Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

hac

  • 61 tar

    /tɑ:/ * danh từ - thuỷ thủ ((cũng) jakc tar) - nhựa đường, hắc ín =to cover with tar+ rải nhựa; bôi hắc ín =mineral tar+ nhựa bitum, nhựa đường * ngoại động từ - bôi hắc ín; rải nhựa =to tar and feather someone+ trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi trét lông - (nghĩa bóng) làm nhục !to be tarred with the same brush (stick) - có những khuyết điểm như nhau

    English-Vietnamese dictionary > tar

  • 62 pitch

    /pitʃ/ * danh từ - hắc ín * ngoại động từ - quét hắc ín, gắn bằng hắc ín * danh từ - sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống =a headlong pitch from a rock+ sự lao người từ một tảng đá xuống - (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê) - sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão) - độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi) - độ cao (của giọng...) - mức độ =to come to such a pitch that...+ đến mức độ là... =anger is at its highest pitch+ cơn giận đến cực độ - độ dốc; độ dốc của mái nhà - số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm) - (kỹ thuật) bước, bước răng =screw pitch+ bước đinh ốc * ngoại động từ - cắm, dựng (lều, trại) =to pitch tents+ cắm lều, cắm trại - cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định) =to pitch wickets+ (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê) - bày bán hàng ở chợ - lát đá (một con đường) - ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích =to pitch the ball+ ném bóng (chơi crickê) =to pitch hay into the cart+ hất cỏ khô lên xe bò - (từ lóng) kể (chuyện...) - (âm nhạc) lấy (giọng) =to pitch one's voice higher+ lấy giọng cao hơn - (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng * nội động từ - cắm lều, cắm trại, dựng trại - (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...) !to pitch in - (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc !to pitch into - (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp - đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai) - xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì) !to pitch upon - ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ

    English-Vietnamese dictionary > pitch

  • 63 pitchy

    /'pitʃi/ * tính từ - (thuộc) hắc ín; giống hắc ín; đen như hắc ín

    English-Vietnamese dictionary > pitchy

  • 64 tarry

    /'tɑ:ri/ * tính từ - giống nhựa, giống hắc ín - quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín * nội động từ - (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại - chậm, trễ - (+ for) đợi chờ

    English-Vietnamese dictionary > tarry

  • 65 teaser

    /'ti:zə/ * danh từ - người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức - (thông tục) vấn đề hắc búa, bài tính hắc búa; công việc hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > teaser

  • 66 swastika

    n. gamalı haç
    * * *
    ['swostikə]
    (a cross with the ends bent at right angles, adopted as the badge of the Nazi party in Germany before the Second World War.) gamalı haç

    English-Turkish dictionary > swastika

  • 67 cross oneself

    v. haç çıkarmak, istavroz çıkarmak
    * * *
    haç çıkar

    English-Turkish dictionary > cross oneself

  • 68 cruciform

    adj. haç biçiminde
    * * *
    haç biçiminde

    English-Turkish dictionary > cruciform

  • 69 hadj

    n. hac
    * * *
    hac

    English-Turkish dictionary > hadj

  • 70 FIRE: BE BETWEEN TWO FIRES

    [ID]
    LUPUS: HAC URGET LUPUS, HAC CANIS ANGIT

    English-Latin dictionary > FIRE: BE BETWEEN TWO FIRES

  • 71 emaciation

    /i,meisi'eiʃn/ * danh từ - sự làm gầy mòn, sự làm hốc hác, sự gầy mòn, sự hốc hác - sự làm bạc màu; sự bạc màu (đất

    English-Vietnamese dictionary > emaciation

  • 72 gordian knot

    /'gɔ:djən'nɔt/ * danh từ - vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết =to cut the gordian_knot+ giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)

    English-Vietnamese dictionary > gordian knot

  • 73 harp

    /hɑ:p/ * danh từ - (âm nhạc) đàn hạc * nội động từ - đánh đàn hạc - (nghĩa bóng) (+ on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)

    English-Vietnamese dictionary > harp

  • 74 melanic

    /mə'lænik/ * tính từ - (y học) (thuộc) chứng nhiễm mêlanin, (thuộc) chứng nhiễm hắc tố; nhiễm mêlanin, nhiễm hắc tố

