤ/ * danh từ - tuổi =what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi? =to be twenty years of age+ hai mươi tuổi =the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi) =over age+ quá tuổi quy định - tuổi già, tuổi tác =back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác - thời đại, thời kỳ =the stone age+ thời kỳ đồ đá =the golden age+ thời kỳ hoàng kim - tuổi trưởng thành =to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành - (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ =I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy - thế hệ !to act (be) one's age - xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình !age consent - (xem) consent !to beat one's well - già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi !a dog's age !a coon's age - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ !a green old age - tuổi già, tuổi già sung sướng !hoary age - tuổi già, tuổi hạc !the infitmities of age - những bệnh tật lúc tuổi già !to look one's age - (xem) look

    English-Vietnamese dictionary > age

  • 124 chord

    /kɔ:d/ * danh từ - (thơ ca) dây (đàn hạc) - (toán học) dây cung - (giải phẫu) dây, thừng =vocal chords+ dây thanh âm !to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody - đánh đúng vào tình cảm của ai !to touch the right chord - gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc * danh từ - (âm nhạc) hợp âm - (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)

    English-Vietnamese dictionary > chord

  • 125 chunk

    /tʃʌnk/ * danh từ - (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập !to bite off a big chunk - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > chunk

  • 126 conundrum

    /kə'nʌndrəm/ * danh từ - câu đố - câu hỏi hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > conundrum

  • 127 dagger

    /'dægə/ * danh từ - dao găm - (ngành in) dấu chữ thập !to be at daggers drawm !to be at daggers' points - hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau !to look daggers at - nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng !to speak daggers to someone - nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai

    English-Vietnamese dictionary > dagger

  • 128 demoiselle

    /,demwɑ:'zel/ * danh từ - con chuồn chuồn - con hạc - (từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, thiếu nữ

    English-Vietnamese dictionary > demoiselle

См. также в других словарях:

  • HAC — may refer to:* Hackney Downs railway station, London; National Rail station code HAC * Le Havre Athletic Club a professional football club in France. * Heavy Assault Cruiser, a spaceship category in the MMOG EVE Online (see Spaceships of EVE… …   Wikipedia

  • hâc — interj. Sunet pe care l scoate cineva când sughite sau când i se opreşte brusc respiraţia. – Onomatopee. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  hâc interj. Trimis de siveco, 08.09.2005. Sursa: Dicţionar ortografic  HÂC interj. (se foloseşte …   Dicționar Român

  • hac — Mot Monosíl·lab Nom femení …   Diccionari Català-Català

  • hac — fonosimb. BU voce che riproduce il suono di un colpo di tosse; anche s.m.inv. {{line}} {{/line}} DATA: av. 1587. ETIMO: voce onom …   Dizionario italiano

  • HAC — Le Havre Athletic Club Le Havre Athletic Club …   Wikipédia en Français

  • hac — HAC1, (2) hacuri, s.n. 1. (În expr.) A i veni (cuiva sau la ceva) de hac = a găsi modalitatea, sistemul de a învinge, de a face inofensiv pe cineva sau ceva care supără, care provoacă nemulţumiri. 2. (înv.) Salariu, leafă. – Din tc. hak. Trimis… …   Dicționar Român

  • HAC — Die Abkürzung HAC bedeutet: Le Havre Athletic Club Hamburg Altonaer Centralbahn Hanseatischer Anleger Club Hörgerätekompatibilität von Telefonen gemäß ANSI C63.19 Hessischer Automobil Club, Ortsclub des ADAC mit Sitz in Darmstadt, gegründet 1909… …   Deutsch Wikipedia

  • hacət — is. <ər.> 1. Ehtiyac, lüzum. Bu qədər söhbətə nə hacət. Təfərrüata hacət yoxdur. – Yox, yazmaram! Amma hələ qoy yazım; Hacət olsa, bundan belə yazmaram. M. Ə. S.. Üzün gördü şeyda könül məst oldu; Nə hacət ki, həşr olunca ayinə. M. V. V.. 2 …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • haç — is., din b., Erm. Hristiyanlığın sembolü sayılan ve birbirini dikey olarak kesen iki çizgiden oluşan biçim, istavroz, put (I), salip Atasözü, Deyim ve Birleşik Fiiller haç çıkarmak haçı suya atma …   Çağatay Osmanlı Sözlük

  • Hac — Have a Cow : to be overzealous Geesh! Hac! …   Dictionary of american slang

  • Hac — Have a Cow : to be overzealous Geesh! Hac! …   Dictionary of american slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»