    English-Vietnamese dictionary > melanic

  • 75 melanotic

    /,melə'nɔtik/ * tính từ - (y học) (thuộc) bệnh hắc tố - mắc bệnh hắc tố

    English-Vietnamese dictionary > melanotic

  • 76 nut

    /nʌt/ * danh từ - (thực vật học) quả hạch - (từ lóng) đầu - (số nhiều) cục than nhỏ - (kỹ thuật) đai ốc - (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết =a hard nut to crack+ một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai - (từ lóng) công tử bột - (từ lóng) người ham thích (cái gì) - (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở !to be off one's nut - gàn dở, mất trí, hoá điên !to be nuts on; yo be dend nuts on - (từ lóng) mê, say mê, thích ham - cừ, giỏi * nội động từ - to go nutting đi lấy quả hạch

    English-Vietnamese dictionary > nut

  • 77 picamar

    /'pikəmɑ:/ * danh từ - dầu hắc, hắc ín

    English-Vietnamese dictionary > picamar

  • 78 poser

    /'pouzə/ * danh từ - câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > poser

  • 79 spininess

    /'spaininis/ * danh từ - tình trạng có nhiều gai - (nghĩa bóng) tính chất gai góc, tính chất hắc búa; sự hắc búa, sự khó giải quyết (vấn đề)

    English-Vietnamese dictionary > spininess

  • 80 thorny

    /'θɔ:ni/ * tính từ - có gai, nhiều gai - (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, hắc búa =a thorny subject+ một vấn đề khó khăn hắc búa

    English-Vietnamese dictionary > thorny

См. также в других словарях:

  • HAC — may refer to:* Hackney Downs railway station, London; National Rail station code HAC * Le Havre Athletic Club a professional football club in France. * Heavy Assault Cruiser, a spaceship category in the MMOG EVE Online (see Spaceships of EVE… …   Wikipedia

  • hâc — interj. Sunet pe care l scoate cineva când sughite sau când i se opreşte brusc respiraţia. – Onomatopee. Trimis de gall, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  hâc interj. Trimis de siveco, 08.09.2005. Sursa: Dicţionar ortografic  HÂC interj. (se foloseşte …   Dicționar Român

  • hac — Mot Monosíl·lab Nom femení …   Diccionari Català-Català

  • hac — fonosimb. BU voce che riproduce il suono di un colpo di tosse; anche s.m.inv. {{line}} {{/line}} DATA: av. 1587. ETIMO: voce onom …   Dizionario italiano

  • HAC — Le Havre Athletic Club Le Havre Athletic Club …   Wikipédia en Français

  • hac — HAC1, (2) hacuri, s.n. 1. (În expr.) A i veni (cuiva sau la ceva) de hac = a găsi modalitatea, sistemul de a învinge, de a face inofensiv pe cineva sau ceva care supără, care provoacă nemulţumiri. 2. (înv.) Salariu, leafă. – Din tc. hak. Trimis… …   Dicționar Român

  • HAC — Die Abkürzung HAC bedeutet: Le Havre Athletic Club Hamburg Altonaer Centralbahn Hanseatischer Anleger Club Hörgerätekompatibilität von Telefonen gemäß ANSI C63.19 Hessischer Automobil Club, Ortsclub des ADAC mit Sitz in Darmstadt, gegründet 1909… …   Deutsch Wikipedia

  • hacət — is. <ər.> 1. Ehtiyac, lüzum. Bu qədər söhbətə nə hacət. Təfərrüata hacət yoxdur. – Yox, yazmaram! Amma hələ qoy yazım; Hacət olsa, bundan belə yazmaram. M. Ə. S.. Üzün gördü şeyda könül məst oldu; Nə hacət ki, həşr olunca ayinə. M. V. V.. 2 …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • haç — is., din b., Erm. Hristiyanlığın sembolü sayılan ve birbirini dikey olarak kesen iki çizgiden oluşan biçim, istavroz, put (I), salip Atasözü, Deyim ve Birleşik Fiiller haç çıkarmak haçı suya atma …   Çağatay Osmanlı Sözlük

  • Hac — Have a Cow : to be overzealous Geesh! Hac! …   Dictionary of american slang

  • Hac — Have a Cow : to be overzealous Geesh! Hac! …   Dictionary of american slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»